-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Obod ()
Obod ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Majmuasi (SOK Jar)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Majmuasi (SOK Jar)
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Obod
Tên ngắn gọn
2018-02-15
Ismoil Jasurkhoja

Chưa xác định
2018-02-13
F. Mirakhmatov

Chưa xác định
2018-01-01
S. Eshbutaev

Chưa xác định
2018-01-01
D. Nasridinov

Chưa xác định
2018-01-01
Azamat Akhmedov

Chưa xác định
2018-01-01
Burkhon Usmanov

Chuyển nhượng
2018-01-01
Abbos Pulatov

Chưa xác định
2018-01-01
Obidjon Khakimov

Chưa xác định
2018-01-01
Alisher Mirzaev

Chưa xác định
2018-01-01
Ibrokhim Abdullaev

Chưa xác định
2018-01-01
Jahongir Omonov

Chưa xác định
2018-01-01
M. Mirakhmadov

Chuyển nhượng
2017-07-27
Timur Khakimov

Chưa xác định
2017-07-26
Anvar Gafurov

Chưa xác định
2017-07-20
Burkhon Usmanov

Cho mượn
2017-07-20
Alisher Mirzaev

Chưa xác định
2017-07-20
M. Mirakhmadov

Cho mượn
2017-07-06
S. Norxonov

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
K. Abdualimov

Chưa xác định
2017-07-01
Sanjar Rixsiboev

Chưa xác định
2017-07-01
S. Abdullayev

Chưa xác định
2017-07-01
S. Eshbutaev

Chưa xác định
2017-07-01
Ibrokhim Abdullaev

Chưa xác định
2017-07-01
Gulom Urunov

Chưa xác định
2017-07-01
Doniyorbek Hasanov

Chưa xác định
2017-07-01
A. Khusinov

Chưa xác định
2017-01-01
M. Kosimov

Chưa xác định
2017-01-01
J. Kaxramonov

Cho mượn
2017-01-01
S. Abdullayev

Chưa xác định
2017-01-01
S. Sobirkho'jaev

Chưa xác định
2017-01-01
K. Giyosov

Chưa xác định
2017-01-01
Alisher Mirzaev

Chưa xác định
2017-01-01
Alisher Shogulyamov

Chưa xác định
2016-07-21
Anvar Gafurov

Chưa xác định
2016-07-21
Sanjar Rixsiboev

Chưa xác định
2016-01-01
D. Axmadaliev

Chưa xác định
2015-01-01
Obidjon Khakimov
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Chủ Nhật - 08.06
20:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |