-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Lupa Roma (LUP)
Lupa Roma (LUP)
Thành Lập:
1958
Sân VĐ:
Stadio Montefiore
Thành Lập:
1958
Sân VĐ:
Stadio Montefiore
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Lupa Roma
Tên ngắn gọn
LUP
2018-07-24
S. Svidercoschi

Chưa xác định
2018-07-06
Emiliano Pedrazzini

Chuyển nhượng tự do
2017-07-26
G. La Camera

Chuyển nhượng tự do
2017-07-23
Agatino Sergio Garufi

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
S. Aloi

Chưa xác định
2017-07-01
A. Celli

Chuyển nhượng tự do
2017-01-27
T. Ceccarelli

Chưa xác định
2016-11-26
T. Ceccarelli

Chuyển nhượng tự do
2016-08-23
Agatino Sergio Garufi

Chưa xác định
2016-08-22
G. La Camera

Chuyển nhượng tự do
2016-08-19
T. Švedkauskas

Cho mượn
2016-08-17
S. Aloi

Cho mượn
2016-08-16
Rubén Palomeque Juárez

Cho mượn
2016-07-20
M. Daffara

Chuyển nhượng tự do
2016-07-17
N. Malaccari

Chuyển nhượng tự do
2016-07-15
Giampietro Perrulli

Chuyển nhượng tự do
2016-07-05
Danilo Pasqualoni

Chuyển nhượng tự do
2016-01-22
Giampietro Perrulli

Chưa xác định
2015-11-13
M. Daffara

Chuyển nhượng tự do
2015-11-04
M. Ricci

Chuyển nhượng tự do
2015-10-30
N. Malaccari

Chuyển nhượng tự do
2015-09-04
D. Bariti

Chuyển nhượng tự do
2015-08-17
Felipe Curcio

Chuyển nhượng tự do
2015-07-28
D. Conson

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Davide Raffaello

Chuyển nhượng tự do
2015-01-21
Emanuele Testardi

Chưa xác định
2015-01-07
Felipe Curcio

Chưa xác định
2014-12-29
Giampietro Perrulli

Chuyển nhượng tự do
2014-11-06
D. Bariti

Chuyển nhượng tự do
2014-07-30
F. Rossi

Cho mượn
2014-07-19
D. Conson
Chưa xác định
2014-07-18
Emanuele Testardi

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Hai - 15.09
23:30

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
