Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Premier League Premier League
21:00 19/10/2024
Kết thúc
Fulham Fulham
Fulham
( FUL )
  • (5') R. Jiménez
1 - 3 H1: 1 - 1 H2: 0 - 2
Aston Villa Aston Villa
Aston Villa
( AST )
  • (69') I. Diop
  • (59') O. Watkins
  • (9') M. Rogers
home logo away logo
whistle Icon
5’
9’
25’
33’
57’
59’
61’
64’
65’
68’
68’
69’
70’
75’
75’
80’
80’
83’
83’
83’
88’
90’ +3
90’ +8
Fulham home logo
away logo Aston Villa
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
R. Jiménez B. Leno
5’
9’
M. Rogers J. Ramsey
Penalty confirmed
25’
33’
Leon Bailey
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
Calvin Bassey
57’
59’
O. Watkins Y. Tielemans
61’
L. Bailey J. Philogene
Joachim Andersen
64’
Emile Smith Rowe
65’
Adama Traoré R. Nelson
68’
Andreas Pereira I. Diop
68’
69’
I. Diop
70’
Morgan Rogers
75’
O. Watkins J. Durán
75’
A. Onana R. Barkley
S. Berge H. Wilson
80’
E. Smith Rowe T. Cairney
80’
83’
J. Ramsey E. Buendía
83’
M. Rogers J. McGinn
83’
Lucas Digne
88’
Jaden Philogene-Bidace
90’ +3
Jaden Philogene-Bidace
Issa Diop
90’ +8
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Fulham home logo
away logo Aston Villa
Số lần dứt điểm trúng đích
4
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
5
5
Tổng số cú dứt điểm
10
14
Số lần dứt điểm bị chặn
1
4
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
10
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
1
4
Số lỗi
8
11
Số quả phạt góc
6
11
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
52
48
Số thẻ vàng
3
5
Số thẻ đỏ
1
1
Số lần cứu thua của thủ môn
4
3
Tổng số đường chuyền
434
408
Số đường chuyền chính xác
377
361
Tỉ lệ chuyền chính xác
87
88
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.78
1.68
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Fulham Fulham
4-2-3-1
7 R. Jiménez
11 Adama Traoré
32 E. Smith Rowe
17 A. Iwobi
18 Andreas Pereira
16 S. Berge
2 K. Tete
5 J. Andersen
3 C. Bassey
33 A. Robinson
1 B. Leno
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
11 O. Watkins
31 L. Bailey
27 M. Rogers
41 J. Ramsey
24 A. Onana
8 Y. Tielemans
2 M. Cash
3 Diego Carlos
14 Pau Torres
12 L. Digne
23 E. Martínez
b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png Đội hình ra sân
1 B. Leno
Thủ môn
2 K. Tete
Hậu vệ
5 J. Andersen
Hậu vệ
3 C. Bassey
Hậu vệ
33 A. Robinson
Hậu vệ
18 Andreas Pereira
Tiền vệ
16 S. Berge
Tiền vệ
11 Adama Traoré
Tiền vệ
32 E. Smith Rowe
Tiền vệ
17 A. Iwobi
Tiền vệ
7 R. Jiménez
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Đội hình ra sân
23 E. Martínez
Thủ môn
2 M. Cash
Hậu vệ
3 Diego Carlos
Hậu vệ
14 Pau Torres
Hậu vệ
12 L. Digne
Hậu vệ
24 A. Onana
Tiền vệ
8 Y. Tielemans
Tiền vệ
31 L. Bailey
Tiền vệ
27 M. Rogers
Tiền vệ
41 J. Ramsey
Tiền vệ
11 O. Watkins
Tiền đạo
b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png Thay người d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png
L. Bailey J. Philogene
61’
68’
Adama Traoré R. Nelson
68’
Andreas Pereira I. Diop
O. Watkins J. Durán
75’
A. Onana R. Barkley
75’
80’
S. Berge H. Wilson
80’
E. Smith Rowe T. Cairney
J. Ramsey E. Buendía
83’
M. Rogers J. McGinn
83’
b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png Cầu thủ dự bị
31 I. Diop
Hậu vệ
19 R. Nelson
Tiền đạo
8 H. Wilson
Tiền vệ
10 T. Cairney
Tiền vệ
23 S. Benda
Thủ môn
24 J. King
Tiền vệ
30 R. Sessegnon
Tiền vệ
6 H. Reed
Tiền vệ
9 Rodrigo Muniz
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Cầu thủ dự bị
19 J. Philogene
Tiền đạo
9 J. Durán
Tiền đạo
6 R. Barkley
Tiền vệ
10 E. Buendía
Tiền vệ
7 J. McGinn
Tiền vệ
18 J. Gauci
Thủ môn
44 B. Kamara
Tiền vệ
4 E. Konsa
Hậu vệ
22 I. Maatsen
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Fulham Fulham
4-2-3-1
7 R. Jiménez
11 Adama Traoré
32 E. Smith Rowe
17 A. Iwobi
18 Andreas Pereira
16 S. Berge
2 K. Tete
5 J. Andersen
3 C. Bassey
33 A. Robinson
1 B. Leno
b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png Đội hình ra sân
1 B. Leno
Thủ môn
2 K. Tete
Hậu vệ
5 J. Andersen
Hậu vệ
3 C. Bassey
Hậu vệ
33 A. Robinson
Hậu vệ
18 Andreas Pereira
Tiền vệ
16 S. Berge
Tiền vệ
11 Adama Traoré
Tiền vệ
32 E. Smith Rowe
Tiền vệ
17 A. Iwobi
Tiền vệ
7 R. Jiménez
Tiền đạo
b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png Thay người
68’
Adama Traoré R. Nelson
68’
Andreas Pereira I. Diop
80’
S. Berge H. Wilson
80’
E. Smith Rowe T. Cairney
b60137f291d14c4a4b430fa81c7dedd4.png Cầu thủ dự bị
31 I. Diop
Hậu vệ
19 R. Nelson
Tiền đạo
8 H. Wilson
Tiền vệ
10 T. Cairney
Tiền vệ
23 S. Benda
Thủ môn
24 J. King
Tiền vệ
30 R. Sessegnon
Tiền vệ
6 H. Reed
Tiền vệ
9 Rodrigo Muniz
Tiền đạo
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
11 O. Watkins
31 L. Bailey
27 M. Rogers
41 J. Ramsey
24 A. Onana
8 Y. Tielemans
2 M. Cash
3 Diego Carlos
14 Pau Torres
12 L. Digne
23 E. Martínez
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Đội hình ra sân
23 E. Martínez
Thủ môn
2 M. Cash
Hậu vệ
3 Diego Carlos
Hậu vệ
14 Pau Torres
Hậu vệ
12 L. Digne
Hậu vệ
24 A. Onana
Tiền vệ
8 Y. Tielemans
Tiền vệ
31 L. Bailey
Tiền vệ
27 M. Rogers
Tiền vệ
41 J. Ramsey
Tiền vệ
11 O. Watkins
Tiền đạo
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Thay người
61’
L. Bailey J. Philogene
75’
O. Watkins J. Durán
75’
A. Onana R. Barkley
83’
J. Ramsey E. Buendía
83’
M. Rogers J. McGinn
d88e007daf216746ef7deed1dd88cfc9.png Cầu thủ dự bị
19 J. Philogene
Tiền đạo
9 J. Durán
Tiền đạo
6 R. Barkley
Tiền vệ
10 E. Buendía
Tiền vệ
7 J. McGinn
Tiền vệ
18 J. Gauci
Thủ môn
44 B. Kamara
Tiền vệ
4 E. Konsa
Hậu vệ
22 I. Maatsen
Hậu vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Newcastle Newcastle 30 13 53
06 Manchester City Manchester City 31 17 52
07 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45