-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Olaria (OLA)
Olaria (OLA)
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Estádio Mourão Filho
Thành Lập:
1915
Sân VĐ:
Estádio Mourão Filho
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Olaria
Tên ngắn gọn
OLA
2024-02-02
Sidney da Silva

Chuyển nhượng tự do
2019-11-08
Jonathan Guimarâes

Chuyển nhượng tự do
2019-05-20
Jonathan Guimarâes

Chưa xác định
2019-01-02
Yago Rocha

Chuyển nhượng tự do
2018-09-20
Gabriel Pereira Minas

Chưa xác định
2018-07-01
Gabriel Pereira Minas

Cho mượn
2018-06-11
Yago Rocha

Chuyển nhượng tự do
2017-06-12
William Das Gracas Silva Junior

Cho mượn
2017-06-01
Lucas Lucena

Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
Yuri Lara

Chưa xác định
2014-01-01
Victor Bolt

Chưa xác định
2014-01-01
Rafael Henrique Assis Cardoso

Chưa xác định
2013-06-01
Waldir

Chưa xác định
2013-06-01
Gil Bahia

Chưa xác định
2013-05-01
Erick Luis Palma dos Santos

Chưa xác định
2013-05-01
Lucas Mendes

Chưa xác định
2013-01-14
Léo Paraíba

Chưa xác định
2013-01-01
Gil Bahia

Cho mượn
2013-01-01
Victor Bolt

Chuyển nhượng tự do
2012-10-01
Claudir Marini Junior

Chưa xác định
2012-08-01
Lucas

Chưa xác định
2012-07-01
Santiago Nicolás Fernández

Chuyển nhượng tự do
2012-06-01
Moisés Ribeiro

Chưa xác định
2012-03-01
Santiago Nicolás Fernández

Chuyển nhượng tự do
2012-01-04
Nicolás Gastón Villafañe

Chuyển nhượng tự do
2011-12-01
Léo Paraíba

Chưa xác định
2011-08-08
Waldir

Chưa xác định
2011-07-14
César Augusto Mena Mosquera

Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
Victor Bolt

Chuyển nhượng tự do
2011-06-01
Waldir

Cho mượn
2008-05-01
Pablo

Cho mượn
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
