-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Ind. Juniors ()
Ind. Juniors ()
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Estadio Municipal Jaime Zumarraga
Thành Lập:
2007
Sân VĐ:
Estadio Municipal Jaime Zumarraga
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ind. Juniors
Tên ngắn gọn
2023-07-05
C. Tobar

Chưa xác định
2022-03-01
J. De la Cruz

Chưa xác định
2021-07-24
R. Simisterra

Chưa xác định
2021-01-01
W. Ayoví

Chưa xác định
2020-02-01
G. Bustamante

Chưa xác định
2020-01-20
A. Domínguez

Chuyển nhượng tự do
2020-01-02
K. Becerra

Chưa xác định
2020-01-02
R. Jaramillo

Chưa xác định
2020-01-02
M. Ortíz

Chưa xác định
2020-01-02
L. Cano

Chưa xác định
2019-06-24
R. Jaramillo

Cho mượn
2019-06-23
Bryan Steven Rivera Andrango

Chưa xác định
2019-03-18
L. Cano

Chưa xác định
2019-02-01
A. Domínguez

Chưa xác định
2019-02-01
K. Becerra

Chưa xác định
2019-02-01
L. Saritama

Chưa xác định
2019-02-01
Bryan Steven Rivera Andrango

Cho mượn
2018-07-16
E. Recalde

Cho mượn
2018-06-19
A. Burbano

Chưa xác định
2018-04-03
W. Ayoví

Chưa xác định
2018-04-03
G. Bustamante

Cho mượn
2015-01-01
W. Valencia

Chưa xác định
2015-01-01
J. Najera

Chưa xác định
2015-01-01
A. Braulio

Chưa xác định
2015-01-01
K. Jauch

Chưa xác định
2015-01-01
A. Justicia

Chưa xác định
2015-01-01
Victor Alejandro Gonzalez Vega

Chưa xác định
2015-01-01
C. Hurtado

Chuyển nhượng
2015-01-01
H. Penayo

Chưa xác định
2014-03-01
Diego Cristofher Rodríguez Jaramillo
Chưa xác định
2014-02-25
E. Moscoso

Chưa xác định
2014-02-01
C. Hurtado

Chưa xác định
2014-01-01
C. Castro

Chưa xác định
2014-01-01
E. Moscoso

Chưa xác định
2013-04-01
C. Castro

Chưa xác định
2013-02-01
H. Penayo

Chưa xác định
2013-01-01
W. Valencia

Chưa xác định
2013-01-01
A. Justicia

Chưa xác định
2013-01-01
Willer Paul Marret Acosta

Chưa xác định
2012-10-01
Victor Alejandro Gonzalez Vega

Chưa xác định
2012-08-01
A. Justicia

Chưa xác định
2012-07-15
W. Cevallos

Chưa xác định
2012-03-01
Patricio Javier Quiñónez Portilla

Chưa xác định
2012-01-01
H. Penayo

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |