-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Loros Universidad ()
Loros Universidad ()
Thành Lập:
1981
Sân VĐ:
Estadio Olímpico Universitario de Colima
Thành Lập:
1981
Sân VĐ:
Estadio Olímpico Universitario de Colima
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Loros Universidad
Tên ngắn gọn
2021-08-14
J. De Alba

Chưa xác định
2021-04-01
Jonathan Alonzo Esparza

Chưa xác định
2021-01-01
Jorge Alberto Cruz Cortéz

Chưa xác định
2020-06-08
A. Peláez

Chuyển nhượng
2020-01-19
L. Olascoaga

Chuyển nhượng
2020-01-17
L. Loroña

Chuyển nhượng
2020-01-16
O. De La Cruz

Chuyển nhượng
2020-01-14
Dante Manuel Osorio Villanueva

Chuyển nhượng
2019-12-15
Alexis Guillermo Ochoa Gómez

Chưa xác định
2019-12-15
Jonathan Alonzo Esparza

Chưa xác định
2019-11-29
Dante Manuel Osorio Villanueva

Chưa xác định
2019-07-24
J. De Alba

Chưa xác định
2019-07-20
K. Álvarez

Chưa xác định
2019-07-09
Claudio Ernesto González Muñóz

Chưa xác định
2019-07-06
L. Loroña

Chưa xác định
2019-07-04
Daniel Hernández Trejo

Chưa xác định
2019-07-01
Enrique Pérez Herrera

Chưa xác định
2019-06-20
Jorge Alberto Cruz Cortéz

Chưa xác định
2019-06-20
Florencio Javier Morán Manzo

Chưa xác định
2019-06-20
K. Álvarez

Chưa xác định
2019-06-20
Jorge Arturo Echavarría Aleman

Chưa xác định
2019-06-19
L. Olascoaga

Chưa xác định
2019-06-17
O. De La Cruz

Chưa xác định
2019-06-07
A. Peláez

Cho mượn
2017-07-01
Eder Omar Cruz Jiménez

Chưa xác định
2017-07-01
Carlo Stefano Rodríguez Lara

Chưa xác định
2017-01-01
Felipe Ponce Ramírez

Chưa xác định
2016-07-01
Carlo Stefano Rodríguez Lara

Chưa xác định
2016-06-10
I. Ávalos

Chưa xác định
2016-06-10
Eder Omar Cruz Jiménez

Cho mượn
2016-06-09
M. Madrid

Chưa xác định
2016-06-09
Felipe Ponce Ramírez

Chưa xác định
2016-01-01
Marvin Leonardo Piñón Polanco

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |