Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
00:00 20/04/2025
Kết thúc
Monaco Monaco
Monaco
( MON )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Strasbourg Strasbourg
Strasbourg
( STR )
home logo away logo
whistle Icon
12’
13’
24’
38’
45’ +3
48’
57’
69’
71’
71’
78’
81’
81’
86’
90’ +1
90’
Monaco home logo
away logo Strasbourg
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Caio Henrique
12’
13’
I. Doukoure
24’
G. Doue
L. Camara
38’
Goal Disallowed - offside
45’ +3
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
48’
A. Omobamidele
57’
F. Lemarechal H. Diarra
T. Minamino
69’
E. Ben Seghir T. Minamino
71’
K. Diatta Caio Henrique
71’
78’
S. Amo-Ameyaw D. Bakwa
F. Balogun B. Embolo
81’
S. Magassa L. Camara
81’
86’
Goal Disallowed - offside
G. Ilenikhena M. Biereth
90’ +1
90’
A. Ouattara V. Barco
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Monaco home logo
away logo Strasbourg
Số lần dứt điểm trúng đích
4
2
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
3
Tổng số cú dứt điểm
12
5
Số lần dứt điểm bị chặn
4
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
10
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
2
Số lỗi
18
10
Số quả phạt góc
3
2
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
47
53
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
3
4
Tổng số đường chuyền
462
519
Số đường chuyền chính xác
382
453
Tỉ lệ chuyền chính xác
83
87
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.87
0.44
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Monaco Monaco
4-2-3-1
14 Mika Biereth
11 Maghnes Akliouche
36 Breel Embolo
18 Takumi Minamino
6 Denis Zakaria
15 Lamine Camara
2 Vanderson
17 Wilfried Singo
13 Christian Mawissa
12 Caio Henrique
16 Philipp Köhn
Strasbourg Strasbourg
3-5-2
26 Dilane Bakwa
10 Emanuel Emegha
22 Guéla Doué
19 Habib Diarra
8 Andrey Santos
32 Valentín Barco
7 Diego Moreira
29 Ismael Doukouré
2 Andrew Omobamidele
23 Mamadou Sarr
1 Đorđe Petrović
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Đội hình ra sân
16 Philipp Köhn
Thủ môn
2 Vanderson
Hậu vệ
17 Wilfried Singo
Hậu vệ
13 Christian Mawissa
Hậu vệ
12 Caio Henrique
Hậu vệ
6 Denis Zakaria
Tiền vệ
15 Lamine Camara
Tiền vệ
11 Maghnes Akliouche
Tiền vệ
36 Breel Embolo
Tiền vệ
18 Takumi Minamino
Tiền vệ
14 Mika Biereth
Tiền đạo
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Đội hình ra sân
1 Đorđe Petrović
Thủ môn
29 Ismael Doukouré
Hậu vệ
2 Andrew Omobamidele
Hậu vệ
23 Mamadou Sarr
Hậu vệ
22 Guéla Doué
Tiền vệ
19 Habib Diarra
Tiền vệ
8 Andrey Santos
Tiền vệ
32 Valentín Barco
Tiền vệ
7 Diego Moreira
Tiền vệ
26 Dilane Bakwa
Tiền đạo
10 Emanuel Emegha
Tiền đạo
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Thay người 2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png
F. Lemarechal H. Diarra
57’
71’
E. Ben Seghir T. Minamino
71’
K. Diatta Caio Henrique
S. Amo-Ameyaw D. Bakwa
78’
81’
F. Balogun B. Embolo
81’
S. Magassa L. Camara
90’ +1
G. Ilenikhena M. Biereth
A. Ouattara V. Barco
90’
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Cầu thủ dự bị
27 Krépin Diatta
Tiền vệ
7 Eliesse Ben Seghir
Tiền vệ
88 Soungoutou Magassa
Tiền vệ
9 Folarin Balogun
Tiền đạo
21 George Ilenikhena
Tiền đạo
1 Radosław Majecki
Thủ môn
5 Thilo Kehrer
Hậu vệ
22 Mohammed Salisu
Hậu vệ
10 Aleksandr Golovin
Tiền vệ
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Cầu thủ dự bị
6 Félix Lemaréchal
Tiền vệ
27 Samuel Amo-Ameyaw
Tiền đạo
42 Abdoul Ouattara
Tiền vệ
30 Karl-Johan Johnsson
Thủ môn
77 Eduard Sobol
Hậu vệ
5 Abakar Sylla
Hậu vệ
15 Sebastian Nanasi
Tiền vệ
39 Samir El Mourabet
Tiền vệ
14 Sékou Mara
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Monaco Monaco
4-2-3-1
14 Mika Biereth
11 Maghnes Akliouche
36 Breel Embolo
18 Takumi Minamino
6 Denis Zakaria
15 Lamine Camara
2 Vanderson
17 Wilfried Singo
13 Christian Mawissa
12 Caio Henrique
16 Philipp Köhn
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Đội hình ra sân
16 Philipp Köhn
Thủ môn
2 Vanderson
Hậu vệ
17 Wilfried Singo
Hậu vệ
13 Christian Mawissa
Hậu vệ
12 Caio Henrique
Hậu vệ
6 Denis Zakaria
Tiền vệ
15 Lamine Camara
Tiền vệ
11 Maghnes Akliouche
Tiền vệ
36 Breel Embolo
Tiền vệ
18 Takumi Minamino
Tiền vệ
14 Mika Biereth
Tiền đạo
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Thay người
71’
E. Ben Seghir T. Minamino
71’
K. Diatta Caio Henrique
81’
F. Balogun B. Embolo
81’
S. Magassa L. Camara
90’ +1
G. Ilenikhena M. Biereth
32914cd8b49885d4f59589acbea3a26d.png Cầu thủ dự bị
27 Krépin Diatta
Tiền vệ
7 Eliesse Ben Seghir
Tiền vệ
88 Soungoutou Magassa
Tiền vệ
9 Folarin Balogun
Tiền đạo
21 George Ilenikhena
Tiền đạo
1 Radosław Majecki
Thủ môn
5 Thilo Kehrer
Hậu vệ
22 Mohammed Salisu
Hậu vệ
10 Aleksandr Golovin
Tiền vệ
Strasbourg Strasbourg
3-5-2
26 Dilane Bakwa
10 Emanuel Emegha
22 Guéla Doué
19 Habib Diarra
8 Andrey Santos
32 Valentín Barco
7 Diego Moreira
29 Ismael Doukouré
2 Andrew Omobamidele
23 Mamadou Sarr
1 Đorđe Petrović
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Đội hình ra sân
1 Đorđe Petrović
Thủ môn
29 Ismael Doukouré
Hậu vệ
2 Andrew Omobamidele
Hậu vệ
23 Mamadou Sarr
Hậu vệ
22 Guéla Doué
Tiền vệ
19 Habib Diarra
Tiền vệ
8 Andrey Santos
Tiền vệ
32 Valentín Barco
Tiền vệ
7 Diego Moreira
Tiền vệ
26 Dilane Bakwa
Tiền đạo
10 Emanuel Emegha
Tiền đạo
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Thay người
57’
F. Lemarechal H. Diarra
78’
S. Amo-Ameyaw D. Bakwa
90’
A. Ouattara V. Barco
2eaa05dc42ed5be70614a581867321b7.png Cầu thủ dự bị
6 Félix Lemaréchal
Tiền vệ
27 Samuel Amo-Ameyaw
Tiền đạo
42 Abdoul Ouattara
Tiền vệ
30 Karl-Johan Johnsson
Thủ môn
77 Eduard Sobol
Hậu vệ
5 Abakar Sylla
Hậu vệ
15 Sebastian Nanasi
Tiền vệ
39 Samir El Mourabet
Tiền vệ
14 Sékou Mara
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48