-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Deportivo Colon ()
Deportivo Colon ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Deportivo Colon
Tên ngắn gọn
2018-01-01
Lucas Ramón Pugh

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Cristhian Jackson Romero Cedeño

Chưa xác định
2018-01-01
Robert Romario Toloza Tobar

Chưa xác định
2018-01-01
J. Caicedo

Chưa xác định
2018-01-01
Cesar Enrique Tejena Pinargote

Chưa xác định
2017-12-20
A. Moreira

Chưa xác định
2017-08-17
J. Barreal

Chuyển nhượng tự do
2017-08-17
Ignacio Flores Ferrando

Chuyển nhượng tự do
2017-07-28
P. Perlaza

Chưa xác định
2017-07-01
Lauro Ramón Cazal

Chưa xác định
2017-03-01
Willian Gustavo Tixe Naranjo

Chưa xác định
2017-03-01
Christian Gabriel Márquez Mina

Chưa xác định
2017-03-01
Luciano Andrés Moreyra

Chưa xác định
2017-03-01
Wilfrido Antonio Vinces Mendoza

Chưa xác định
2017-03-01
Cesar Andres Padilla Cortez

Chưa xác định
2017-03-01
A. Moreira

Chưa xác định
2017-03-01
P. Perlaza

Chưa xác định
2017-02-28
W. Chávez

Chưa xác định
2017-02-27
Ignacio Flores Ferrando

Chưa xác định
2017-02-15
Lucas Ramón Pugh

Chuyển nhượng tự do
2017-01-24
J. Gutiérrez

Chưa xác định
2017-01-23
M. Sarraute

Chưa xác định
2017-01-01
J. Barreal

Chuyển nhượng tự do
2016-08-02
Á. Cheme

Chưa xác định
2016-07-29
M. Sarraute

Chuyển nhượng tự do
2016-07-26
Lauro Ramón Cazal

Chưa xác định
2016-03-19
Cesar Enrique Tejena Pinargote

Chưa xác định
2016-03-01
Klever Francis Vélez Peñarrieta

Chưa xác định
2016-03-01
Jackson Alfredo Quiñónez Preciado

Chưa xác định
2016-03-01
Wilfrido Antonio Vinces Mendoza

Chưa xác định
2015-05-05
W. Chávez

Chưa xác định
2015-04-27
K. Castro Espinoza

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |