KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1996
Sân VĐ: TOBB ARENA Levanger
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá Levanger
Tên ngắn gọn LEV
2024-09-09
S. Hanssen
Stromsgodset Stromsgodset
Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
M. Sætra
Stromsgodset Stromsgodset
Chuyển nhượng tự do
2023-02-01
Mattias Bo-Erik Håkansson
Karlshamn Karlshamn
Chuyển nhượng tự do
2022-03-31
Mattias Bo-Erik Håkansson
trelleborgs FF trelleborgs FF
Chuyển nhượng tự do
2022-02-15
S. Heggland
Sotra Sotra
Chưa xác định
2021-09-01
M. Williamsen
Kristiansund BK Kristiansund BK
Chưa xác định
2021-06-29
M. Williamsen
Kristiansund BK Kristiansund BK
Cho mượn
2020-09-08
Matteo Vallotto
Sandnes ULF Sandnes ULF
Chưa xác định
2020-07-25
Matteo Vallotto
Sandnes ULF Sandnes ULF
Cho mượn
2020-01-01
H. Bellman
Ostersunds FK Ostersunds FK
Chưa xác định
2020-01-01
Maksims Uvarenko
Riga Riga
Chưa xác định
2020-01-01
J. Aas
Nest-Sotra Nest-Sotra
Chưa xác định
2019-08-18
H. Bellman
Ostersunds FK Ostersunds FK
Cho mượn
2019-06-29
E. Sagbakken
Mjondalen Mjondalen
Cho mượn
2019-04-05
Solomon Duah
Turku PS Turku PS
Chuyển nhượng tự do
2019-03-27
H. Holmgren
VPS VPS
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Simen Raaen Sandmæl
KI Klaksvik KI Klaksvik
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
Adrià Mateo López
Ranheim Ranheim
Chuyển nhượng tự do
2019-01-08
J. Aas
Nest-Sotra Nest-Sotra
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
J. Bjerkås
Kristiansund BK Kristiansund BK
Chưa xác định
2019-01-01
J. Faye Lund
Rosenborg Rosenborg
Chưa xác định
2019-01-01
M. Roseth
Molde Molde
Chưa xác định
2018-07-20
J. Bjerkås
Kristiansund BK Kristiansund BK
Cho mượn
2018-07-19
I. Ogbu
Rosenborg Rosenborg
Chưa xác định
2018-04-04
I. Ogbu
Rosenborg Rosenborg
Cho mượn
2018-04-04
E. Berger
Start Start
Chưa xác định
2018-03-08
Solomon Duah
KuPS KuPS
Chuyển nhượng tự do
2018-02-15
M. Roseth
Molde Molde
Cho mượn
2018-01-12
B. Sørmo
Kristiansund BK Kristiansund BK
Chưa xác định
2018-01-12
E. Tønne
Ranheim Ranheim
Chưa xác định
2018-01-11
H. Holmgren
Atvidabergs FF Atvidabergs FF
Chuyển nhượng tự do
2018-01-08
Markus Carl Victor Astvald
IK brage IK brage
Chuyển nhượng tự do
2017-07-15
Lloyd Saxton
GIF Sundsvall GIF Sundsvall
Chưa xác định
2017-03-29
J. Faye Lund
Rosenborg Rosenborg
Cho mượn
2017-01-26
E. Tønne
Fredrikstad Fredrikstad
Chuyển nhượng tự do
2017-01-26
Lloyd Saxton
GIF Sundsvall GIF Sundsvall
Cho mượn
2017-01-01
B. Bye
Sogndal Sogndal
Chưa xác định
2017-01-01
B. Stokke
Kristiansund BK Kristiansund BK
Chuyển nhượng tự do
2016-12-01
J. Storevik
Floro Floro
Chưa xác định
2016-03-12
Markus Carl Victor Astvald
Degerfors IF Degerfors IF
Chuyển nhượng tự do
2016-03-03
Simen Raaen Sandmæl
Ranheim Ranheim
Chưa xác định
2016-03-02
Ivar Sollie Rønning
Ham-Kam Ham-Kam
Chưa xác định
2016-02-01
K. í Bartalsstovu
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Chưa xác định
2016-01-08
J. Aas
Ranheim Ranheim
Chưa xác định
2015-07-22
B. Sørmo
Rosenborg Rosenborg
Chưa xác định
2015-07-22
J. Storevik
Rosenborg Rosenborg
Chưa xác định
2015-03-17
B. Sørmo
Rosenborg Rosenborg
Cho mượn
2015-01-27
B. Bye
Ranheim Ranheim
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56