Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
2. Bundesliga 2. Bundesliga
23:30 11/04/2025
Kết thúc
Hamburger SV Hamburger SV
Hamburger SV
( HAM )
  • (90') D. Selke
  • (74') D. Selke
2 - 4 H1: 0 - 2 H2: 2 - 2
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Eintracht Braunschweig
( BRA )
  • (85') R. Philippe
  • (84') J. Baas
  • (41') S. Hefti
  • (40') L. Bell Bell
home logo away logo
whistle Icon
40’
41’
45’
46’
46’
48’
57’
60’
64’
66’
66’
69’
74’
81’
81’
81’
84’
85’
85’
87’
88’
90’ +5
Hamburger SV home logo
away logo Eintracht Braunschweig
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
40’
L. Bell Bell R. Philippe
41’
S. Hefti
45’
S. Kohler
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
R. Konigsdorffer M. Richter
46’
I. Pherai A. Karabec
46’
48’
R. Krausse
57’
P. Jaeckel
D. Elfadli
60’
R. Glatzel S. Hefti
64’
66’
K. Ehlers P. Jaeckel
66’
J. Baas R. Krausse
L. Poreba
69’
D. Selke J. Dompe
74’
J. Meffert L. Poreba
81’
81’
C. Conteh R. Tachie
81’
E. Bicakcic M. Marie
84’
J. Baas L. Tempelmann
85’
R. Philippe C. Conteh
85’
L. Tempelmann
87’
S. Polter R. Philippe
I. Pherai
88’
D. Selke F. Balde
90’ +5
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Hamburger SV home logo
away logo Eintracht Braunschweig
Số lần dứt điểm trúng đích
1
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
1
Tổng số cú dứt điểm
4
3
Số lần dứt điểm bị chặn
2
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
1
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
2
Số lỗi
3
0
Số quả phạt góc
0
3
Số lần việt vị
0
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
56
44
Số lần cứu thua của thủ môn
0
1
Tổng số đường chuyền
115
86
Số đường chuyền chính xác
101
69
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
80
Hamburger SV Hamburger SV
4-3-3
29 Emir Sahiti
27 Davie Selke
7 Jean-Luc Dompé
17 Adam Karabec
6 Łukasz Poręba
20 Marco Richter
2 William Mikelbrencis
4 Sebastian Schonlau
8 Daniel Elfadli
30 Silvan Hefti
1 Daniel Heuer Fernandes
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
3-5-2
9 Rayan Philippe
29 Richmond Tachie
18 Marvin Rittmüller
20 Lino Tempelmann
39 Robin Krausse
15 Max Marie
19 Leon Bell Bell
3 Paul Jaeckel
27 Sven Köhler
4 Jannis Nikolaou
1 Ron-Thorben Hoffmann
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Đội hình ra sân
1 Daniel Heuer Fernandes
Thủ môn
2 William Mikelbrencis
Hậu vệ
4 Sebastian Schonlau
Hậu vệ
8 Daniel Elfadli
Hậu vệ
30 Silvan Hefti
Hậu vệ
17 Adam Karabec
Tiền vệ
6 Łukasz Poręba
Tiền vệ
20 Marco Richter
Tiền vệ
29 Emir Sahiti
Tiền đạo
27 Davie Selke
Tiền đạo
7 Jean-Luc Dompé
Tiền đạo
e78b88d8e7c76498b903ec6dcaa85b3b.png Đội hình ra sân
1 Ron-Thorben Hoffmann
Thủ môn
3 Paul Jaeckel
Hậu vệ
27 Sven Köhler
Hậu vệ
4 Jannis Nikolaou
Hậu vệ
18 Marvin Rittmüller
Tiền vệ
20 Lino Tempelmann
Tiền vệ
39 Robin Krausse
Tiền vệ
15 Max Marie
Tiền vệ
19 Leon Bell Bell
Tiền vệ
9 Rayan Philippe
Tiền đạo
29 Richmond Tachie
Tiền đạo
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Thay người e78b88d8e7c76498b903ec6dcaa85b3b.png
46’
R. Konigsdorffer M. Richter
46’
I. Pherai A. Karabec
64’
R. Glatzel S. Hefti
K. Ehlers P. Jaeckel
66’
J. Baas R. Krausse
66’
81’
J. Meffert L. Poreba
C. Conteh R. Tachie
81’
E. Bicakcic M. Marie
81’
S. Polter R. Philippe
87’
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Cầu thủ dự bị
12 Tom Mickel
Thủ môn
39 Joel Agyekum
Hậu vệ
5 Dennis Hadžikadunić
Hậu vệ
23 Jonas Meffert
Tiền vệ
10 Immanuel Pherai
Tiền vệ
49 Otto Stange
Tiền đạo
9 Robert Glatzel
Tiền đạo
11 Ransford-Yeboah Königsdörffer
Tiền đạo
45 Fabio Baldé
Tiền đạo
e78b88d8e7c76498b903ec6dcaa85b3b.png Cầu thủ dự bị
12 Marko Johansson
Thủ môn
2 Mohamed Dräger
Hậu vệ
21 Kevin Ehlers
Hậu vệ
6 Ermin Bičakčić
Hậu vệ
25 Sanoussy Ba
Hậu vệ
16 Julian Baas
Tiền vệ
7 Fabio Kaufmann
Tiền vệ
32 Christian Joe Conteh
Tiền đạo
17 Sebastian Polter
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Hamburger SV Hamburger SV
4-3-3
29 Emir Sahiti
27 Davie Selke
7 Jean-Luc Dompé
17 Adam Karabec
6 Łukasz Poręba
20 Marco Richter
2 William Mikelbrencis
4 Sebastian Schonlau
8 Daniel Elfadli
30 Silvan Hefti
1 Daniel Heuer Fernandes
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Đội hình ra sân
1 Daniel Heuer Fernandes
Thủ môn
2 William Mikelbrencis
Hậu vệ
4 Sebastian Schonlau
Hậu vệ
8 Daniel Elfadli
Hậu vệ
30 Silvan Hefti
Hậu vệ
17 Adam Karabec
Tiền vệ
6 Łukasz Poręba
Tiền vệ
20 Marco Richter
Tiền vệ
29 Emir Sahiti
Tiền đạo
27 Davie Selke
Tiền đạo
7 Jean-Luc Dompé
Tiền đạo
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Thay người
46’
R. Konigsdorffer M. Richter
46’
I. Pherai A. Karabec
64’
R. Glatzel S. Hefti
81’
J. Meffert L. Poreba
ea8bc35995632c432576fb8168c61748.png Cầu thủ dự bị
12 Tom Mickel
Thủ môn
39 Joel Agyekum
Hậu vệ
5 Dennis Hadžikadunić
Hậu vệ
23 Jonas Meffert
Tiền vệ
10 Immanuel Pherai
Tiền vệ
49 Otto Stange
Tiền đạo
9 Robert Glatzel
Tiền đạo
11 Ransford-Yeboah Königsdörffer
Tiền đạo
45 Fabio Baldé
Tiền đạo
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
3-5-2
9 Rayan Philippe
29 Richmond Tachie
18 Marvin Rittmüller
20 Lino Tempelmann
39 Robin Krausse
15 Max Marie
19 Leon Bell Bell
3 Paul Jaeckel
27 Sven Köhler
4 Jannis Nikolaou
1 Ron-Thorben Hoffmann
e78b88d8e7c76498b903ec6dcaa85b3b.png Đội hình ra sân
1 Ron-Thorben Hoffmann
Thủ môn
3 Paul Jaeckel
Hậu vệ
27 Sven Köhler
Hậu vệ
4 Jannis Nikolaou
Hậu vệ
18 Marvin Rittmüller
Tiền vệ
20 Lino Tempelmann
Tiền vệ
39 Robin Krausse
Tiền vệ
15 Max Marie
Tiền vệ
19 Leon Bell Bell
Tiền vệ
9 Rayan Philippe
Tiền đạo
29 Richmond Tachie
Tiền đạo
e78b88d8e7c76498b903ec6dcaa85b3b.png Thay người
66’
K. Ehlers P. Jaeckel
66’
J. Baas R. Krausse
81’
C. Conteh R. Tachie
81’
E. Bicakcic M. Marie
87’
S. Polter R. Philippe
e78b88d8e7c76498b903ec6dcaa85b3b.png Cầu thủ dự bị
12 Marko Johansson
Thủ môn
2 Mohamed Dräger
Hậu vệ
21 Kevin Ehlers
Hậu vệ
6 Ermin Bičakčić
Hậu vệ
25 Sanoussy Ba
Hậu vệ
16 Julian Baas
Tiền vệ
7 Fabio Kaufmann
Tiền vệ
32 Christian Joe Conteh
Tiền đạo
17 Sebastian Polter
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48