-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Halcones (HAL)
Halcones (HAL)
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Estadio Comunal de la Mesilla
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Estadio Comunal de la Mesilla
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Halcones
Tên ngắn gọn
HAL
2018-07-01
O. Martínez

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Mazariegos

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
B. Ramos

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
J. Jucup

Chuyển nhượng tự do
2018-04-03
J. Berrío

Chưa xác định
2018-01-01
Darwin Escobar

Chưa xác định
2017-07-01
Axel Domingo Castillo Mendoza

Chưa xác định
2017-01-01
J. Ajmac

Chưa xác định
2017-01-01
Evandro Ferreira de Moura

Chưa xác định
2016-07-01
Eduardo Matamoros Jiménez

Chưa xác định
2016-07-01
W. Godoy

Chuyển nhượng
2016-07-01
J. García

Chưa xác định
2016-03-18
J. Berrío

Chưa xác định
2015-07-01
F. López

Chưa xác định
2015-07-01
J. Sánchez

Chưa xác định
2015-01-01
Randy Cubero Córdoba

Chưa xác định
2015-01-01
Axel Domingo Castillo Mendoza

Chưa xác định
2015-01-01
Carlos Andrés Medrano Pernett

Chưa xác định
2014-07-01
Axel Domingo Castillo Mendoza

Chưa xác định
2014-07-01
Alex Frank Pérez Jiménez

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Fredy Fernando Ruano Garzona

Chưa xác định
2014-07-01
M. Figueroa

Chưa xác định
2014-07-01
E. Chacón

Chưa xác định
2014-07-01
J. Sánchez

Chưa xác định
2014-01-01
Fredy Fernando Ruano Garzona

Chưa xác định
2014-01-01
B. Ramos

Chưa xác định
2013-08-01
M. Figueroa

Chưa xác định
2013-07-01
Randy Cubero Córdoba

Chưa xác định
2013-07-01
Axel Domingo Castillo Mendoza

Chưa xác định
2013-07-01
Fredy Fernando Ruano Garzona

Chưa xác định
2013-07-01
Gerardo Alberto Arias Gaitán

Chưa xác định
2013-02-01
Erick Alberto Marín Calderón

Chưa xác định
2012-01-01
M. Soto

Chưa xác định
2011-07-01
B. Ramos

Cho mượn
2011-01-01
E. Chacón

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Ba - 22.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |