KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1947
Sân VĐ: Gradski Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Sloga Kraljevo
Tên ngắn gọn SLO
2023-05-01
V. Amos
FK Trayal FK Trayal
Chuyển nhượng
2021-07-01
D. Mijić
Mladost Novi Sad Mladost Novi Sad
Chưa xác định
2021-07-01
D. Šarac
RAD RAD
Chưa xác định
2021-07-01
N. Andrijanić
Novi Pazar Novi Pazar
Chưa xác định
2021-07-01
Bojan Gočanin
Metalac GM Metalac GM
Chưa xác định
2021-02-02
D. Šarac
Napredak Napredak
Chưa xác định
2021-02-01
V. Amos
Mladost Lucani Mladost Lucani
Chưa xác định
2021-01-26
D. Mijić
FK Trayal FK Trayal
Chưa xác định
2021-01-21
Bojan Gočanin
Metalac GM Metalac GM
Cho mượn
2021-01-20
M. Vidović
Zarkovo Zarkovo
Chưa xác định
2020-11-01
L. Tatić
Buducnost Dobanovci Buducnost Dobanovci
Chưa xác định
2020-10-29
N. Vuković
FK Vozdovac FK Vozdovac
Chưa xác định
2020-08-25
A. Gojković
Larisa Larisa
Chưa xác định
2020-08-25
Ž. Žerađanin
Semendrija 1924 Semendrija 1924
Chưa xác định
2020-07-16
Nemanja Kruševac
FK Zlatibor FK Zlatibor
Chưa xác định
2020-07-16
N. Andrijanić
Napredak Napredak
Chưa xác định
2020-07-14
M. Vidović
Schiltigheim Schiltigheim
Chưa xác định
2020-07-14
M. John
Semendrija 1924 Semendrija 1924
Chưa xác định
2016-02-23
Z. Marušić
Slavija Slavija
Chuyển nhượng tự do
2015-08-25
Borko Milenković
Tërbuni Pukë Tërbuni Pukë
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Nikola Radović
Jagodina Jagodina
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Gordić
BSK Borca BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
M. Preković
Chưa xác định
2015-06-16
I. Miladinović
Jagodina Jagodina
Chưa xác định
2015-02-01
M. Preković
Mladost Lucani Mladost Lucani
Chuyển nhượng tự do
2015-01-21
M. Gordić
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
I. Miladinović
Jagodina Jagodina
Cho mượn
2014-07-29
N. Miletić
Borac Cacak Borac Cacak
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Borko Milenković
Timok Zaječar Timok Zaječar
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
M. Milovanović
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Z. Marušić
FK Vozdovac FK Vozdovac
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
S. Mladenović
Bokelj Bokelj
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Lazar Vulić
Rudar Prijedor Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
M. Gobeljić
Napredak Napredak
Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Rashid Abdul Obuobi
Chuyển nhượng tự do
2014-01-21
Lazar Vulić
Rudar Prijedor Rudar Prijedor
Chuyển nhượng tự do
2014-01-20
Danijel Gašić
AEL Kallonis AEL Kallonis
Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
S. Drašković
Borac Cacak Borac Cacak
Chuyển nhượng tự do
2012-08-31
Mladen Ristić
Yangon United Yangon United
Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
S. Drašković
Sinđelić Sinđelić
Chuyển nhượng tự do
2011-08-17
J. Vasilić
Sloboda Uzice Sloboda Uzice
Chưa xác định
2011-07-01
D. Divac
Chưa xác định
2010-07-01
J. Vasilić
Sloboda Uzice Sloboda Uzice
Cho mượn

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56