KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1925
Sân VĐ: Pivara Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá CSK Pivara
Tên ngắn gọn
2019-02-01
Kelvin Abara Obasi
Kauno Žalgiris Kauno Žalgiris
Chuyển nhượng
2018-09-07
I. Walidjo
Liria Prizren Liria Prizren
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Pantić
FK Spartak Zdrepceva KRV FK Spartak Zdrepceva KRV
Chưa xác định
2018-07-01
Vukašin Pilipović
Vojvodina Vojvodina
Chưa xác định
2018-07-01
V. Elesin
Proleter Novi SAD Proleter Novi SAD
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
M. Devetak
Vojvodina Vojvodina
Chưa xác định
2018-07-01
K. Živković
Vojvodina Vojvodina
Chưa xác định
2018-02-07
D. Ponjević
TSC Backa Topola TSC Backa Topola
Chưa xác định
2018-02-01
Uroš Galijaš
Indjija Indjija
Chưa xác định
2018-01-26
N. Anđelković
FK Zlatibor FK Zlatibor
Chuyển nhượng tự do
2018-01-23
N. Popović
Grbalj Grbalj
Chưa xác định
2018-01-16
M. Devetak
Vojvodina Vojvodina
Cho mượn
2018-01-16
K. Živković
Vojvodina Vojvodina
Cho mượn
2018-01-16
Nikola Anđelković
Indjija Indjija
Chưa xác định
2018-01-16
M. Pantić
FK Spartak Zdrepceva KRV FK Spartak Zdrepceva KRV
Cho mượn
2018-01-15
K. Bajić
Besëlidhja Lezhë Besëlidhja Lezhë
Chuyển nhượng tự do
2017-08-23
D. Ponjević
Odzaci Odzaci
Chuyển nhượng tự do
2017-08-16
I. Walidjo
AE Zakakiou AE Zakakiou
Chuyển nhượng tự do
2017-08-16
N. Popović
BSK Borca BSK Borca
Chuyển nhượng tự do
2017-08-16
K. Bajić
Kyzyl-Zhar Kyzyl-Zhar
Chuyển nhượng tự do
2017-07-14
A. Desančić
Bezanija Bezanija
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
Aleksandar Davidov
TSC Backa Topola TSC Backa Topola
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
N. Anđelković
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
N. Mezei
TSC Backa Topola TSC Backa Topola
Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
T. Chitiza
TSC Backa Topola TSC Backa Topola
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
Slađan Nikodijević
Indjija Indjija
Chuyển nhượng tự do
2017-02-01
Nemanja Marković
Indjija Indjija
Chuyển nhượng tự do
2017-01-27
Miloš Plavšić
Novi Pazar Novi Pazar
Chuyển nhượng tự do
2017-01-19
N. Žakula
Radnik Surdulica Radnik Surdulica
Chuyển nhượng tự do
2016-07-12
S. Gazivoda
Extremadura Extremadura
Chưa xác định
2016-07-01
Filip Pankarićan
Slovan Duslo Šaľa Slovan Duslo Šaľa
Chưa xác định
2016-07-01
N. Mezei
FK Spartak Zdrepceva KRV FK Spartak Zdrepceva KRV
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Miloš Plavšić
Nové Mesto nad Váhom Nové Mesto nad Váhom
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
B. Varga
Napredak Napredak
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Nemanja Marković
Backa Backa
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Slađan Nikodijević
Backa Backa
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
D. Kerkez
FK Spartak Zdrepceva KRV FK Spartak Zdrepceva KRV
Chưa xác định
2016-07-01
Aleksandar Davidov
Agrotikos Asteras Agrotikos Asteras
Chuyển nhượng tự do
2016-06-17
A. Vukanović
Napredak Napredak
Chuyển nhượng tự do
2016-01-26
S. Gazivoda
Buducnost Podgorica Buducnost Podgorica
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
B. Varga
Proleter Novi SAD Proleter Novi SAD
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
A. Vukanović
Backa Backa
Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Marko Jeremić
Mladi Radnik Mladi Radnik
Chuyển nhượng tự do
2012-02-01
U. Momić
Chưa xác định
2007-01-01
I. Spasojević
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Chưa xác định
2006-07-01
I. Spasojević
Sutjeska Sutjeska
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Thứ Bảy - 07.06
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56