-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Al Nahdha (WN0Q)
Al Nahdha (WN0Q)
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Prince Fahad bin Salman Stadium (Al Nahda)
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Prince Fahad bin Salman Stadium (Al Nahda)
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Al Nahdha
Tên ngắn gọn
WN0Q
2023-08-01
Ayman Masrahi

Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Yamodou Toure

Chưa xác định
2018-07-01
Idrissa Coulibaly

Chưa xác định
2018-01-19
Jassim Al Hamdan

Chưa xác định
2018-01-19
Hasan Gazwani

Chưa xác định
2018-01-19
Hossam Al Jadani

Chưa xác định
2018-01-19
Mohamed Aoudou

Chưa xác định
2018-01-01
Majed Rafa Al Amri

Chưa xác định
2018-01-01
Faisal Abdu Alrahman Al Yami

Chưa xác định
2017-07-01
Dawood Al Saeed

Chưa xác định
2017-07-01
Osamah Al-Hamdan

Chưa xác định
2017-07-01
Jaber Al Ziyadi

Chưa xác định
2017-02-01
Omar Sultan Khudari

Chưa xác định
2017-02-01
Dawood Al Saeed

Chưa xác định
2017-01-22
Sultan Msarhi

Cho mượn
2017-01-13
Khalid Magrabi

Cho mượn
2017-01-11
Jaber Al Ziyadi

Cho mượn
2017-01-04
Aiedh Al Sahimi

Chưa xác định
2017-01-04
Faisal Al Margab

Chưa xác định
2017-01-04
Abbas Adam

Chưa xác định
2016-08-15
Bader Al Khames

Chưa xác định
2016-07-01
Abdulaziz Al-Nashi

Chưa xác định
2016-07-01
Hani Al Dhahi

Chưa xác định
2016-07-01
Ahmad Al Khater

Chưa xác định
2015-07-01
Majed Rafa Al Amri

Chưa xác định
2015-07-01
Abdulaziz Al-Nashi

Chưa xác định
2015-07-01
Khalid Abdullah Al Dawsari

Chưa xác định
2014-09-01
Hussein Moath

Chưa xác định
2014-01-01
Hamid Fallath

Chưa xác định
2013-08-01
Amine Abbès

Chưa xác định
2013-07-29
Fahad Al Johani

Cho mượn
2013-07-02
Renan Silva

Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
A. Traoré

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |