-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ASO Chlef (CHL)
ASO Chlef (CHL)
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Stade Mohamed Boumezrag
Thành Lập:
1947
Sân VĐ:
Stade Mohamed Boumezrag
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá ASO Chlef
Tên ngắn gọn
CHL
2024-09-09
M. Belkhither

Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
T. Bouabta

Chuyển nhượng tự do
2024-08-18
B. Brahimi

Chuyển nhượng tự do
2024-08-06
M. Barka

Chuyển nhượng tự do
2024-08-03
A. Zenasni

Chuyển nhượng tự do
2024-07-17
T. Addadi

Chuyển nhượng tự do
2024-02-04
I. Farhi Benhalima

Chuyển nhượng
2024-02-02
A. Bourdim

Chuyển nhượng
2024-02-01
M. Souibaah

Chưa xác định
2023-09-08
R. Zerdoum

Chưa xác định
2023-01-01
A. Hamra

Chưa xác định
2023-01-01
A. Debbari

Chưa xác định
2022-08-07
Youcef Zahzouh

Chuyển nhượng tự do
2022-07-31
C. Nessakh

Chuyển nhượng tự do
2022-07-31
S. Jandoubi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-31
K. Belarbi

Chưa xác định
2022-07-31
F. Achour

Chưa xác định
2022-07-31
T. Addadi

Chưa xác định
2022-07-23
S. Fourloul

Chưa xác định
2022-07-21
M. Bengrina

Chưa xác định
2022-07-20
I. Chahrour

Chuyển nhượng tự do
2022-02-10
A. Zenasni

Chưa xác định
2022-01-01
Z. Haddouche

Chưa xác định
2022-01-01
M. Souibaah

Chưa xác định
2021-11-14
Massiré Dembélé

Chưa xác định
2021-09-22
S. Fourloul

Chuyển nhượng tự do
2021-09-16
A. Boussaid

Chuyển nhượng tự do
2021-04-10
Youcef Zahzouh

Chưa xác định
2021-02-02
Mohamed Benkablia

Chưa xác định
2020-10-26
M. Hellal

Chưa xác định
2020-07-01
I. Chahrour

Chưa xác định
2020-07-01
A. Bouguettaya

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Mansour Benothmane

Chưa xác định
2020-07-01
A. Boussaid

Chưa xác định
2020-07-01
C. Kaddour Chérif

Chưa xác định
2020-07-01
M. Zeghnoun

Chưa xác định
2011-08-05
H. Soudani

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |