-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

KäPa (KAP)
KäPa (KAP)
Thành Lập:
1956
Sân VĐ:
Kumpulanlaakson tekonurmi
Thành Lập:
1956
Sân VĐ:
Kumpulanlaakson tekonurmi
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá KäPa
Tên ngắn gọn
KAP
2024-08-01
P. Forsman

Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
T. Pasi

Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
O. Hautamo

Chuyển nhượng tự do
2024-02-08
M. Tolonen

Chuyển nhượng tự do
2023-06-20
J. Salmi

Chưa xác định
2023-01-01
J. Kaukomaa

Chuyển nhượng tự do
2022-09-01
Patrik Ahonen

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
K. Larsson

Chưa xác định
2021-01-01
Patrik Ahonen

Chưa xác định
2021-01-01
Tuomas Mustonen

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
J. Salmi

Chưa xác định
2021-01-01
J. Kaukomaa

Chưa xác định
2020-07-01
Faraz Ahadi

Chưa xác định
2019-07-28
Faraz Ahadi

Chưa xác định
2019-05-29
Jaakko Lepola

Cho mượn
2019-01-17
K. Larsson

Chuyển nhượng tự do
2018-08-27
Yves Sakpa Kouame

Chưa xác định
2018-03-02
Joona Rahikka

Chuyển nhượng tự do
2018-01-25
T. Sjöstedt

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
K. Jouini

Chuyển nhượng tự do
2018-01-01
Nongotamba Dhutsa Nosh A Lody

Chuyển nhượng tự do
2017-08-10
Alex Arinze

Chưa xác định
2017-07-01
T. Sjöstedt

Chuyển nhượng tự do
2017-04-10
Saikou Ceesay

Chuyển nhượng tự do
2017-01-01
C. Atsina

Chưa xác định
2017-01-01
Faraz Ahadi

Chưa xác định
2017-01-01
A. Akbar

Chưa xác định
2016-04-01
M. Lindfors

Chưa xác định
2016-01-01
Alex Arinze

Chưa xác định
2016-01-01
V. Voutilainen

Chưa xác định
2016-01-01
Jere Piirainen

Chuyển nhượng tự do
2016-01-01
Tuukka Kurki

Chưa xác định
2016-01-01
Niko Leskelä

Chưa xác định
2015-08-08
E. Grönroos

Chưa xác định
2015-06-21
A. Akbar

Chưa xác định
2015-01-01
Ilmari Ylönen

Chưa xác định
2015-01-01
V. Voutilainen

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |