Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Championship Championship
21:00 05/04/2025
Kết thúc
Preston Preston
Preston
( PRE )
  • (10') K. Kesler-Hayden
1 - 1 H1: 1 - 0 H2: 0 - 1
Stoke City Stoke City
Stoke City
( STO )
  • (75') L. Baker
home logo away logo
whistle Icon
10’
15’
39’
56’
56’
56’
62’
68’
71’
74’
75’
76’
81’
81’
90’ +1
90’ +1
Preston home logo
away logo Stoke City
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
K. Kesler-Hayden S. Greenwood
10’
R. Brady
15’
M. Osmajic
39’
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
56’
S. Gallagher
M. Frokjaer-Jensen E. Riis
56’
R. Ledson S. T. Thordarson
56’
62’
A. Al Hamadi J. Bae
W. Keane S. Greenwood
68’
71’
L. Koumas S. Gallagher
L. Lindsay
74’
75’
L. Baker
76’
L. Baker
R. Ledson
81’
81’
J. Thompson
90’ +1
L. Gooch M. Manhoef
90’ +1
B. Pearson W. Burger
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Preston home logo
away logo Stoke City
Số lần dứt điểm trúng đích
2
5
Số lần dứt điểm ra ngoài
3
7
Tổng số cú dứt điểm
6
15
Số lần dứt điểm bị chặn
1
3
Cú dứt điểm trong vòng cấm
4
9
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
6
Số lỗi
9
15
Số quả phạt góc
1
9
Số lần việt vị
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
47
53
Số thẻ vàng
4
3
Số lần cứu thua của thủ môn
3
1
Tổng số đường chuyền
310
343
Số đường chuyền chính xác
199
249
Tỉ lệ chuyền chính xác
64
73
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.53
2.09
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Preston Preston
3-5-2
9 Emil Riis Jacobsen
28 Milutin Osmajić
29 Kaine Kesler-Hayden
20 Sam Greenwood
4 Benjamin Whiteman
22 Stefán Teitur Þórðarson
11 Robbie Brady
14 Jordan Storey
6 Liam Lindsay
19 Lewis Gibson
13 David Cornell
Stoke City Stoke City
4-2-3-1
20 Sam Gallagher
42 Million Manhoef
8 Lewis Baker
10 Jun-Ho Bae
15 Jordan Thompson
6 Wouter Burger
22 Junior Tchamadeu
26 Ashley Phillips
16 Ben Wilmot
17 Eric Bocat
1 Viktor Johansson
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Đội hình ra sân
13 David Cornell
Thủ môn
14 Jordan Storey
Hậu vệ
6 Liam Lindsay
Hậu vệ
19 Lewis Gibson
Hậu vệ
29 Kaine Kesler-Hayden
Tiền vệ
20 Sam Greenwood
Tiền vệ
4 Benjamin Whiteman
Tiền vệ
22 Stefán Teitur Þórðarson
Tiền vệ
11 Robbie Brady
Tiền vệ
9 Emil Riis Jacobsen
Tiền đạo
28 Milutin Osmajić
Tiền đạo
f330f716ac82894321dc4e2a5ba31b5b.png Đội hình ra sân
1 Viktor Johansson
Thủ môn
22 Junior Tchamadeu
Hậu vệ
26 Ashley Phillips
Hậu vệ
16 Ben Wilmot
Hậu vệ
17 Eric Bocat
Hậu vệ
15 Jordan Thompson
Tiền vệ
6 Wouter Burger
Tiền vệ
42 Million Manhoef
Tiền vệ
8 Lewis Baker
Tiền vệ
10 Jun-Ho Bae
Tiền vệ
20 Sam Gallagher
Tiền đạo
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Thay người f330f716ac82894321dc4e2a5ba31b5b.png
56’
M. Frokjaer-Jensen E. Riis
56’
R. Ledson S. T. Thordarson
A. Al Hamadi J. Bae
62’
68’
W. Keane S. Greenwood
L. Koumas S. Gallagher
71’
L. Gooch M. Manhoef
90’ +1
B. Pearson W. Burger
90’ +1
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Cầu thủ dự bị
18 Ryan Ledson
Tiền vệ
10 Mads Frøkjær-Jensen
Tiền vệ
7 Will Keane
Tiền đạo
41 Li-Bau Stowell
Thủ môn
26 Patrick Bauer
Hậu vệ
2 Ryan Porteous
Hậu vệ
31 Theo Mawene
Tiền vệ
3 Jayden Meghoma
Hậu vệ
12 Ched Evans
Tiền đạo
f330f716ac82894321dc4e2a5ba31b5b.png Cầu thủ dự bị
9 Ali Al-Hamadi
Tiền đạo
11 Lewis Koumas
Tiền đạo
2 Lynden Gooch
Tiền vệ
4 Ben Pearson
Tiền vệ
13 Jack Bonham
Thủ môn
23 Ben Gibson
Hậu vệ
18 Bosun Lawal
Hậu vệ
12 Tatsuki Seko
Tiền vệ
24 Andrew Moran
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Preston Preston
3-5-2
9 Emil Riis Jacobsen
28 Milutin Osmajić
29 Kaine Kesler-Hayden
20 Sam Greenwood
4 Benjamin Whiteman
22 Stefán Teitur Þórðarson
11 Robbie Brady
14 Jordan Storey
6 Liam Lindsay
19 Lewis Gibson
13 David Cornell
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Đội hình ra sân
13 David Cornell
Thủ môn
14 Jordan Storey
Hậu vệ
6 Liam Lindsay
Hậu vệ
19 Lewis Gibson
Hậu vệ
29 Kaine Kesler-Hayden
Tiền vệ
20 Sam Greenwood
Tiền vệ
4 Benjamin Whiteman
Tiền vệ
22 Stefán Teitur Þórðarson
Tiền vệ
11 Robbie Brady
Tiền vệ
9 Emil Riis Jacobsen
Tiền đạo
28 Milutin Osmajić
Tiền đạo
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Thay người
56’
M. Frokjaer-Jensen E. Riis
56’
R. Ledson S. T. Thordarson
68’
W. Keane S. Greenwood
d13f76dcb89525c503c3db2e3da7b543.png Cầu thủ dự bị
18 Ryan Ledson
Tiền vệ
10 Mads Frøkjær-Jensen
Tiền vệ
7 Will Keane
Tiền đạo
41 Li-Bau Stowell
Thủ môn
26 Patrick Bauer
Hậu vệ
2 Ryan Porteous
Hậu vệ
31 Theo Mawene
Tiền vệ
3 Jayden Meghoma
Hậu vệ
12 Ched Evans
Tiền đạo
Stoke City Stoke City
4-2-3-1
20 Sam Gallagher
42 Million Manhoef
8 Lewis Baker
10 Jun-Ho Bae
15 Jordan Thompson
6 Wouter Burger
22 Junior Tchamadeu
26 Ashley Phillips
16 Ben Wilmot
17 Eric Bocat
1 Viktor Johansson
f330f716ac82894321dc4e2a5ba31b5b.png Đội hình ra sân
1 Viktor Johansson
Thủ môn
22 Junior Tchamadeu
Hậu vệ
26 Ashley Phillips
Hậu vệ
16 Ben Wilmot
Hậu vệ
17 Eric Bocat
Hậu vệ
15 Jordan Thompson
Tiền vệ
6 Wouter Burger
Tiền vệ
42 Million Manhoef
Tiền vệ
8 Lewis Baker
Tiền vệ
10 Jun-Ho Bae
Tiền vệ
20 Sam Gallagher
Tiền đạo
f330f716ac82894321dc4e2a5ba31b5b.png Thay người
62’
A. Al Hamadi J. Bae
71’
L. Koumas S. Gallagher
90’ +1
L. Gooch M. Manhoef
90’ +1
B. Pearson W. Burger
f330f716ac82894321dc4e2a5ba31b5b.png Cầu thủ dự bị
9 Ali Al-Hamadi
Tiền đạo
11 Lewis Koumas
Tiền đạo
2 Lynden Gooch
Tiền vệ
4 Ben Pearson
Tiền vệ
13 Jack Bonham
Thủ môn
23 Ben Gibson
Hậu vệ
18 Bosun Lawal
Hậu vệ
12 Tatsuki Seko
Tiền vệ
24 Andrew Moran
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Manchester City Manchester City 31 17 52
06 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
07 Newcastle Newcastle 29 10 50
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 31 30 62
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 31 14 57
04 Chelsea Chelsea 31 17 53
05 Manchester City Manchester City 31 17 52
06 Aston Villa Aston Villa 31 0 51
07 Newcastle Newcastle 29 10 50
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 31 2 47
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45