-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Deportivo Rincon ()
Deportivo Rincon ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Gremio de Los Petroleros
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Estadio Gremio de Los Petroleros
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Deportivo Rincon
Tên ngắn gọn
2024-08-01
José Carlos López Quinteros

Chuyển nhượng tự do
2024-07-02
M. Aruga

Chuyển nhượng tự do
2024-06-29
J. Juncos

Chuyển nhượng
2024-06-20
J. Chacón

Chuyển nhượng tự do
2024-01-11
Facundo Miguel

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Vivanco

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
L. Mellado

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Gastón Ignacio Portiño

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
F. Márquez

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
José Carlos López Quinteros

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
J. Lazaneo

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
Jonathan Walter Criado

Chuyển nhượng tự do
2023-03-28
Pablo Nicolás Vergara

Chuyển nhượng tự do
2022-02-09
L. Caballero

Chưa xác định
2019-07-03
Víctor Ariel Benítez

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Eduardo Maximiliano Gay

Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
E. González

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
L. Garate

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Alan Matthews Sack Williams
Chuyển nhượng tự do
2017-01-03
L. Garate

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Víctor Ariel Benítez

Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Ricardo Juan López Carrillo

Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Héctor Mauricio Rueda

Chưa xác định
2016-01-01
Julio Andrés Ibáñez

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
