Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Premier League Premier League
21:00 28/09/2024
Kết thúc
Arsenal Arsenal
Arsenal
( ARS )
  • (90') W. Ndidi
  • (90') K. Havertz
  • (45') L. Trossard
  • (20') Gabriel Martinelli
4 - 2 H1: 2 - 0 H2: 2 - 2
Leicester Leicester
Leicester
( LEI )
  • (63') J. Justin
  • (47') J. Justin
home logo away logo
whistle Icon
20’
20’
31’
45’ +1
46’
47’
49’
50’
63’
70’
74’
85’
85’
90’ +8
90’ +8
90’ +1
90’ +1
90’ +8
90’ +10
90’ +4
90’ +9
Arsenal home logo
away logo Leicester
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
20’
Jamie Vardy
Gabriel Martinelli J. Timber
20’
31’
Wilfred Ndidi
L. Trossard Gabriel Martinelli
45’ +1
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
William Saliba
46’
47’
J. Justin F. Buonanotte
Riccardo Calafiori
49’
50’
Oliver Skipp
63’
J. Justin W. Ndidi
70’
Facundo Buonanotte
Gabriel Martinelli R. Sterling
74’
85’
F. Buonanotte J. Ayew
T. Partey E. Nwaneri
85’
90’ +8
W. Ndidi O. Édouard
90’ +8
C. Okoli A. Fatawu
90’ +1
O. Skipp B. El Khannouss
90’ +1
S. Mavididi B. De Cordova-Reid
L. Trossard Gabriel Jesus
90’ +8
Goal confirmed
90’ +10
W. Ndidi
90’ +4
K. Havertz
90’ +9
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Arsenal home logo
away logo Leicester
Số lần dứt điểm trúng đích
16
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
10
1
Tổng số cú dứt điểm
36
5
Số lần dứt điểm bị chặn
10
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
28
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
8
0
Số lỗi
11
6
Số quả phạt góc
17
0
Số lần việt vị
0
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
75
25
Số thẻ vàng
2
4
Số lần cứu thua của thủ môn
1
13
Tổng số đường chuyền
663
232
Số đường chuyền chính xác
592
171
Tỉ lệ chuyền chính xác
89
74
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
4.62
0.32
Số bàn thắng ngăn cản
1
1
Arsenal Arsenal
4-4-2
29 K. Havertz
19 L. Trossard
7 B. Saka
5 T. Partey
41 D. Rice
11 Gabriel Martinelli
12 J. Timber
2 W. Saliba
6 Gabriel Magalhães
33 R. Calafiori
22 David Raya
Leicester Leicester
4-2-3-1
9 J. Vardy
40 F. Buonanotte
6 W. Ndidi
10 S. Mavididi
22 O. Skipp
8 H. Winks
2 J. Justin
3 W. Faes
5 C. Okoli
16 V. Kristiansen
30 M. Hermansen
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
22 David Raya
Thủ môn
12 J. Timber
Hậu vệ
2 W. Saliba
Hậu vệ
6 Gabriel Magalhães
Hậu vệ
33 R. Calafiori
Hậu vệ
7 B. Saka
Tiền vệ
5 T. Partey
Tiền vệ
41 D. Rice
Tiền vệ
11 Gabriel Martinelli
Tiền vệ
29 K. Havertz
Tiền đạo
19 L. Trossard
Tiền đạo
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Đội hình ra sân
30 M. Hermansen
Thủ môn
2 J. Justin
Hậu vệ
3 W. Faes
Hậu vệ
5 C. Okoli
Hậu vệ
16 V. Kristiansen
Hậu vệ
22 O. Skipp
Tiền vệ
8 H. Winks
Tiền vệ
40 F. Buonanotte
Tiền vệ
6 W. Ndidi
Tiền vệ
10 S. Mavididi
Tiền vệ
9 J. Vardy
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Thay người c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png
74’
Gabriel Martinelli R. Sterling
F. Buonanotte J. Ayew
85’
85’
T. Partey E. Nwaneri
W. Ndidi O. Édouard
90’ +8
C. Okoli A. Fatawu
90’ +8
O. Skipp B. El Khannouss
90’ +1
S. Mavididi B. De Cordova-Reid
90’ +1
90’ +8
L. Trossard Gabriel Jesus
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
30 R. Sterling
Tiền đạo
53 E. Nwaneri
Tiền vệ
9 Gabriel Jesus
Tiền đạo
49 M. Lewis-Skelly
Tiền vệ
20 Jorginho
Tiền vệ
47 M. Kacurri
Hậu vệ
51 J. Nichols
Hậu vệ
32 Neto
Thủ môn
15 J. Kiwior
Hậu vệ
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Cầu thủ dự bị
18 J. Ayew
Tiền đạo
14 B. De Cordova-Reid
Tiền đạo
29 O. Édouard
Tiền đạo
7 A. Fatawu
Tiền đạo
11 B. El Khannouss
Tiền vệ
21 Ricardo Pereira
Hậu vệ
4 C. Coady
Hậu vệ
1 D. Ward
Thủ môn
17 H. Choudhury
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Arsenal Arsenal
4-4-2
29 K. Havertz
19 L. Trossard
7 B. Saka
5 T. Partey
41 D. Rice
11 Gabriel Martinelli
12 J. Timber
2 W. Saliba
6 Gabriel Magalhães
33 R. Calafiori
22 David Raya
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Đội hình ra sân
22 David Raya
Thủ môn
12 J. Timber
Hậu vệ
2 W. Saliba
Hậu vệ
6 Gabriel Magalhães
Hậu vệ
33 R. Calafiori
Hậu vệ
7 B. Saka
Tiền vệ
5 T. Partey
Tiền vệ
41 D. Rice
Tiền vệ
11 Gabriel Martinelli
Tiền vệ
29 K. Havertz
Tiền đạo
19 L. Trossard
Tiền đạo
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Thay người
74’
Gabriel Martinelli R. Sterling
85’
T. Partey E. Nwaneri
90’ +8
L. Trossard Gabriel Jesus
0adfcea07448accd31da7df02e800fbb.png Cầu thủ dự bị
30 R. Sterling
Tiền đạo
53 E. Nwaneri
Tiền vệ
9 Gabriel Jesus
Tiền đạo
49 M. Lewis-Skelly
Tiền vệ
20 Jorginho
Tiền vệ
47 M. Kacurri
Hậu vệ
51 J. Nichols
Hậu vệ
32 Neto
Thủ môn
15 J. Kiwior
Hậu vệ
Leicester Leicester
4-2-3-1
9 J. Vardy
40 F. Buonanotte
6 W. Ndidi
10 S. Mavididi
22 O. Skipp
8 H. Winks
2 J. Justin
3 W. Faes
5 C. Okoli
16 V. Kristiansen
30 M. Hermansen
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Đội hình ra sân
30 M. Hermansen
Thủ môn
2 J. Justin
Hậu vệ
3 W. Faes
Hậu vệ
5 C. Okoli
Hậu vệ
16 V. Kristiansen
Hậu vệ
22 O. Skipp
Tiền vệ
8 H. Winks
Tiền vệ
40 F. Buonanotte
Tiền vệ
6 W. Ndidi
Tiền vệ
10 S. Mavididi
Tiền vệ
9 J. Vardy
Tiền đạo
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Thay người
85’
F. Buonanotte J. Ayew
90’ +8
W. Ndidi O. Édouard
90’ +8
C. Okoli A. Fatawu
90’ +1
O. Skipp B. El Khannouss
90’ +1
S. Mavididi B. De Cordova-Reid
c088556e5b6cc4c03be6d346b88d0475.png Cầu thủ dự bị
18 J. Ayew
Tiền đạo
14 B. De Cordova-Reid
Tiền đạo
29 O. Édouard
Tiền đạo
7 A. Fatawu
Tiền đạo
11 B. El Khannouss
Tiền vệ
21 Ricardo Pereira
Hậu vệ
4 C. Coady
Hậu vệ
1 D. Ward
Thủ môn
17 H. Choudhury
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Thứ Tư - 09.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Thứ Tư - 09.04
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45