Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Serie A Serie A
Chưa diễn ra
Genoa Genoa
Genoa
( GEN )
23:00 21/04/2025
stadium icon Stadio Comunale Luigi Ferraris
Lazio Lazio
Lazio
( LAZ )

5 trận đối đầu gần nhất

GEN 3 - 0 LAZ
27.10.2024
GEN 0 - 1 LAZ
19.04.2024
GEN 1 - 0 LAZ
06.12.2023
GEN 0 - 1 LAZ
28.08.2023
GEN 4 - 1 LAZ
27.07.2022

Bảng xếp hạng

GEN
12
LAZ
7

Thành tích gần đây

GEN
HTBHB
LAZ
TBHTB

GEN - Cầu thủ vắng mặt

not-found

Không có thông tin

LAZ - Cầu thủ vắng mặt

not-found

Không có thông tin

Giờ
Trận Đấu
Cả Trận
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
21/04 - 23:00
0.25 0.91
0.97
2.25 1.07
U 0.79
2.97
2.90
2.23
0.75 0.79
U 1.07
3.79
1.92
2.73
0.5 0.67
1.26
2.0 0.8
U 1.06
1.0 1.31
U 0.62
Cược tỷ số chính xác Arrow Icon
1 - 1 5.6
0 - 1 5.8
0 - 0 7.14
1 - 0 7.43
1 - 2 9.06
0 - 2 9.64
2 - 1 11.56
2 - 0 15.4
2 - 2 17.8
1 - 3 22.12
0 - 3 23.08
3 - 1 36.52
2 - 3 42.28
3 - 0 48.04
3 - 2 57.64
1 - 4 72.04
0 - 4 76.84
3 - 3 115.24
2 - 4 139.24
4 - 1 153.64
4 - 0 201.64
4 - 2 230.44
3 - 4 240.04
4 - 3 240.04
4 - 4 240.04

sbobet Icon SBOBET

Arrow Icon
Cả trận
Hiệp 1
Tỷ Lệ
Tài Xỉu
1x2
0.25 0.91
0.97
2.25 1.07
U 0.79
2.97
2.90
2.23
0.5 0.67
1.26
2.0 0.8
U 1.06
Cược tỷ số chính xác Arrow Icon
1 - 1 5.6
0 - 1 5.8
0 - 0 7.14
1 - 0 7.43
1 - 2 9.06
0 - 2 9.64
2 - 1 11.56
2 - 0 15.4
2 - 2 17.8
1 - 3 22.12
0 - 3 23.08
3 - 1 36.52
2 - 3 42.28
3 - 0 48.04
3 - 2 57.64
1 - 4 72.04
0 - 4 76.84
3 - 3 115.24
2 - 4 139.24
4 - 1 153.64
4 - 0 201.64
4 - 2 230.44
3 - 4 240.04
4 - 3 240.04
4 - 4 240.04

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Newcastle Newcastle 33 18 59
04 Manchester City Manchester City 33 22 58
05 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
06 Aston Villa Aston Villa 33 6 57
07 Chelsea Chelsea 32 17 54
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 33 0 48