-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Binh Dinh ()
Binh Dinh ()
Thành Lập:
2001
Sân VĐ:
Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium)
Thành Lập:
2001
Sân VĐ:
Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Binh Dinh
Tên ngắn gọn
Tháng 06/2025

Tháng 05/2025

Tháng 04/2025

Tháng 03/2025

Tháng 02/2025

Tháng 01/2025

Tháng 11/2024

Tháng 10/2024

Tháng 09/2024
BXH Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
24 | 30 | 51 |
02 |
![]() |
24 | 20 | 46 |
03 |
![]() |
24 | 11 | 38 |
04 |
![]() |
23 | 13 | 36 |
05 |
![]() |
24 | 5 | 35 |
06 |
![]() |
24 | 2 | 32 |
07 |
![]() |
24 | 3 | 31 |
08 |
![]() |
24 | -8 | 29 |
09 |
![]() |
24 | -6 | 28 |
10 |
![]() |
24 | -7 | 25 |
11 |
![]() |
24 | -16 | 25 |
12 |
![]() |
24 | -14 | 23 |
13 |
![]() |
23 | -14 | 21 |
14 |
![]() |
24 | -19 | 21 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-10-01
Đặng Văn Lâm

Chuyển nhượng
2024-10-01
Đỗ Văn Thuận

Chuyển nhượng
2024-10-01
Phạm Văn Thành

Chuyển nhượng
2024-09-05
Alisson Farias

Chuyển nhượng
2024-09-03
Ngô Xuân Toàn

Chuyển nhượng
2024-09-01
Lục Xuân Hưng

Chuyển nhượng
2024-09-01
Marlon Rangel

Chuyển nhượng tự do
2024-09-01
Nguyễn Hoài Anh

Chuyển nhượng
2024-09-01
Hùng Thiện Đức Nguyễn

Chuyển nhượng
2024-09-01
L. Salazar

Chuyển nhượng
2024-08-21
Nguyễn Sỹ Nam

Chuyển nhượng
2024-08-13
Léo Artur

Chuyển nhượng
2024-08-12
Dương Văn Khoa

Chuyển nhượng
2024-08-12
Schmidt Adriano

Chuyển nhượng
2024-08-12
Nghiêm Xuân Tú

Chuyển nhượng
2024-08-12
Hà Đức Chinh

Chuyển nhượng
2024-08-01
Đoàn Thanh Trường

Chuyển nhượng
2024-08-01
Mai Xuân Quyết

Chuyển nhượng
2024-07-19
Alan Grafite

Chuyển nhượng tự do
2024-07-19
Đình Trọng Trần

Chuyển nhượng tự do
2024-02-27
Huỳnh Tuấn Linh

Chuyển nhượng tự do
2023-10-16
Nguyễn Tiến Duy

Chuyển nhượng tự do
2023-10-14
Léo Artur

Chuyển nhượng tự do
2023-10-13
Phạm Minh Nghĩa

Chưa xác định
2023-10-01
Vũ Minh Tuấn

Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
Vũ Xuân Cường

Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
Rafaelson

Chuyển nhượng tự do
2023-10-01
Alan Grafite

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Oseni

Chuyển nhượng
2023-06-23
Trịnh Đức Lợi

Chuyển nhượng tự do
2023-06-23
S. Nnamani

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Lê Thanh Bình

Chưa xác định
2023-01-01
Nguyễn Công Thành

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Cao Văn Triền

Chuyển nhượng tự do
2022-12-01
Lê Thanh Bình

Chưa xác định
2022-08-07
Lê Thanh Bình

Cho mượn
2022-03-01
Tấn Tài Nguyễn

Chuyển nhượng tự do
2022-03-01
Trần Đình Kha

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Byeong-Geon Ahn

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
R. Gordon

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Trần Hoàng Sơn

Chưa xác định
2022-02-16
Bùi Văn Hiếu

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Đàm Tiến Dũng

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Đinh Tiến Thành

Chuyển nhượng tự do
2022-02-16
Nguyễn Hữu Định

Chuyển nhượng tự do
2022-02-12
Đình Trọng Trần

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Mạc Hồng Quân

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Hà Đức Chinh

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Schmidt Adriano

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Đỗ Văn Thuận

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
J. Lynch

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Nghiêm Xuân Tú

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Nguyễn Tiến Duy

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Đỗ Thanh Thịnh

Chưa xác định
2022-01-01
Rafaelson

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Phạm Văn Thành

Chưa xác định
2020-12-01
Lê Thanh Bình

Chưa xác định
2020-02-09
Nguyễn Lam

Chưa xác định
2020-02-09
Nguyễn Hữu Định

Chưa xác định
2020-02-08
Trần Đình Minh Hoàng

Chưa xác định
2020-01-01
Nguyễn Văn Toản

Chưa xác định
2019-06-12
Nguyễn Văn Toản

Chưa xác định
2019-06-12
Trần Hoàng Sơn

Cho mượn
2013-08-06
Diego Méndez

Chuyển nhượng tự do
2012-07-01
Diego Méndez

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |