Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
22:15 06/04/2025
Kết thúc
Rennes Rennes
Rennes
( REN )
0 - 1 H1: 0 - 0 H2: 0 - 1
Auxerre Auxerre
Auxerre
( AUX )
  • (89') Jubal Junior
home logo away logo
whistle Icon
71’
71’
72’
72’
72’
80’
86’
86’
89’
90’ +2
Rennes home logo
away logo Auxerre
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Matusiwa S. Fofana
71’
I. Kone K. Olaigbe
71’
72’
F. Oppegard G. Mensah
72’
P. Joly K. Hoever
72’
F. Aye A. Onaiwu
M. Tamari H. Hateboer
80’
J. James D. Cisse
86’
M. Nagida M. Meite
86’
89’
Jubal Junior G. Perrin
90’ +2
R. Matondo A. Diousse
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rennes home logo
away logo Auxerre
Số lần dứt điểm trúng đích
5
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
3
Tổng số cú dứt điểm
18
11
Số lần dứt điểm bị chặn
6
5
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
7
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
7
4
Số lỗi
10
5
Số quả phạt góc
8
5
Số lần việt vị
2
4
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
63
37
Số lần cứu thua của thủ môn
2
5
Tổng số đường chuyền
642
370
Số đường chuyền chính xác
575
301
Tỉ lệ chuyền chính xác
90
81
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.00
0.78
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Rennes Rennes
3-4-2-1
62 Mohamed Kader Meite
9 Arnaud Kalimuendo
19 Kazeem Olaigbe
22 Lorenz Assignon
38 Djaoui Cissé
8 Seko Fofana
3 Adrien Truffert
33 Hans Hateboer
24 Anthony Rouault
5 Lilian Brassier
1 Brice Samba
Auxerre Auxerre
5-4-1
17 Lassine Sinayoko
10 Gaëtan Perrin
80 Han-Noah Massengo
18 Assane Dioussé
45 Ado Onaiwu
23 Ki-Jana Hoever
20 Sinaly Diomandé
4 Jubal
92 Clement Akpa
14 Gideon Mensah
16 Donovan Léon
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
1 Brice Samba
Thủ môn
33 Hans Hateboer
Hậu vệ
24 Anthony Rouault
Hậu vệ
5 Lilian Brassier
Hậu vệ
22 Lorenz Assignon
Tiền vệ
38 Djaoui Cissé
Tiền vệ
8 Seko Fofana
Tiền vệ
3 Adrien Truffert
Tiền vệ
9 Arnaud Kalimuendo
Tiền đạo
19 Kazeem Olaigbe
Tiền đạo
62 Mohamed Kader Meite
Tiền đạo
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Đội hình ra sân
16 Donovan Léon
Thủ môn
23 Ki-Jana Hoever
Hậu vệ
20 Sinaly Diomandé
Hậu vệ
4 Jubal
Hậu vệ
92 Clement Akpa
Hậu vệ
14 Gideon Mensah
Hậu vệ
10 Gaëtan Perrin
Tiền vệ
80 Han-Noah Massengo
Tiền vệ
18 Assane Dioussé
Tiền vệ
45 Ado Onaiwu
Tiền vệ
17 Lassine Sinayoko
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Thay người c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png
71’
A. Matusiwa S. Fofana
71’
I. Kone K. Olaigbe
F. Oppegard G. Mensah
72’
P. Joly K. Hoever
72’
F. Aye A. Onaiwu
72’
80’
M. Tamari H. Hateboer
86’
J. James D. Cisse
86’
M. Nagida M. Meite
R. Matondo A. Diousse
90’ +2
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
6 Azor Matusiwa
Tiền vệ
90 Ismael Koné
Tiền vệ
11 Mousa Al-Taamari
Tiền đạo
18 Mahamadou Nagida
Hậu vệ
17 Jordan James
Tiền vệ
30 Steve Mandanda
Thủ môn
4 Christopher Wooh
Hậu vệ
97 Jérémy Jacquet
Hậu vệ
7 Kyogo Furuhashi
Tiền đạo
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Cầu thủ dự bị
12 Fredrik Oppegård
Hậu vệ
26 Paul Joly
Hậu vệ
19 Florian Ayé
Tiền đạo
34 Rudy Matondo
Tiền vệ
40 Théo De Percin
Thủ môn
3 Gabriel Osho
Hậu vệ
15 Yoann Cisse
Tiền vệ
11 Eros Maddy
Tiền đạo
9 Thelonius Bair
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rennes Rennes
3-4-2-1
62 Mohamed Kader Meite
9 Arnaud Kalimuendo
19 Kazeem Olaigbe
22 Lorenz Assignon
38 Djaoui Cissé
8 Seko Fofana
3 Adrien Truffert
33 Hans Hateboer
24 Anthony Rouault
5 Lilian Brassier
1 Brice Samba
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Đội hình ra sân
1 Brice Samba
Thủ môn
33 Hans Hateboer
Hậu vệ
24 Anthony Rouault
Hậu vệ
5 Lilian Brassier
Hậu vệ
22 Lorenz Assignon
Tiền vệ
38 Djaoui Cissé
Tiền vệ
8 Seko Fofana
Tiền vệ
3 Adrien Truffert
Tiền vệ
9 Arnaud Kalimuendo
Tiền đạo
19 Kazeem Olaigbe
Tiền đạo
62 Mohamed Kader Meite
Tiền đạo
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Thay người
71’
A. Matusiwa S. Fofana
71’
I. Kone K. Olaigbe
80’
M. Tamari H. Hateboer
86’
J. James D. Cisse
86’
M. Nagida M. Meite
485057d3cac9c7ce4b959ad8446387a4.png Cầu thủ dự bị
6 Azor Matusiwa
Tiền vệ
90 Ismael Koné
Tiền vệ
11 Mousa Al-Taamari
Tiền đạo
18 Mahamadou Nagida
Hậu vệ
17 Jordan James
Tiền vệ
30 Steve Mandanda
Thủ môn
4 Christopher Wooh
Hậu vệ
97 Jérémy Jacquet
Hậu vệ
7 Kyogo Furuhashi
Tiền đạo
Auxerre Auxerre
5-4-1
17 Lassine Sinayoko
10 Gaëtan Perrin
80 Han-Noah Massengo
18 Assane Dioussé
45 Ado Onaiwu
23 Ki-Jana Hoever
20 Sinaly Diomandé
4 Jubal
92 Clement Akpa
14 Gideon Mensah
16 Donovan Léon
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Đội hình ra sân
16 Donovan Léon
Thủ môn
23 Ki-Jana Hoever
Hậu vệ
20 Sinaly Diomandé
Hậu vệ
4 Jubal
Hậu vệ
92 Clement Akpa
Hậu vệ
14 Gideon Mensah
Hậu vệ
10 Gaëtan Perrin
Tiền vệ
80 Han-Noah Massengo
Tiền vệ
18 Assane Dioussé
Tiền vệ
45 Ado Onaiwu
Tiền vệ
17 Lassine Sinayoko
Tiền đạo
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Thay người
72’
F. Oppegard G. Mensah
72’
P. Joly K. Hoever
72’
F. Aye A. Onaiwu
90’ +2
R. Matondo A. Diousse
c137ec56b14da0e5d9bc9574dbcbff5a.png Cầu thủ dự bị
12 Fredrik Oppegård
Hậu vệ
26 Paul Joly
Hậu vệ
19 Florian Ayé
Tiền đạo
34 Rudy Matondo
Tiền vệ
40 Théo De Percin
Thủ môn
3 Gabriel Osho
Hậu vệ
15 Yoann Cisse
Tiền vệ
11 Eros Maddy
Tiền đạo
9 Thelonius Bair
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Manchester City Manchester City 31 17 52
06 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
07 Newcastle Newcastle 29 10 50
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Manchester City Manchester City 31 17 52
06 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
07 Newcastle Newcastle 29 10 50
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45