Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Serie A Serie A
17:30 13/04/2025
Kết thúc
Atalanta Atalanta
Atalanta
( ATA )
  • (21') M. Pasalic
  • (3') M. Retegui
2 - 0 H1: 2 - 0 H2: 0 - 0
Bologna Bologna
Bologna
( BOL )
home logo away logo
whistle Icon
3’
7’
21’
34’
45’
46’
46’
46’
60’
66’
71’
77’
80’
81’
81’
85’
90’ +3
Atalanta home logo
away logo Bologna
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
M. Retegui R. Bellanova
3’
I. Hien
7’
M. Pasalic M. Retegui
21’
D. Zappacosta
34’
R. Toloi S. Kolasinac
45’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
46’
N. Cambiaghi G. Fabbian
46’
B. Dominguez R. Orsolini
46’
N. Casale J. Lucumi
M. Retegui
60’
R. Toloi
66’
71’
E. Holm L. De Silvestri
77’
M. Erlic N. Casale
D. Maldini M. Retegui
80’
J. Cuadrado R. Bellanova
81’
M. Brescianini A. Lookman
81’
M. Ruggeri D. Zappacosta
85’
90’ +3
J. Miranda
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Atalanta home logo
away logo Bologna
Số lần dứt điểm trúng đích
2
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
3
Tổng số cú dứt điểm
4
12
Số lần dứt điểm bị chặn
1
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
6
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
0
6
Số lỗi
17
12
Số quả phạt góc
4
5
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
40
60
Số thẻ vàng
4
1
Số lần cứu thua của thủ môn
5
0
Tổng số đường chuyền
300
455
Số đường chuyền chính xác
217
371
Tỉ lệ chuyền chính xác
72
82
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.14
0.59
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Atalanta Atalanta
3-4-2-1
32 Mateo Retegui
8 Mario Pašalić
11 Ademola Lookman
16 Raoul Bellanova
15 Marten de Roon
13 Éderson
77 Davide Zappacosta
19 Berat Djimsiti
4 Isak Hien
23 Sead Kolašinac
29 Marco Carnesecchi
Bologna Bologna
4-2-3-1
24 Thijs Dallinga
7 Riccardo Orsolini
80 Giovanni Fabbian
11 Dan Ndoye
18 Tommaso Pobega
8 Remo Freuler
29 Lorenzo De Silvestri
31 Sam Beukema
26 Jhon Lucumí
33 Juan Miranda
34 Federico Ravaglia
4f85de3b7aca1058cf4e166e39c96e25.png Đội hình ra sân
29 Marco Carnesecchi
Thủ môn
19 Berat Djimsiti
Hậu vệ
4 Isak Hien
Hậu vệ
23 Sead Kolašinac
Hậu vệ
16 Raoul Bellanova
Tiền vệ
15 Marten de Roon
Tiền vệ
13 Éderson
Tiền vệ
77 Davide Zappacosta
Tiền vệ
8 Mario Pašalić
Tiền đạo
11 Ademola Lookman
Tiền đạo
32 Mateo Retegui
Tiền đạo
52d8f626b0f5715ecb7d684856069295.png Đội hình ra sân
34 Federico Ravaglia
Thủ môn
29 Lorenzo De Silvestri
Hậu vệ
31 Sam Beukema
Hậu vệ
26 Jhon Lucumí
Hậu vệ
33 Juan Miranda
Hậu vệ
18 Tommaso Pobega
Tiền vệ
8 Remo Freuler
Tiền vệ
7 Riccardo Orsolini
Tiền vệ
80 Giovanni Fabbian
Tiền vệ
11 Dan Ndoye
Tiền vệ
24 Thijs Dallinga
Tiền đạo
4f85de3b7aca1058cf4e166e39c96e25.png Thay người 52d8f626b0f5715ecb7d684856069295.png
45’
R. Toloi S. Kolasinac
N. Cambiaghi G. Fabbian
46’
B. Dominguez R. Orsolini
46’
N. Casale J. Lucumi
46’
E. Holm L. De Silvestri
71’
M. Erlic N. Casale
77’
80’
D. Maldini M. Retegui
81’
J. Cuadrado R. Bellanova
81’
M. Brescianini A. Lookman
85’
M. Ruggeri D. Zappacosta
4f85de3b7aca1058cf4e166e39c96e25.png Cầu thủ dự bị
2 Rafael Tolói
Hậu vệ
70 Daniel Maldini
Tiền đạo
44 Marco Brescianini
Tiền vệ
7 Juan Cuadrado
Tiền vệ
22 Matteo Ruggeri
Tiền vệ
28 Rui Patrício
Thủ môn
31 Francesco Rossi
Thủ môn
3 Odilon Kossounou
Hậu vệ
6 Ibrahim Sulemana
Tiền vệ
24 Lazar Samardžić
Tiền vệ
52d8f626b0f5715ecb7d684856069295.png Cầu thủ dự bị
15 Nicolò Casale
Hậu vệ
30 Benjamín Domínguez
Tiền đạo
28 Nicolò Cambiaghi
Tiền đạo
2 Emil Holm
Hậu vệ
5 Martin Erlić
Hậu vệ
25 Massimo Pessina
Thủ môn
23 Nicola Bagnolini
Thủ môn
22 Charalampos Lykogiannīs
Hậu vệ
17 Oussama El Azzouzi
Tiền vệ
6 Nikola Moro
Tiền vệ
21 Jens Odgaard
Tiền đạo
20 Michel Aebischer
Tiền vệ
39 Estanis Pedrola
Tiền đạo
9 Santiago Castro
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Atalanta Atalanta
3-4-2-1
32 Mateo Retegui
8 Mario Pašalić
11 Ademola Lookman
16 Raoul Bellanova
15 Marten de Roon
13 Éderson
77 Davide Zappacosta
19 Berat Djimsiti
4 Isak Hien
23 Sead Kolašinac
29 Marco Carnesecchi
4f85de3b7aca1058cf4e166e39c96e25.png Đội hình ra sân
29 Marco Carnesecchi
Thủ môn
19 Berat Djimsiti
Hậu vệ
4 Isak Hien
Hậu vệ
23 Sead Kolašinac
Hậu vệ
16 Raoul Bellanova
Tiền vệ
15 Marten de Roon
Tiền vệ
13 Éderson
Tiền vệ
77 Davide Zappacosta
Tiền vệ
8 Mario Pašalić
Tiền đạo
11 Ademola Lookman
Tiền đạo
32 Mateo Retegui
Tiền đạo
4f85de3b7aca1058cf4e166e39c96e25.png Thay người
45’
R. Toloi S. Kolasinac
80’
D. Maldini M. Retegui
81’
J. Cuadrado R. Bellanova
81’
M. Brescianini A. Lookman
85’
M. Ruggeri D. Zappacosta
4f85de3b7aca1058cf4e166e39c96e25.png Cầu thủ dự bị
2 Rafael Tolói
Hậu vệ
70 Daniel Maldini
Tiền đạo
44 Marco Brescianini
Tiền vệ
7 Juan Cuadrado
Tiền vệ
22 Matteo Ruggeri
Tiền vệ
28 Rui Patrício
Thủ môn
31 Francesco Rossi
Thủ môn
3 Odilon Kossounou
Hậu vệ
6 Ibrahim Sulemana
Tiền vệ
24 Lazar Samardžić
Tiền vệ
Bologna Bologna
4-2-3-1
24 Thijs Dallinga
7 Riccardo Orsolini
80 Giovanni Fabbian
11 Dan Ndoye
18 Tommaso Pobega
8 Remo Freuler
29 Lorenzo De Silvestri
31 Sam Beukema
26 Jhon Lucumí
33 Juan Miranda
34 Federico Ravaglia
52d8f626b0f5715ecb7d684856069295.png Đội hình ra sân
34 Federico Ravaglia
Thủ môn
29 Lorenzo De Silvestri
Hậu vệ
31 Sam Beukema
Hậu vệ
26 Jhon Lucumí
Hậu vệ
33 Juan Miranda
Hậu vệ
18 Tommaso Pobega
Tiền vệ
8 Remo Freuler
Tiền vệ
7 Riccardo Orsolini
Tiền vệ
80 Giovanni Fabbian
Tiền vệ
11 Dan Ndoye
Tiền vệ
24 Thijs Dallinga
Tiền đạo
52d8f626b0f5715ecb7d684856069295.png Thay người
46’
N. Cambiaghi G. Fabbian
46’
B. Dominguez R. Orsolini
46’
N. Casale J. Lucumi
71’
E. Holm L. De Silvestri
77’
M. Erlic N. Casale
52d8f626b0f5715ecb7d684856069295.png Cầu thủ dự bị
15 Nicolò Casale
Hậu vệ
30 Benjamín Domínguez
Tiền đạo
28 Nicolò Cambiaghi
Tiền đạo
2 Emil Holm
Hậu vệ
5 Martin Erlić
Hậu vệ
25 Massimo Pessina
Thủ môn
23 Nicola Bagnolini
Thủ môn
22 Charalampos Lykogiannīs
Hậu vệ
17 Oussama El Azzouzi
Tiền vệ
6 Nikola Moro
Tiền vệ
21 Jens Odgaard
Tiền đạo
20 Michel Aebischer
Tiền vệ
39 Estanis Pedrola
Tiền đạo
9 Santiago Castro
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Manchester City Manchester City 32 20 55
05 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
06 Chelsea Chelsea 31 17 53
07 Newcastle Newcastle 30 13 53
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 32 2 48
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Manchester City Manchester City 32 20 55
05 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
06 Chelsea Chelsea 31 17 53
07 Newcastle Newcastle 30 13 53
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 32 2 48
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45