Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Serie A Serie A
01:45 15/04/2025
Kết thúc
Napoli Napoli
Napoli
( NAP )
  • (61') S. McTominay
  • (56') R. Lukaku
  • (18') S. McTominay
3 - 0 H1: 1 - 0 H2: 2 - 0
Empoli Empoli
Empoli
( EMP )
home logo away logo
whistle Icon
18’
42’
56’
60’
61’
72’
72’
75’
82’
82’
82’
82’
82’
87’
Napoli home logo
away logo Empoli
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
S. McTominay R. Lukaku
18’
Romelu Lukaku
42’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
R. Lukaku M. Olivera
56’
60’
J. Fazzini L. Colombo
S. McTominay R. Lukaku
61’
72’
M. Viti T. Ebuehi
Juan Jesus Rafa Marín
72’
P. Mazzocchi L. Spinazzola
75’
M. Politano C. Ngonge
82’
R. Lukaku G. Raspadori
82’
82’
L. Henderson V. Kovalenko
B. Gilmour P. Billing
82’
82’
L. Cacace J. Sambia
87’
Saba Goglichidze
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Napoli home logo
away logo Empoli
Số lần dứt điểm trúng đích
6
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
7
7
Tổng số cú dứt điểm
17
12
Số lần dứt điểm bị chặn
4
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
11
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
6
3
Số lỗi
8
15
Số quả phạt góc
5
5
Số lần việt vị
1
0
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
63
37
Số thẻ vàng
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
1
3
Tổng số đường chuyền
533
306
Số đường chuyền chính xác
471
240
Tỉ lệ chuyền chính xác
88
78
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.97
1.16
Số bàn thắng ngăn cản
-1
-1
Napoli Napoli
4-3-3
21 M. Politano
11 R. Lukaku
7 David Neres
6 B. Gilmour
68 S. Lobotka
8 S. McTominay
30 P. Mazzocchi
13 Amir Rrahmani
5 Juan Jesus
17 M. Olivera
1 A. Meret
Empoli Empoli
3-4-2-1
99 S. Esposito
10 J. Fazzini
13 L. Cacace
11 E. Gyasi
5 A. Grassi
6 L. Henderson
3 G. Pezzella
2 S. Goglichidze
35 L. Marianucci
21 M. Viti
23 D. Vásquez
0b7ef21007a3b0040528b7942ace23ad.png Đội hình ra sân
1 A. Meret
Thủ môn
30 P. Mazzocchi
Hậu vệ
13 Amir Rrahmani
Hậu vệ
5 Juan Jesus
Hậu vệ
17 M. Olivera
Hậu vệ
6 B. Gilmour
Tiền vệ
68 S. Lobotka
Tiền vệ
8 S. McTominay
Tiền vệ
21 M. Politano
Tiền đạo
11 R. Lukaku
Tiền đạo
7 David Neres
Tiền đạo
bbd7b21baec6abd7175c3fc4badff7e6.png Đội hình ra sân
23 D. Vásquez
Thủ môn
2 S. Goglichidze
Hậu vệ
35 L. Marianucci
Hậu vệ
21 M. Viti
Hậu vệ
11 E. Gyasi
Tiền vệ
5 A. Grassi
Tiền vệ
6 L. Henderson
Tiền vệ
3 G. Pezzella
Tiền vệ
10 J. Fazzini
Tiền đạo
13 L. Cacace
Tiền đạo
99 S. Esposito
Tiền đạo
0b7ef21007a3b0040528b7942ace23ad.png Thay người bbd7b21baec6abd7175c3fc4badff7e6.png
J. Fazzini L. Colombo
60’
M. Viti T. Ebuehi
72’
72’
Juan Jesus Rafa Marín
75’
P. Mazzocchi L. Spinazzola
82’
M. Politano C. Ngonge
82’
R. Lukaku G. Raspadori
L. Henderson V. Kovalenko
82’
82’
B. Gilmour P. Billing
L. Cacace J. Sambia
82’
0b7ef21007a3b0040528b7942ace23ad.png Cầu thủ dự bị
16 Rafa Marín
Hậu vệ
37 L. Spinazzola
Hậu vệ
26 C. Ngonge
Tiền đạo
81 G. Raspadori
Tiền đạo
15 P. Billing
Tiền vệ
9 N. Okafor
Tiền đạo
29 L. Hasa
Tiền vệ
18 G. Simeone
Tiền đạo
96 S. Scuffet
Thủ môn
12 C. Turi
Thủ môn
bbd7b21baec6abd7175c3fc4badff7e6.png Cầu thủ dự bị
29 L. Colombo
Tiền đạo
24 T. Ebuehi
Hậu vệ
7 J. Sambia
Hậu vệ
20 V. Kovalenko
Tiền vệ
90 I. Konate
Tiền đạo
98 F. Brancolini
Thủ môn
31 L. Tosto
Hậu vệ
1 M. Silvestri
Thủ môn
22 M. De Sciglio
Hậu vệ
36 J. Bacci
Tiền vệ
89 T. Campaniello
Tiền đạo
12 J. Seghetti
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Napoli Napoli
4-3-3
21 M. Politano
11 R. Lukaku
7 David Neres
6 B. Gilmour
68 S. Lobotka
8 S. McTominay
30 P. Mazzocchi
13 Amir Rrahmani
5 Juan Jesus
17 M. Olivera
1 A. Meret
0b7ef21007a3b0040528b7942ace23ad.png Đội hình ra sân
1 A. Meret
Thủ môn
30 P. Mazzocchi
Hậu vệ
13 Amir Rrahmani
Hậu vệ
5 Juan Jesus
Hậu vệ
17 M. Olivera
Hậu vệ
6 B. Gilmour
Tiền vệ
68 S. Lobotka
Tiền vệ
8 S. McTominay
Tiền vệ
21 M. Politano
Tiền đạo
11 R. Lukaku
Tiền đạo
7 David Neres
Tiền đạo
0b7ef21007a3b0040528b7942ace23ad.png Thay người
72’
Juan Jesus Rafa Marín
75’
P. Mazzocchi L. Spinazzola
82’
M. Politano C. Ngonge
82’
R. Lukaku G. Raspadori
82’
B. Gilmour P. Billing
0b7ef21007a3b0040528b7942ace23ad.png Cầu thủ dự bị
16 Rafa Marín
Hậu vệ
37 L. Spinazzola
Hậu vệ
26 C. Ngonge
Tiền đạo
81 G. Raspadori
Tiền đạo
15 P. Billing
Tiền vệ
9 N. Okafor
Tiền đạo
29 L. Hasa
Tiền vệ
18 G. Simeone
Tiền đạo
96 S. Scuffet
Thủ môn
12 C. Turi
Thủ môn
Empoli Empoli
3-4-2-1
99 S. Esposito
10 J. Fazzini
13 L. Cacace
11 E. Gyasi
5 A. Grassi
6 L. Henderson
3 G. Pezzella
2 S. Goglichidze
35 L. Marianucci
21 M. Viti
23 D. Vásquez
bbd7b21baec6abd7175c3fc4badff7e6.png Đội hình ra sân
23 D. Vásquez
Thủ môn
2 S. Goglichidze
Hậu vệ
35 L. Marianucci
Hậu vệ
21 M. Viti
Hậu vệ
11 E. Gyasi
Tiền vệ
5 A. Grassi
Tiền vệ
6 L. Henderson
Tiền vệ
3 G. Pezzella
Tiền vệ
10 J. Fazzini
Tiền đạo
13 L. Cacace
Tiền đạo
99 S. Esposito
Tiền đạo
bbd7b21baec6abd7175c3fc4badff7e6.png Thay người
60’
J. Fazzini L. Colombo
72’
M. Viti T. Ebuehi
82’
L. Henderson V. Kovalenko
82’
L. Cacace J. Sambia
bbd7b21baec6abd7175c3fc4badff7e6.png Cầu thủ dự bị
29 L. Colombo
Tiền đạo
24 T. Ebuehi
Hậu vệ
7 J. Sambia
Hậu vệ
20 V. Kovalenko
Tiền vệ
90 I. Konate
Tiền đạo
98 F. Brancolini
Thủ môn
31 L. Tosto
Hậu vệ
1 M. Silvestri
Thủ môn
22 M. De Sciglio
Hậu vệ
36 J. Bacci
Tiền vệ
89 T. Campaniello
Tiền đạo
12 J. Seghetti
Thủ môn
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48