Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Segunda División Segunda División
21:15 13/04/2025
Kết thúc
Racing Santander Racing Santander
Racing Santander
( SAN )
  • (18') J. Karrikaburu
1 - 1 H1: 1 - 0 H2: 0 - 1
Castellón Castellón
Castellón
( )
  • (64') T. van den Belt
home logo away logo
whistle Icon
18’
33’
43’
57’
60’
60’
62’
62’
64’
69’
71’
79’
79’
79’
79’
82’
84’
90’ +3
Racing Santander home logo
away logo Castellón
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
J. Karrikaburu A. Martin
18’
M. Gueye
33’
J. Castro
43’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
57’
J. Escobar
U. Vencedor M. Gueye
60’
R. Gonzalez P. Rodriguez
60’
62’
R. Sanchez J. Escobar
62’
J. de Miguel I. Suero
64’
T. van den Belt J. Vertrouwd
69’
J. Vertrouwd
J. Arana J. Karrikaburu
71’
V. A. Meseguer Cavas A. Aldasoro
79’
79’
M. Traore A. Mabil
79’
M. Jojic S. Moyita
M. Sangalli C. Michelin
79’
82’
A. Lottin J. Vertrouwd
84’
J. de Miguel
90’ +3
M. Jojic
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Racing Santander home logo
away logo Castellón
Số lần dứt điểm trúng đích
4
6
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
4
Tổng số cú dứt điểm
8
11
Số lần dứt điểm bị chặn
0
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
3
Số lỗi
8
17
Số quả phạt góc
8
9
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
46
54
Số thẻ vàng
2
4
Số lần cứu thua của thủ môn
5
3
Tổng số đường chuyền
361
423
Số đường chuyền chính xác
263
326
Tỉ lệ chuyền chính xác
73
77
Racing Santander Racing Santander
4-2-3-1
19 Jon Karrikaburu
11 Andrés Martín
22 Pablo Rodríguez
10 Iñigo Vicente
12 Maguette Gueye
8 Aritz Aldasoro
17 Clément Michelin
2 Alvaro Mantilla
5 Javier Castro
40 Mario Garcia
13 Jokin Ezkieta
Castellón Castellón
4-2-3-1
24 Ousmane Camara
21 Álex Calatrava
4 Israel Suero
19 Awer Mabil
6 Thomas Van den Belt
7 Sergio Moyita
22 Daijiro Chirino
25 Juan Escobar
5 Alberto Jiménez
33 Jozhua Vertrouwd
1 Gonzalo Crettaz
ce60dcb0673011c663e5984e28ab4a66.png Đội hình ra sân
13 Jokin Ezkieta
Thủ môn
17 Clément Michelin
Hậu vệ
2 Alvaro Mantilla
Hậu vệ
5 Javier Castro
Hậu vệ
40 Mario Garcia
Hậu vệ
12 Maguette Gueye
Tiền vệ
8 Aritz Aldasoro
Tiền vệ
11 Andrés Martín
Tiền vệ
22 Pablo Rodríguez
Tiền vệ
10 Iñigo Vicente
Tiền vệ
19 Jon Karrikaburu
Tiền đạo
5b0e5e57c3fe0a4271dac191bf941dfe.png Đội hình ra sân
1 Gonzalo Crettaz
Thủ môn
22 Daijiro Chirino
Hậu vệ
25 Juan Escobar
Hậu vệ
5 Alberto Jiménez
Hậu vệ
33 Jozhua Vertrouwd
Hậu vệ
6 Thomas Van den Belt
Tiền vệ
7 Sergio Moyita
Tiền vệ
21 Álex Calatrava
Tiền vệ
4 Israel Suero
Tiền vệ
19 Awer Mabil
Tiền vệ
24 Ousmane Camara
Tiền đạo
ce60dcb0673011c663e5984e28ab4a66.png Thay người 5b0e5e57c3fe0a4271dac191bf941dfe.png
60’
U. Vencedor M. Gueye
60’
R. Gonzalez P. Rodriguez
R. Sanchez J. Escobar
62’
J. de Miguel I. Suero
62’
71’
J. Arana J. Karrikaburu
79’
V. A. Meseguer Cavas A. Aldasoro
M. Traore A. Mabil
79’
M. Jojic S. Moyita
79’
79’
M. Sangalli C. Michelin
A. Lottin J. Vertrouwd
82’
ce60dcb0673011c663e5984e28ab4a66.png Cầu thủ dự bị
21 Unai Vencedor
Tiền vệ
16 Rober González
Tiền vệ
9 Juan Carlos Arana
Tiền đạo
15 Marco Sangalli
Tiền vệ
23 Víctor Meseguer
Tiền vệ
1 Miquel Parera
Thủ môn
18 Manu Hernando
Hậu vệ
3 Saúl García
Hậu vệ
4 Pol Moreno
Hậu vệ
29 Jeremy Arevalo
Tiền đạo
7 Lago Júnior
Tiền vệ
14 Ekain Zenitagoia
Tiền đạo
5b0e5e57c3fe0a4271dac191bf941dfe.png Cầu thủ dự bị
10 Raúl Sánchez
Tiền vệ
9 Jesús de Miguel
Tiền đạo
12 Miloš Jojić
Tiền vệ
3 Mamadou Traore
Tiền đạo
18 Albert Lottin
Tiền vệ
13 Amir Abedzadeh
Thủ môn
50 Jorge Valverde
Thủ môn
20 Nick Markanich
Tiền đạo
23 Josep Calavera
Tiền vệ
2 Giovanni Zarfino
Tiền vệ
51 Gonzalo Pastor
Tiền vệ
16 Brian Cipenga
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Racing Santander Racing Santander
4-2-3-1
19 Jon Karrikaburu
11 Andrés Martín
22 Pablo Rodríguez
10 Iñigo Vicente
12 Maguette Gueye
8 Aritz Aldasoro
17 Clément Michelin
2 Alvaro Mantilla
5 Javier Castro
40 Mario Garcia
13 Jokin Ezkieta
ce60dcb0673011c663e5984e28ab4a66.png Đội hình ra sân
13 Jokin Ezkieta
Thủ môn
17 Clément Michelin
Hậu vệ
2 Alvaro Mantilla
Hậu vệ
5 Javier Castro
Hậu vệ
40 Mario Garcia
Hậu vệ
12 Maguette Gueye
Tiền vệ
8 Aritz Aldasoro
Tiền vệ
11 Andrés Martín
Tiền vệ
22 Pablo Rodríguez
Tiền vệ
10 Iñigo Vicente
Tiền vệ
19 Jon Karrikaburu
Tiền đạo
ce60dcb0673011c663e5984e28ab4a66.png Thay người
60’
U. Vencedor M. Gueye
60’
R. Gonzalez P. Rodriguez
71’
J. Arana J. Karrikaburu
79’
V. A. Meseguer Cavas A. Aldasoro
79’
M. Sangalli C. Michelin
ce60dcb0673011c663e5984e28ab4a66.png Cầu thủ dự bị
21 Unai Vencedor
Tiền vệ
16 Rober González
Tiền vệ
9 Juan Carlos Arana
Tiền đạo
15 Marco Sangalli
Tiền vệ
23 Víctor Meseguer
Tiền vệ
1 Miquel Parera
Thủ môn
18 Manu Hernando
Hậu vệ
3 Saúl García
Hậu vệ
4 Pol Moreno
Hậu vệ
29 Jeremy Arevalo
Tiền đạo
7 Lago Júnior
Tiền vệ
14 Ekain Zenitagoia
Tiền đạo
Castellón Castellón
4-2-3-1
24 Ousmane Camara
21 Álex Calatrava
4 Israel Suero
19 Awer Mabil
6 Thomas Van den Belt
7 Sergio Moyita
22 Daijiro Chirino
25 Juan Escobar
5 Alberto Jiménez
33 Jozhua Vertrouwd
1 Gonzalo Crettaz
5b0e5e57c3fe0a4271dac191bf941dfe.png Đội hình ra sân
1 Gonzalo Crettaz
Thủ môn
22 Daijiro Chirino
Hậu vệ
25 Juan Escobar
Hậu vệ
5 Alberto Jiménez
Hậu vệ
33 Jozhua Vertrouwd
Hậu vệ
6 Thomas Van den Belt
Tiền vệ
7 Sergio Moyita
Tiền vệ
21 Álex Calatrava
Tiền vệ
4 Israel Suero
Tiền vệ
19 Awer Mabil
Tiền vệ
24 Ousmane Camara
Tiền đạo
5b0e5e57c3fe0a4271dac191bf941dfe.png Thay người
62’
R. Sanchez J. Escobar
62’
J. de Miguel I. Suero
79’
M. Traore A. Mabil
79’
M. Jojic S. Moyita
82’
A. Lottin J. Vertrouwd
5b0e5e57c3fe0a4271dac191bf941dfe.png Cầu thủ dự bị
10 Raúl Sánchez
Tiền vệ
9 Jesús de Miguel
Tiền đạo
12 Miloš Jojić
Tiền vệ
3 Mamadou Traore
Tiền đạo
18 Albert Lottin
Tiền vệ
13 Amir Abedzadeh
Thủ môn
50 Jorge Valverde
Thủ môn
20 Nick Markanich
Tiền đạo
23 Josep Calavera
Tiền vệ
2 Giovanni Zarfino
Tiền vệ
51 Gonzalo Pastor
Tiền vệ
16 Brian Cipenga
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48