Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Ligue 1 Ligue 1
01:45 28/04/2025
Kết thúc
Marseille Marseille
Marseille
( MAR )
  • (63') A. Gouiri
  • (45') A. Gouiri
  • (37') M. Greenwood
  • (8') A. Gouiri
4 - 1 H1: 3 - 1 H2: 1 - 0
Stade Brestois 29 Stade Brestois 29
Stade Brestois 29
( BRE )
  • (25') A. Sima
home logo away logo
whistle Icon
8’
25’
36’
37’
41’
45’
63’
67’
67’
69’
69’
71’
77’
77’
78’
78’
84’
87’
88’
90’ +2
Marseille home logo
away logo Stade Brestois 29
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
A. Gouiri Luis Henrique
8’
25’
A. Sima L. Ajorque
36’
L. Ajorque
M. Greenwood A. Rabiot
37’
M. Murillo
41’
A. Gouiri M. Greenwood
45’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
A. Gouiri A. Rabiot
63’
I. Bennacer V. Rongier
67’
J. Rowe A. Gouiri
67’
69’
K. Doumbia A. Sima
69’
M. Balde H. Magnetti
71’
B. Chardonnet
Q. Merlin L. Balerdi
77’
D. Cornelius U. Garcia
77’
78’
J. Martin M. Camara
78’
R. Del Castillo M. Pereira Lage
A. Harit M. Greenwood
84’
87’
H. Makalou L. Ajorque
88’
J. Le Cardinal
90’ +2
P. Lees-Melou
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Marseille home logo
away logo Stade Brestois 29
Số lần dứt điểm trúng đích
7
4
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
3
Tổng số cú dứt điểm
11
9
Số lần dứt điểm bị chặn
1
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
6
8
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
5
1
Số lỗi
14
16
Số quả phạt góc
4
3
Số lần việt vị
1
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
54
46
Số thẻ vàng
1
4
Số lần cứu thua của thủ môn
3
3
Tổng số đường chuyền
502
419
Số đường chuyền chính xác
444
351
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
84
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.95
1.81
Số bàn thắng ngăn cản
-2
-2
Marseille Marseille
4-2-3-1
9 Amine Gouiri
10 Mason Greenwood
25 Adrien Rabiot
44 Luís Henrique
21 Valentin Rongier
23 Pierre-Emile Højbjerg
62 Michael Murillo
5 Leonardo Balerdi
19 Geoffrey Kondogbia
6 Ulisses Garcia
1 Gerónimo Rulli
Stade Brestois 29 Stade Brestois 29
4-2-3-1
19 Ludovic Ajorque
26 Mathias Pereira Lage
45 Mahdi Camara
17 Abdallah Sima
8 Hugo Magnetti
20 Pierre Lees Melou
7 Kenny Lala
5 Brendan Chardonnet
25 Julien Le Cardinal
22 Massadio Haïdara
30 Grégoire Coudert
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Đội hình ra sân
1 Gerónimo Rulli
Thủ môn
62 Michael Murillo
Hậu vệ
5 Leonardo Balerdi
Hậu vệ
19 Geoffrey Kondogbia
Hậu vệ
6 Ulisses Garcia
Hậu vệ
21 Valentin Rongier
Tiền vệ
23 Pierre-Emile Højbjerg
Tiền vệ
10 Mason Greenwood
Tiền vệ
25 Adrien Rabiot
Tiền vệ
44 Luís Henrique
Tiền vệ
9 Amine Gouiri
Tiền đạo
0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png Đội hình ra sân
30 Grégoire Coudert
Thủ môn
7 Kenny Lala
Hậu vệ
5 Brendan Chardonnet
Hậu vệ
25 Julien Le Cardinal
Hậu vệ
22 Massadio Haïdara
Hậu vệ
8 Hugo Magnetti
Tiền vệ
20 Pierre Lees Melou
Tiền vệ
26 Mathias Pereira Lage
Tiền vệ
45 Mahdi Camara
Tiền vệ
17 Abdallah Sima
Tiền vệ
19 Ludovic Ajorque
Tiền đạo
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Thay người 0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png
67’
I. Bennacer V. Rongier
67’
J. Rowe A. Gouiri
K. Doumbia A. Sima
69’
M. Balde H. Magnetti
69’
77’
Q. Merlin L. Balerdi
77’
D. Cornelius U. Garcia
J. Martin M. Camara
78’
R. Del Castillo M. Pereira Lage
78’
84’
A. Harit M. Greenwood
H. Makalou L. Ajorque
87’
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Cầu thủ dự bị
22 Ismaël Bennacer
Tiền vệ
17 Jonathan Rowe
Tiền đạo
13 Derek Cornelius
Hậu vệ
3 Quentin Merlin
Hậu vệ
11 Amine Harit
Tiền vệ
12 Jeffrey de Lange
Thủ môn
77 Amar Dedić
Hậu vệ
14 Faris Pemi Moumbagna
Tiền đạo
8 Neal Maupay
Tiền đạo
0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png Cầu thủ dự bị
9 Kamory Doumbia
Tiền vệ
14 Mama Baldé
Tiền đạo
28 Jonas Martin
Tiền vệ
10 Romain Del Castillo
Tiền vệ
33 Hamidou Makalou
Tiền vệ
50 Noah Jauny
Thủ môn
12 Luc Zogbé
Hậu vệ
36 Raphael Marc Le Guen
Hậu vệ
6 Edimilson Fernandes
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Marseille Marseille
4-2-3-1
9 Amine Gouiri
10 Mason Greenwood
25 Adrien Rabiot
44 Luís Henrique
21 Valentin Rongier
23 Pierre-Emile Højbjerg
62 Michael Murillo
5 Leonardo Balerdi
19 Geoffrey Kondogbia
6 Ulisses Garcia
1 Gerónimo Rulli
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Đội hình ra sân
1 Gerónimo Rulli
Thủ môn
62 Michael Murillo
Hậu vệ
5 Leonardo Balerdi
Hậu vệ
19 Geoffrey Kondogbia
Hậu vệ
6 Ulisses Garcia
Hậu vệ
21 Valentin Rongier
Tiền vệ
23 Pierre-Emile Højbjerg
Tiền vệ
10 Mason Greenwood
Tiền vệ
25 Adrien Rabiot
Tiền vệ
44 Luís Henrique
Tiền vệ
9 Amine Gouiri
Tiền đạo
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Thay người
67’
I. Bennacer V. Rongier
67’
J. Rowe A. Gouiri
77’
Q. Merlin L. Balerdi
77’
D. Cornelius U. Garcia
84’
A. Harit M. Greenwood
c1c628be7662897b0dd1251b6e155692.png Cầu thủ dự bị
22 Ismaël Bennacer
Tiền vệ
17 Jonathan Rowe
Tiền đạo
13 Derek Cornelius
Hậu vệ
3 Quentin Merlin
Hậu vệ
11 Amine Harit
Tiền vệ
12 Jeffrey de Lange
Thủ môn
77 Amar Dedić
Hậu vệ
14 Faris Pemi Moumbagna
Tiền đạo
8 Neal Maupay
Tiền đạo
Stade Brestois 29 Stade Brestois 29
4-2-3-1
19 Ludovic Ajorque
26 Mathias Pereira Lage
45 Mahdi Camara
17 Abdallah Sima
8 Hugo Magnetti
20 Pierre Lees Melou
7 Kenny Lala
5 Brendan Chardonnet
25 Julien Le Cardinal
22 Massadio Haïdara
30 Grégoire Coudert
0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png Đội hình ra sân
30 Grégoire Coudert
Thủ môn
7 Kenny Lala
Hậu vệ
5 Brendan Chardonnet
Hậu vệ
25 Julien Le Cardinal
Hậu vệ
22 Massadio Haïdara
Hậu vệ
8 Hugo Magnetti
Tiền vệ
20 Pierre Lees Melou
Tiền vệ
26 Mathias Pereira Lage
Tiền vệ
45 Mahdi Camara
Tiền vệ
17 Abdallah Sima
Tiền vệ
19 Ludovic Ajorque
Tiền đạo
0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png Thay người
69’
K. Doumbia A. Sima
69’
M. Balde H. Magnetti
78’
J. Martin M. Camara
78’
R. Del Castillo M. Pereira Lage
87’
H. Makalou L. Ajorque
0a3e4b267ac338d725a301d07c83240e.png Cầu thủ dự bị
9 Kamory Doumbia
Tiền vệ
14 Mama Baldé
Tiền đạo
28 Jonas Martin
Tiền vệ
10 Romain Del Castillo
Tiền vệ
33 Hamidou Makalou
Tiền vệ
50 Noah Jauny
Thủ môn
12 Luc Zogbé
Hậu vệ
36 Raphael Marc Le Guen
Hậu vệ
6 Edimilson Fernandes
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 34 48 82
02 Arsenal Arsenal 34 34 67
03 Newcastle Newcastle 34 21 62
04 Manchester City Manchester City 34 23 61
05 Chelsea Chelsea 34 19 60
06 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Fulham Fulham 34 4 51
09 Brighton Brighton 34 1 51
10 Bournemouth Bournemouth 34 12 50
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 34 48 82
02 Arsenal Arsenal 34 34 67
03 Newcastle Newcastle 34 21 62
04 Manchester City Manchester City 34 23 61
05 Chelsea Chelsea 34 19 60
06 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Fulham Fulham 34 4 51
09 Brighton Brighton 34 1 51
10 Bournemouth Bournemouth 34 12 50