Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
02:05 20/04/2025
Kết thúc
Marseille Marseille
Marseille
( MAR )
  • (90') A. Rabiot
  • (74') J. Rowe
  • (67') M. Greenwood
  • (60') W. Ndollo Bille
  • (8') M. Greenwood
5 - 1 H1: 1 - 0 H2: 4 - 1
Montpellier Montpellier
Montpellier
( MON )
  • (83') L. Mincarelli
home logo away logo
whistle Icon
8’
15’
46’
60’
65’
65’
67’
72’
72’
72’
74’
77’
78’
83’
86’
90’ +3
90’
90’ +1
Marseille home logo
away logo Montpellier
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
M. Greenwood
8’
Valentin Rongier
15’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
Rabby Nzingoula
W. Ndollo Bille
60’
A. Gouiri J. Rowe
65’
V. Rongier I. Bennacer
65’
M. Greenwood M. Murillo
67’
72’
T. Sainte-Luce I. Sylla
72’
Junior Ndiaye J. Chotard
72’
R. Nzingoula K. Fayad
J. Rowe U. Garcia
74’
Adrien Rabiot
77’
Q. Merlin A. Harit
78’
83’
L. Mincarelli N. Pays
Luis Henrique Pol Lirola
86’
90’ +3
Yael Mouanga
A. Rabiot I. Bennacer
90’
90’ +1
N. Pays O. Maamma
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Marseille home logo
away logo Montpellier
Số lần dứt điểm trúng đích
7
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
2
Tổng số cú dứt điểm
17
6
Số lần dứt điểm bị chặn
3
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
14
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
2
Số lỗi
11
11
Số quả phạt góc
7
2
Số lần việt vị
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
68
32
Số thẻ vàng
2
2
Số lần cứu thua của thủ môn
0
3
Tổng số đường chuyền
727
343
Số đường chuyền chính xác
674
286
Tỉ lệ chuyền chính xác
93
83
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
3.44
0.24
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Marseille Marseille
3-4-2-1
9 Amine Gouiri
10 Mason Greenwood
25 Adrien Rabiot
44 Luís Henrique
23 Pierre-Emile Højbjerg
21 Valentin Rongier
3 Quentin Merlin
62 Michael Murillo
19 Geoffrey Kondogbia
6 Ulisses Garcia
1 Gerónimo Rulli
Montpellier Montpellier
5-4-1
41 Junior Ndiaye
70 Tanguy Coulibaly
19 Rabby Nzingoula
12 Jordan Ferri
18 Nicolas Pays
49 Wilfried Ndollo Bille
47 Yael Mouanga
27 Bećir Omeragić
21 Lucas Mincarelli Davin
17 Theo Sainte Luce
40 Benjamin Lecomte
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Đội hình ra sân
1 Gerónimo Rulli
Thủ môn
62 Michael Murillo
Hậu vệ
19 Geoffrey Kondogbia
Hậu vệ
6 Ulisses Garcia
Hậu vệ
44 Luís Henrique
Tiền vệ
23 Pierre-Emile Højbjerg
Tiền vệ
21 Valentin Rongier
Tiền vệ
3 Quentin Merlin
Tiền vệ
10 Mason Greenwood
Tiền đạo
25 Adrien Rabiot
Tiền đạo
9 Amine Gouiri
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 Benjamin Lecomte
Thủ môn
49 Wilfried Ndollo Bille
Hậu vệ
47 Yael Mouanga
Hậu vệ
27 Bećir Omeragić
Hậu vệ
21 Lucas Mincarelli Davin
Hậu vệ
17 Theo Sainte Luce
Hậu vệ
70 Tanguy Coulibaly
Tiền vệ
19 Rabby Nzingoula
Tiền vệ
12 Jordan Ferri
Tiền vệ
18 Nicolas Pays
Tiền vệ
41 Junior Ndiaye
Tiền đạo
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Thay người 685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png
65’
A. Gouiri J. Rowe
65’
V. Rongier I. Bennacer
T. Sainte-Luce I. Sylla
72’
Junior Ndiaye J. Chotard
72’
R. Nzingoula K. Fayad
72’
78’
Q. Merlin A. Harit
86’
Luis Henrique Pol Lirola
N. Pays O. Maamma
90’ +1
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Cầu thủ dự bị
22 Ismaël Bennacer
Tiền vệ
17 Jonathan Rowe
Tiền đạo
11 Amine Harit
Tiền vệ
29 Pol Lirola
Hậu vệ
12 Jeffrey de Lange
Thủ môn
13 Derek Cornelius
Hậu vệ
26 Bilal Nadir
Tiền vệ
14 Faris Pemi Moumbagna
Tiền đạo
8 Neal Maupay
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
3 Issiaga Sylla
Hậu vệ
13 Joris Chotard
Tiền vệ
22 Khalil Fayad
Tiền vệ
14 Othmane Maamma
Tiền đạo
16 Dimitry Bertaud
Thủ môn
4 Boubakar Kouyaté
Hậu vệ
77 Falaye Sacko
Hậu vệ
11 Teji Savanier
Tiền vệ
10 Wahbi Khazri
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Marseille Marseille
3-4-2-1
9 Amine Gouiri
10 Mason Greenwood
25 Adrien Rabiot
44 Luís Henrique
23 Pierre-Emile Højbjerg
21 Valentin Rongier
3 Quentin Merlin
62 Michael Murillo
19 Geoffrey Kondogbia
6 Ulisses Garcia
1 Gerónimo Rulli
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Đội hình ra sân
1 Gerónimo Rulli
Thủ môn
62 Michael Murillo
Hậu vệ
19 Geoffrey Kondogbia
Hậu vệ
6 Ulisses Garcia
Hậu vệ
44 Luís Henrique
Tiền vệ
23 Pierre-Emile Højbjerg
Tiền vệ
21 Valentin Rongier
Tiền vệ
3 Quentin Merlin
Tiền vệ
10 Mason Greenwood
Tiền đạo
25 Adrien Rabiot
Tiền đạo
9 Amine Gouiri
Tiền đạo
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Thay người
65’
A. Gouiri J. Rowe
65’
V. Rongier I. Bennacer
78’
Q. Merlin A. Harit
86’
Luis Henrique Pol Lirola
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Cầu thủ dự bị
22 Ismaël Bennacer
Tiền vệ
17 Jonathan Rowe
Tiền đạo
11 Amine Harit
Tiền vệ
29 Pol Lirola
Hậu vệ
12 Jeffrey de Lange
Thủ môn
13 Derek Cornelius
Hậu vệ
26 Bilal Nadir
Tiền vệ
14 Faris Pemi Moumbagna
Tiền đạo
8 Neal Maupay
Tiền đạo
Montpellier Montpellier
5-4-1
41 Junior Ndiaye
70 Tanguy Coulibaly
19 Rabby Nzingoula
12 Jordan Ferri
18 Nicolas Pays
49 Wilfried Ndollo Bille
47 Yael Mouanga
27 Bećir Omeragić
21 Lucas Mincarelli Davin
17 Theo Sainte Luce
40 Benjamin Lecomte
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Đội hình ra sân
40 Benjamin Lecomte
Thủ môn
49 Wilfried Ndollo Bille
Hậu vệ
47 Yael Mouanga
Hậu vệ
27 Bećir Omeragić
Hậu vệ
21 Lucas Mincarelli Davin
Hậu vệ
17 Theo Sainte Luce
Hậu vệ
70 Tanguy Coulibaly
Tiền vệ
19 Rabby Nzingoula
Tiền vệ
12 Jordan Ferri
Tiền vệ
18 Nicolas Pays
Tiền vệ
41 Junior Ndiaye
Tiền đạo
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Thay người
72’
T. Sainte-Luce I. Sylla
72’
Junior Ndiaye J. Chotard
72’
R. Nzingoula K. Fayad
90’ +1
N. Pays O. Maamma
685b7975988f6d5314e4463f0c630046.png Cầu thủ dự bị
3 Issiaga Sylla
Hậu vệ
13 Joris Chotard
Tiền vệ
22 Khalil Fayad
Tiền vệ
14 Othmane Maamma
Tiền đạo
16 Dimitry Bertaud
Thủ môn
4 Boubakar Kouyaté
Hậu vệ
77 Falaye Sacko
Hậu vệ
11 Teji Savanier
Tiền vệ
10 Wahbi Khazri
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48