-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Onisilos ()
Onisilos ()
Thành Lập:
1978
Sân VĐ:
Dimotiko Stadio Sotiras
Thành Lập:
1978
Sân VĐ:
Dimotiko Stadio Sotiras
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Onisilos
Tên ngắn gọn
2022-07-29
N. Havelka

Chuyển nhượng tự do
2021-08-24
N. Havelka

Chưa xác định
2021-08-22
L. Martis

Chưa xác định
2021-07-07
Dídac Devesa

Chuyển nhượng tự do
2021-01-06
Dídac Devesa

Chưa xác định
2021-01-01
Alexis Theocharous

Chưa xác định
2021-01-01
I. Sadik

Chưa xác định
2020-09-15
L. Martis

Chưa xác định
2020-09-01
Nikos Katharios

Chưa xác định
2020-08-17
Stergios Psianos

Chưa xác định
2020-07-01
Alexis Theocharous

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Rafael Anastasiou

Chưa xác định
2020-07-01
Christakis Mastrou

Chưa xác định
2020-07-01
Douglas Ozias Reis

Chưa xác định
2020-07-01
C. Kallis

Chưa xác định
2019-09-02
Sérgio Semedo

Chưa xác định
2019-08-22
Rafael Anastasiou

Chưa xác định
2019-07-01
Nikolas Fotiou

Chưa xác định
2019-06-26
Nikos Pitsillides

Chưa xác định
2019-02-01
B. Antoniou

Chưa xác định
2019-01-04
B. Antoniou

Cho mượn
2018-07-30
C. Kallis

Chưa xác định
2014-08-27
G. Nicolaou

Chưa xác định
2014-01-01
E. Masinwa

Chưa xác định
2013-10-30
Panagiotis Charalambous

Chưa xác định
2013-09-12
A. Kyriakou

Chưa xác định
2013-09-01
M. Andreou

Chưa xác định
2013-09-01
E. Masinwa

Chưa xác định
2013-09-01
Manolis Manoli

Chưa xác định
2013-09-01
Michalis Karas

Chưa xác định
2013-08-12
Christos Yerimos

Chưa xác định
2012-07-01
K. Uzunov
Chuyển nhượng tự do
2011-07-01
K. Uzunov
Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
