-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Santa Cruz RS (SAN)
Santa Cruz RS (SAN)
Thành Lập:
1913
Sân VĐ:
Estádio dos Plátanos
Thành Lập:
1913
Sân VĐ:
Estádio dos Plátanos
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Santa Cruz RS
Tên ngắn gọn
SAN
2024-11-24
David Luís

Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
Amaral

Chuyển nhượng tự do
2024-04-15
Daniel Pereira

Chuyển nhượng tự do
2024-01-09
Anderson Alagoano

Cho mượn
2024-01-09
Leylon

Cho mượn
2023-12-13
Rafael Copetti

Chuyển nhượng tự do
2023-12-12
Tairone

Cho mượn
2023-12-12
Marcelo Pitol

Cho mượn
2023-11-26
Guilherme Amorim

Chuyển nhượng tự do
2023-11-25
Bruno Collaço

Chuyển nhượng tự do
2023-11-25
Thiago Sales

Chuyển nhượng tự do
2023-11-25
Amaral

Chuyển nhượng tự do
2022-12-07
Maurício

Cho mượn
2022-12-01
Maurício

Chuyển nhượng tự do
2022-12-01
Rafael Copetti

Cho mượn
2022-12-01
Márcio Lima

Cho mượn
2022-12-01
Tairone

Cho mượn
2022-01-13
Leandro Porto Torma

Cho mượn
2022-01-13
José Tadeu Martins Júnior

Cho mượn
2022-01-03
José Tadeu Martins Júnior

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Leylon

Chuyển nhượng tự do
2019-07-17
Jorge

Chuyển nhượng tự do
2017-08-30
Evair

Chưa xác định
2017-04-11
Evair

Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
Felipe Manoel

Chưa xác định
2014-01-01
João Neto

Chưa xác định
2014-01-01
Heverton

Chưa xác định
2013-08-15
Lucas Alves Sotero da Cunha

Chưa xác định
2013-01-01
João Neto

Cho mượn
2013-01-01
Lucas Alves Sotero da Cunha

Chưa xác định
2012-12-20
Mauricio Kozlinski

Chưa xác định
2012-07-01
Uillian Correia

Chưa xác định
2012-06-01
João Neto

Cho mượn
2012-01-17
João Neto

Cho mượn
2012-01-01
Mauricio Kozlinski

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |