-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

01:45
22/04/2025
Kết thúc



Annecy
( )
( )
0 - 0
H1: 0 - 0
H2: 0 - 0



Lorient
( LOR )
( LOR )


41’
48’
61’
64’
66’
66’
67’
67’
67’
78’
79’
82’
85’
85’
Annecy


V. Pajot
41’
A. Drouhin
48’
61’
J. Laporte
A. Bermont
64’
K. Djoco
Q. Paris
66’
A. Yahi
A. Larose
66’
67’
J. Mvuka Mugisha
P. Pagis
67’
M. Bamba
A. Tosin
J. Tiendrebeogo
Y. Demoncy
67’
J. Tiendrebeogo
78’
79’
S. Soumano
E. J. Kroupi
82’
Igor Silva
85’
G. Kalulu
Igor Silva
85’
J. Makengo
A. Avom
Annecy


Số lần dứt điểm trúng đích
2
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
2
6
Tổng số cú dứt điểm
6
12
Số lần dứt điểm bị chặn
2
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
4
Số lỗi
24
14
Số quả phạt góc
8
4
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
31
69
Số thẻ vàng
4
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
2
Tổng số đường chuyền
208
471
Số đường chuyền chính xác
137
384
Tỉ lệ chuyền chính xác
66
82

3-4-3
28
Antoine Larose
24
Yohan Demoncy
33
Quentin Paris
4
Ismaelo Ganiou
17
Vincent Pajot
5
Ahmed Kashi
26
Anthony Bermont
41
Thibault Delphis
18
Axel Drouhin
15
Sidi Bane
1
Florian Escales

4-4-2
22
Eli Junior Kroupi
27
Aiyegun Tosin
21
Julien Ponceau
6
Laurent Abergel
62
Arthur Avom Ebong
10
Pablo Pagis
2
Igor Silva
15
Julien Laporte
3
Montassar Talbi
44
Darlin Yongwa
38
Yvon Mvogo

1
Florian Escales
Thủ môn
41
Thibault Delphis
Hậu vệ
18
Axel Drouhin
Hậu vệ
15
Sidi Bane
Hậu vệ
4
Ismaelo Ganiou
Tiền vệ
17
Vincent Pajot
Tiền vệ
5
Ahmed Kashi
Tiền vệ
26
Anthony Bermont
Tiền vệ
28
Antoine Larose
Tiền đạo
24
Yohan Demoncy
Tiền đạo
33
Quentin Paris
Tiền đạo

38
Yvon Mvogo
Thủ môn
2
Igor Silva
Hậu vệ
15
Julien Laporte
Hậu vệ
3
Montassar Talbi
Hậu vệ
44
Darlin Yongwa
Hậu vệ
21
Julien Ponceau
Tiền vệ
6
Laurent Abergel
Tiền vệ
62
Arthur Avom Ebong
Tiền vệ
10
Pablo Pagis
Tiền vệ
22
Eli Junior Kroupi
Tiền đạo
27
Aiyegun Tosin
Tiền đạo


66’
K. Djoco
Q. Paris
66’
A. Yahi
A. Larose
J. Mvuka Mugisha
P. Pagis
67’
M. Bamba
A. Tosin
67’
67’
J. Tiendrebeogo
Y. Demoncy
S. Soumano
E. J. Kroupi
79’
G. Kalulu
Igor Silva
85’
J. Makengo
A. Avom
85’

35
Adam Yahi
Hậu vệ
10
Kapitbafan Djoco
Tiền đạo
20
Josué Tiendrebeogo
Tiền vệ
16
Thomas Callens
Thủ môn
34
Esteban Riou
Hậu vệ
7
Noha Lemina
Tiền đạo
19
Ranjan Neelakandan
Tiền đạo

93
Joel Mugisha Mvuka
Tiền vệ
9
Mohamed Bamba
Tiền đạo
28
Sambou Soumano
Tiền đạo
24
Gedeon Kalulu
Hậu vệ
17
Jean-Victor Makengo
Tiền vệ
1
Benjamin Leroy
Thủ môn
66
Isaac James
Hậu vệ

3-4-3
28
Antoine Larose
24
Yohan Demoncy
33
Quentin Paris
4
Ismaelo Ganiou
17
Vincent Pajot
5
Ahmed Kashi
26
Anthony Bermont
41
Thibault Delphis
18
Axel Drouhin
15
Sidi Bane
1
Florian Escales

1
Florian Escales
Thủ môn
41
Thibault Delphis
Hậu vệ
18
Axel Drouhin
Hậu vệ
15
Sidi Bane
Hậu vệ
4
Ismaelo Ganiou
Tiền vệ
17
Vincent Pajot
Tiền vệ
5
Ahmed Kashi
Tiền vệ
26
Anthony Bermont
Tiền vệ
28
Antoine Larose
Tiền đạo
24
Yohan Demoncy
Tiền đạo
33
Quentin Paris
Tiền đạo

66’
K. Djoco
Q. Paris
66’
A. Yahi
A. Larose
67’
J. Tiendrebeogo
Y. Demoncy

35
Adam Yahi
Hậu vệ
10
Kapitbafan Djoco
Tiền đạo
20
Josué Tiendrebeogo
Tiền vệ
16
Thomas Callens
Thủ môn
34
Esteban Riou
Hậu vệ
7
Noha Lemina
Tiền đạo
19
Ranjan Neelakandan
Tiền đạo

4-4-2
22
Eli Junior Kroupi
27
Aiyegun Tosin
21
Julien Ponceau
6
Laurent Abergel
62
Arthur Avom Ebong
10
Pablo Pagis
2
Igor Silva
15
Julien Laporte
3
Montassar Talbi
44
Darlin Yongwa
38
Yvon Mvogo

38
Yvon Mvogo
Thủ môn
2
Igor Silva
Hậu vệ
15
Julien Laporte
Hậu vệ
3
Montassar Talbi
Hậu vệ
44
Darlin Yongwa
Hậu vệ
21
Julien Ponceau
Tiền vệ
6
Laurent Abergel
Tiền vệ
62
Arthur Avom Ebong
Tiền vệ
10
Pablo Pagis
Tiền vệ
22
Eli Junior Kroupi
Tiền đạo
27
Aiyegun Tosin
Tiền đạo

67’
J. Mvuka Mugisha
P. Pagis
67’
M. Bamba
A. Tosin
79’
S. Soumano
E. J. Kroupi
85’
G. Kalulu
Igor Silva
85’
J. Makengo
A. Avom

93
Joel Mugisha Mvuka
Tiền vệ
9
Mohamed Bamba
Tiền đạo
28
Sambou Soumano
Tiền đạo
24
Gedeon Kalulu
Hậu vệ
17
Jean-Victor Makengo
Tiền vệ
1
Benjamin Leroy
Thủ môn
66
Isaac James
Hậu vệ
Không có thông tin
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Ba - 29.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
34 | 48 | 82 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 21 | 62 |
04 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
05 |
![]() |
34 | 19 | 60 |
06 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
34 | 4 | 51 |
09 |
![]() |
34 | 1 | 51 |
10 |
![]() |
34 | 12 | 50 |
Thứ Ba - 29.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
34 | 48 | 82 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 21 | 62 |
04 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
05 |
![]() |
34 | 19 | 60 |
06 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
34 | 4 | 51 |
09 |
![]() |
34 | 1 | 51 |
10 |
![]() |
34 | 12 | 50 |