Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Premier League Premier League
23:30 19/04/2025
Kết thúc
Aston Villa Aston Villa
Aston Villa
( AST )
  • (75') A. Onana
  • (73') D. Burn
  • (64') I. Maatsen
  • (1') O. Watkins
4 - 1 H1: 1 - 1 H2: 3 - 0
Newcastle Newcastle
Newcastle
( NEW )
  • (18') F. Schar
home logo away logo
whistle Icon
1’
13’
18’
41’
63’
64’
65’
72’
72’
73’
75’
76’
76’
76’
82’
82’
82’
82’
88’
Aston Villa home logo
away logo Newcastle
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
O. Watkins Y. Tielemans
1’
13’
F. Schar
18’
F. Schar H. Barnes
41’
Joelinton
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
63’
Bruno Guimaraes
I. Maatsen O. Watkins
64’
65’
A. Gordon J. Murphy
A. Onana M. Asensio
72’
J. Ramsey J. McGinn
72’
D. Burn
73’
A. Onana M. Rogers
75’
76’
C. Wilson A. Isak
76’
J. Willock H. Barnes
76’
E. Krafth K. Trippier
82’
M. Targett F. Schar
M. Rashford O. Watkins
82’
D. Malen M. Rogers
82’
R. Barkley B. Kamara
82’
J. Ramsey
88’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Aston Villa home logo
away logo Newcastle
Số lần dứt điểm trúng đích
9
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
4
Tổng số cú dứt điểm
23
10
Số lần dứt điểm bị chặn
4
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
19
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
2
Số lỗi
9
12
Số quả phạt góc
7
7
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
49
51
Số thẻ vàng
1
3
Số lần cứu thua của thủ môn
2
6
Tổng số đường chuyền
410
417
Số đường chuyền chính xác
347
355
Tỉ lệ chuyền chính xác
85
85
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
2.28
1.02
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
11 Ollie Watkins
27 Morgan Rogers
21 Marco Asensio
7 John McGinn
44 Boubacar Kamara
8 Youri Tielemans
2 Matty Cash
4 Ezri Konsa
5 Tyrone Mings
22 Ian Maatsen
23 Emiliano Martínez
Newcastle Newcastle
4-3-3
23 Jacob Murphy
14 Alexander Isak
11 Harvey Barnes
39 Bruno Guimarães
8 Sandro Tonali
7 Joelinton
2 Kieran Trippier
5 Fabian Schär
33 Dan Burn
21 Valentino Livramento
22 Nick Pope
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Đội hình ra sân
23 Emiliano Martínez
Thủ môn
2 Matty Cash
Hậu vệ
4 Ezri Konsa
Hậu vệ
5 Tyrone Mings
Hậu vệ
22 Ian Maatsen
Hậu vệ
44 Boubacar Kamara
Tiền vệ
8 Youri Tielemans
Tiền vệ
27 Morgan Rogers
Tiền vệ
21 Marco Asensio
Tiền vệ
7 John McGinn
Tiền vệ
11 Ollie Watkins
Tiền đạo
4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png Đội hình ra sân
22 Nick Pope
Thủ môn
2 Kieran Trippier
Hậu vệ
5 Fabian Schär
Hậu vệ
33 Dan Burn
Hậu vệ
21 Valentino Livramento
Hậu vệ
39 Bruno Guimarães
Tiền vệ
8 Sandro Tonali
Tiền vệ
7 Joelinton
Tiền vệ
23 Jacob Murphy
Tiền đạo
14 Alexander Isak
Tiền đạo
11 Harvey Barnes
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Thay người 4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png
A. Gordon J. Murphy
65’
72’
A. Onana M. Asensio
72’
J. Ramsey J. McGinn
C. Wilson A. Isak
76’
J. Willock H. Barnes
76’
E. Krafth K. Trippier
76’
M. Targett F. Schar
82’
82’
M. Rashford O. Watkins
82’
D. Malen M. Rogers
82’
R. Barkley B. Kamara
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Cầu thủ dự bị
41 Jacob Ramsey
Tiền vệ
24 Amadou Onana
Tiền vệ
6 Ross Barkley
Tiền vệ
9 Marcus Rashford
Tiền đạo
17 Donyell Malen
Tiền đạo
25 Robin Olsen
Thủ môn
3 Axel Disasi
Hậu vệ
12 Lucas Digne
Hậu vệ
16 Andrés García
Hậu vệ
4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png Cầu thủ dự bị
10 Anthony Gordon
Tiền đạo
17 Emil Krafth
Hậu vệ
28 Joe Willock
Tiền vệ
9 Callum Wilson
Tiền đạo
13 Matt Targett
Hậu vệ
1 Martin Dúbravka
Thủ môn
36 Sean Longstaff
Tiền vệ
67 Lewis Miley
Tiền vệ
18 William Osula
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
11 Ollie Watkins
27 Morgan Rogers
21 Marco Asensio
7 John McGinn
44 Boubacar Kamara
8 Youri Tielemans
2 Matty Cash
4 Ezri Konsa
5 Tyrone Mings
22 Ian Maatsen
23 Emiliano Martínez
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Đội hình ra sân
23 Emiliano Martínez
Thủ môn
2 Matty Cash
Hậu vệ
4 Ezri Konsa
Hậu vệ
5 Tyrone Mings
Hậu vệ
22 Ian Maatsen
Hậu vệ
44 Boubacar Kamara
Tiền vệ
8 Youri Tielemans
Tiền vệ
27 Morgan Rogers
Tiền vệ
21 Marco Asensio
Tiền vệ
7 John McGinn
Tiền vệ
11 Ollie Watkins
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Thay người
72’
A. Onana M. Asensio
72’
J. Ramsey J. McGinn
82’
M. Rashford O. Watkins
82’
D. Malen M. Rogers
82’
R. Barkley B. Kamara
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Cầu thủ dự bị
41 Jacob Ramsey
Tiền vệ
24 Amadou Onana
Tiền vệ
6 Ross Barkley
Tiền vệ
9 Marcus Rashford
Tiền đạo
17 Donyell Malen
Tiền đạo
25 Robin Olsen
Thủ môn
3 Axel Disasi
Hậu vệ
12 Lucas Digne
Hậu vệ
16 Andrés García
Hậu vệ
Newcastle Newcastle
4-3-3
23 Jacob Murphy
14 Alexander Isak
11 Harvey Barnes
39 Bruno Guimarães
8 Sandro Tonali
7 Joelinton
2 Kieran Trippier
5 Fabian Schär
33 Dan Burn
21 Valentino Livramento
22 Nick Pope
4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png Đội hình ra sân
22 Nick Pope
Thủ môn
2 Kieran Trippier
Hậu vệ
5 Fabian Schär
Hậu vệ
33 Dan Burn
Hậu vệ
21 Valentino Livramento
Hậu vệ
39 Bruno Guimarães
Tiền vệ
8 Sandro Tonali
Tiền vệ
7 Joelinton
Tiền vệ
23 Jacob Murphy
Tiền đạo
14 Alexander Isak
Tiền đạo
11 Harvey Barnes
Tiền đạo
4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png Thay người
65’
A. Gordon J. Murphy
76’
C. Wilson A. Isak
76’
J. Willock H. Barnes
76’
E. Krafth K. Trippier
82’
M. Targett F. Schar
4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png Cầu thủ dự bị
10 Anthony Gordon
Tiền đạo
17 Emil Krafth
Hậu vệ
28 Joe Willock
Tiền vệ
9 Callum Wilson
Tiền đạo
13 Matt Targett
Hậu vệ
1 Martin Dúbravka
Thủ môn
36 Sean Longstaff
Tiền vệ
67 Lewis Miley
Tiền vệ
18 William Osula
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48