Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
2. Bundesliga 2. Bundesliga
18:30 13/04/2025
Kết thúc
SSV Jahn Regensburg SSV Jahn Regensburg
SSV Jahn Regensburg
( REG )
  • (90') D. Galjen
  • (21') C. Kuhlwetter
2 - 0 H1: 1 - 0 H2: 1 - 0
FC Schalke 04 FC Schalke 04
FC Schalke 04
( SCH )
home logo away logo
whistle Icon
21’
24’
32’
34’
66’
67’
67’
72’
73’
73’
78’
78’
79’
84’
86’
88’
90’ +2
90’ +3
SSV Jahn Regensburg home logo
away logo FC Schalke 04
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
C. Kuhlwetter
21’
24’
P. Seguin
32’
T. Bulut
34’
M. Aydin
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
D. Galjen S. Adamyan
66’
67’
T. Toure T. Bulut
67’
T. Mohr M. Aydin
72’
A. Barkok
73’
P. M. Ba A. Barkok
73’
I. Hamache A. Younes
N. Ochojski B. Kieffer
78’
S. Ernst C. Viet
78’
K. Proger N. Ganaus
79’
84’
D. J. Murkin A. Donkor
R. Bulic C. Kuhlwetter
86’
J. Pollersbeck
88’
N. Ochojski
90’ +2
D. Galjen S. Ernst
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
SSV Jahn Regensburg home logo
away logo FC Schalke 04
Số lần dứt điểm trúng đích
6
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
7
Tổng số cú dứt điểm
10
12
Số lần dứt điểm bị chặn
1
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
8
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
4
Số lỗi
12
11
Số quả phạt góc
4
8
Số lần việt vị
5
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
29
71
Số thẻ vàng
2
4
Số lần cứu thua của thủ môn
1
4
Tổng số đường chuyền
201
507
Số đường chuyền chính xác
111
386
Tỉ lệ chuyền chính xác
55
76
SSV Jahn Regensburg SSV Jahn Regensburg
3-4-2-1
22 Sargis Adamyan
20 Noah Ganaus
3 Bryan Hein
36 Ben Kieffer
10 Christian Viet
30 Christian Kühlwetter
2 Tim Handwerker
37 Leopold Wurm
4 Florian Ballas
14 Robin Ziegele
23 Julian Pollersbeck
FC Schalke 04 FC Schalke 04
4-2-3-1
9 Moussa Sylla
23 Mehmet Aydın
19 Kenan Karaman
8 Amin Younes
25 Aymen Barkok
7 Paul Seguin
31 Taylan Bulut
6 Ron Schallenberg
35 Marcin Kamiński
30 Anton Donkor
28 Justin Heekeren
31a3c79148969ff46bb2cf50ea646a77.png Đội hình ra sân
23 Julian Pollersbeck
Thủ môn
37 Leopold Wurm
Hậu vệ
4 Florian Ballas
Hậu vệ
14 Robin Ziegele
Hậu vệ
36 Ben Kieffer
Tiền vệ
10 Christian Viet
Tiền vệ
30 Christian Kühlwetter
Tiền vệ
2 Tim Handwerker
Tiền vệ
20 Noah Ganaus
Tiền đạo
3 Bryan Hein
Tiền đạo
22 Sargis Adamyan
Tiền đạo
02c9efbc881920c77497769d3c162203.png Đội hình ra sân
28 Justin Heekeren
Thủ môn
31 Taylan Bulut
Hậu vệ
6 Ron Schallenberg
Hậu vệ
35 Marcin Kamiński
Hậu vệ
30 Anton Donkor
Hậu vệ
25 Aymen Barkok
Tiền vệ
7 Paul Seguin
Tiền vệ
23 Mehmet Aydın
Tiền vệ
19 Kenan Karaman
Tiền vệ
8 Amin Younes
Tiền vệ
9 Moussa Sylla
Tiền đạo
31a3c79148969ff46bb2cf50ea646a77.png Thay người 02c9efbc881920c77497769d3c162203.png
66’
D. Galjen S. Adamyan
T. Toure T. Bulut
67’
T. Mohr M. Aydin
67’
P. M. Ba A. Barkok
73’
I. Hamache A. Younes
73’
78’
N. Ochojski B. Kieffer
78’
S. Ernst C. Viet
79’
K. Proger N. Ganaus
D. J. Murkin A. Donkor
84’
86’
R. Bulic C. Kuhlwetter
31a3c79148969ff46bb2cf50ea646a77.png Cầu thủ dự bị
39 Dejan Galjen
Tiền đạo
11 Nico Ochojski
Hậu vệ
15 Sebastian Ernst
Tiền vệ
33 Kai Pröger
Tiền vệ
5 Rasim Bulić
Tiền vệ
1 Felix Gebhardt
Thủ môn
8 Andreas Geipl
Tiền vệ
34 Anssi Suhonen
Tiền vệ
29 Elias Huth
Tiền đạo
02c9efbc881920c77497769d3c162203.png Cầu thủ dự bị
50 Tidiane Toure
Hậu vệ
29 Tobias Mohr
Tiền vệ
24 Ilyes Hamache
Tiền đạo
10 Pape Meissa Ba
Tiền đạo
5 Derry Murkin
Hậu vệ
34 Michael Langer
Thủ môn
26 Tomáš Kalas
Hậu vệ
2 Felipe Sánchez
Hậu vệ
37 Max Grüger
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
SSV Jahn Regensburg SSV Jahn Regensburg
3-4-2-1
22 Sargis Adamyan
20 Noah Ganaus
3 Bryan Hein
36 Ben Kieffer
10 Christian Viet
30 Christian Kühlwetter
2 Tim Handwerker
37 Leopold Wurm
4 Florian Ballas
14 Robin Ziegele
23 Julian Pollersbeck
31a3c79148969ff46bb2cf50ea646a77.png Đội hình ra sân
23 Julian Pollersbeck
Thủ môn
37 Leopold Wurm
Hậu vệ
4 Florian Ballas
Hậu vệ
14 Robin Ziegele
Hậu vệ
36 Ben Kieffer
Tiền vệ
10 Christian Viet
Tiền vệ
30 Christian Kühlwetter
Tiền vệ
2 Tim Handwerker
Tiền vệ
20 Noah Ganaus
Tiền đạo
3 Bryan Hein
Tiền đạo
22 Sargis Adamyan
Tiền đạo
31a3c79148969ff46bb2cf50ea646a77.png Thay người
66’
D. Galjen S. Adamyan
78’
N. Ochojski B. Kieffer
78’
S. Ernst C. Viet
79’
K. Proger N. Ganaus
86’
R. Bulic C. Kuhlwetter
31a3c79148969ff46bb2cf50ea646a77.png Cầu thủ dự bị
39 Dejan Galjen
Tiền đạo
11 Nico Ochojski
Hậu vệ
15 Sebastian Ernst
Tiền vệ
33 Kai Pröger
Tiền vệ
5 Rasim Bulić
Tiền vệ
1 Felix Gebhardt
Thủ môn
8 Andreas Geipl
Tiền vệ
34 Anssi Suhonen
Tiền vệ
29 Elias Huth
Tiền đạo
FC Schalke 04 FC Schalke 04
4-2-3-1
9 Moussa Sylla
23 Mehmet Aydın
19 Kenan Karaman
8 Amin Younes
25 Aymen Barkok
7 Paul Seguin
31 Taylan Bulut
6 Ron Schallenberg
35 Marcin Kamiński
30 Anton Donkor
28 Justin Heekeren
02c9efbc881920c77497769d3c162203.png Đội hình ra sân
28 Justin Heekeren
Thủ môn
31 Taylan Bulut
Hậu vệ
6 Ron Schallenberg
Hậu vệ
35 Marcin Kamiński
Hậu vệ
30 Anton Donkor
Hậu vệ
25 Aymen Barkok
Tiền vệ
7 Paul Seguin
Tiền vệ
23 Mehmet Aydın
Tiền vệ
19 Kenan Karaman
Tiền vệ
8 Amin Younes
Tiền vệ
9 Moussa Sylla
Tiền đạo
02c9efbc881920c77497769d3c162203.png Thay người
67’
T. Toure T. Bulut
67’
T. Mohr M. Aydin
73’
P. M. Ba A. Barkok
73’
I. Hamache A. Younes
84’
D. J. Murkin A. Donkor
02c9efbc881920c77497769d3c162203.png Cầu thủ dự bị
50 Tidiane Toure
Hậu vệ
29 Tobias Mohr
Tiền vệ
24 Ilyes Hamache
Tiền đạo
10 Pape Meissa Ba
Tiền đạo
5 Derry Murkin
Hậu vệ
34 Michael Langer
Thủ môn
26 Tomáš Kalas
Hậu vệ
2 Felipe Sánchez
Hậu vệ
37 Max Grüger
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48