-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Juventud Unida (JUV)
Juventud Unida (JUV)
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Estadio Islas Malvinas
Thành Lập:
1949
Sân VĐ:
Estadio Islas Malvinas
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Juventud Unida
Tên ngắn gọn
JUV
2022-02-05
E. Córdoba

Chuyển nhượng tự do
2021-02-16
A. Samaniego

Chuyển nhượng tự do
2021-02-13
J. Depetris

Chưa xác định
2021-02-09
E. Córdoba

Chuyển nhượng tự do
2020-10-21
F. Castellón

Chưa xác định
2019-07-08
A. Samaniego

Chuyển nhượng tự do
2018-07-16
R. Grieger

Chuyển nhượng tự do
2018-07-06
R. De Rosa

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
J. Argüello

Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
J. Argüello

Chuyển nhượng tự do
2016-01-17
I. Rodríguez

Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Marcelo Javier Castellano

Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
B. Valenzuela

Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
R. Grieger

Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
G. Serrano

Cho mượn
2016-01-01
Diego Gálligo
Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
N. Zurco

Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
B. Valenzuela

Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
W. Godoy

Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
R. Godoy

Chuyển nhượng tự do
2015-01-01
Gonzalo José Vivanco

Cho mượn
2015-01-01
I. Rodríguez

Chuyển nhượng tự do
2014-07-16
W. Godoy

Chuyển nhượng tự do
2014-07-08
Gonzalo José Vivanco

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
Mauricio Leonicio Soto

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
B. Valenzuela

Chuyển nhượng tự do
2014-01-07
Gonzalo José Vivanco

Chuyển nhượng tự do
2014-01-01
Mauricio Leonicio Soto

Chuyển nhượng tự do
2013-07-01
B. Valenzuela

Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
L. Buono

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
02:00
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
