Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
La Liga La Liga
02:00 21/04/2025
Kết thúc
Real Madrid Real Madrid
Real Madrid
( REA )
  • (90') F. Valverde
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Athletic Club Athletic Club
Athletic Club
( BIL )
home logo away logo
whistle Icon
58’
62’
62’
62’
63’
72’
75’
78’
78’
79’
83’
86’
87’
90’ +3
Real Madrid home logo
away logo Athletic Club
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Endrick D. Ceballos
58’
62’
M. Sannadi G. Guruzeta
62’
I. Williams A. Djalo
62’
O. Sancet A. Berenguer
63’
U. Nunez
72’
I. Lekue U. Gomez
R. Asencio
75’
A. Guler L. Modric
78’
B. Diaz Rodrygo
78’
Goal Disallowed - offside
79’
Lucas R. Asencio
83’
86’
B. Prados Diaz
87’
D. Vivian A. Boiro
F. Valverde
90’ +3
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Real Madrid home logo
away logo Athletic Club
Số lần dứt điểm trúng đích
7
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
8
2
Tổng số cú dứt điểm
22
3
Số lần dứt điểm bị chặn
7
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
15
2
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
1
Số lỗi
7
15
Số quả phạt góc
14
1
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
74
26
Số thẻ vàng
1
2
Số lần cứu thua của thủ môn
1
6
Tổng số đường chuyền
659
236
Số đường chuyền chính xác
601
165
Tỉ lệ chuyền chính xác
91
70
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.73
0.19
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Real Madrid Real Madrid
4-3-1-2
11 Rodrygo
7 Vinícius Júnior
5 Jude Bellingham
10 Luka Modrić
14 Aurélien Tchouaméni
19 Dani Ceballos
8 Federico Valverde
35 Raúl Asencio
22 Antonio Rüdiger
6 Eduardo Camavinga
1 Thibaut Courtois
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
12 Gorka Guruzeta
11 Álvaro Djaló
7 Álex Berenguer
20 Unai Gómez
24 Beñat Prados
6 Mikel Vesga
2 Andoni Gorosabel
14 Unai Núñez
4 Aitor Paredes
32 Adama Boiro
1 Unai Simón
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Đội hình ra sân
1 Thibaut Courtois
Thủ môn
8 Federico Valverde
Hậu vệ
35 Raúl Asencio
Hậu vệ
22 Antonio Rüdiger
Hậu vệ
6 Eduardo Camavinga
Hậu vệ
10 Luka Modrić
Tiền vệ
14 Aurélien Tchouaméni
Tiền vệ
19 Dani Ceballos
Tiền vệ
5 Jude Bellingham
Tiền vệ
11 Rodrygo
Tiền đạo
7 Vinícius Júnior
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
1 Unai Simón
Thủ môn
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
24 Beñat Prados
Tiền vệ
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền vệ
7 Álex Berenguer
Tiền vệ
20 Unai Gómez
Tiền vệ
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Thay người fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png
58’
Endrick D. Ceballos
M. Sannadi G. Guruzeta
62’
I. Williams A. Djalo
62’
O. Sancet A. Berenguer
62’
I. Lekue U. Gomez
72’
78’
A. Guler L. Modric
78’
B. Diaz Rodrygo
83’
Lucas R. Asencio
D. Vivian A. Boiro
87’
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Cầu thủ dự bị
16 Endrick
Tiền đạo
15 Arda Güler
Tiền vệ
21 Brahim Díaz
Tiền vệ
17 Lucas Vázquez
Hậu vệ
26 Fran Gonzalez
Thủ môn
13 Andriy Lunin
Thủ môn
4 David Alaba
Hậu vệ
18 Jesús Vallejo
Hậu vệ
20 Fran García
Hậu vệ
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
8 Oihan Sancet
Tiền vệ
9 Iñaki Williams
Tiền đạo
21 Maroan Sannadi
Tiền đạo
15 Íñigo Lekue
Hậu vệ
3 Daniel Vivian
Hậu vệ
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
17 Yuri Berchiche
Hậu vệ
18 Óscar de Marcos
Hậu vệ
5 Yeray Álvarez
Hậu vệ
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
Tiền vệ
28 Peio Canales
Tiền vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Real Madrid Real Madrid
4-3-1-2
11 Rodrygo
7 Vinícius Júnior
5 Jude Bellingham
10 Luka Modrić
14 Aurélien Tchouaméni
19 Dani Ceballos
8 Federico Valverde
35 Raúl Asencio
22 Antonio Rüdiger
6 Eduardo Camavinga
1 Thibaut Courtois
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Đội hình ra sân
1 Thibaut Courtois
Thủ môn
8 Federico Valverde
Hậu vệ
35 Raúl Asencio
Hậu vệ
22 Antonio Rüdiger
Hậu vệ
6 Eduardo Camavinga
Hậu vệ
10 Luka Modrić
Tiền vệ
14 Aurélien Tchouaméni
Tiền vệ
19 Dani Ceballos
Tiền vệ
5 Jude Bellingham
Tiền vệ
11 Rodrygo
Tiền đạo
7 Vinícius Júnior
Tiền đạo
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Thay người
58’
Endrick D. Ceballos
78’
A. Guler L. Modric
78’
B. Diaz Rodrygo
83’
Lucas R. Asencio
69b8bdcfe397e368f682da7d4a435d1e.png Cầu thủ dự bị
16 Endrick
Tiền đạo
15 Arda Güler
Tiền vệ
21 Brahim Díaz
Tiền vệ
17 Lucas Vázquez
Hậu vệ
26 Fran Gonzalez
Thủ môn
13 Andriy Lunin
Thủ môn
4 David Alaba
Hậu vệ
18 Jesús Vallejo
Hậu vệ
20 Fran García
Hậu vệ
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
12 Gorka Guruzeta
11 Álvaro Djaló
7 Álex Berenguer
20 Unai Gómez
24 Beñat Prados
6 Mikel Vesga
2 Andoni Gorosabel
14 Unai Núñez
4 Aitor Paredes
32 Adama Boiro
1 Unai Simón
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
1 Unai Simón
Thủ môn
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
24 Beñat Prados
Tiền vệ
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền vệ
7 Álex Berenguer
Tiền vệ
20 Unai Gómez
Tiền vệ
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Thay người
62’
M. Sannadi G. Guruzeta
62’
I. Williams A. Djalo
62’
O. Sancet A. Berenguer
72’
I. Lekue U. Gomez
87’
D. Vivian A. Boiro
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
8 Oihan Sancet
Tiền vệ
9 Iñaki Williams
Tiền đạo
21 Maroan Sannadi
Tiền đạo
15 Íñigo Lekue
Hậu vệ
3 Daniel Vivian
Hậu vệ
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
17 Yuri Berchiche
Hậu vệ
18 Óscar de Marcos
Hậu vệ
5 Yeray Álvarez
Hậu vệ
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
Tiền vệ
28 Peio Canales
Tiền vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48