-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

21:00
26/04/2025



Sheffield Wednesday
( SHE )
( SHE )
- (9') C. Paterson
1 - 0
H1: 15’



Portsmouth
( POR )
( POR )


9’
Sheffield Wednesday


C. Paterson
S. Armstrong
9’
Sheffield Wednesday


Số lần dứt điểm trúng đích
0
0
Số lần dứt điểm ra ngoài
1
1
Tổng số cú dứt điểm
1
1
Số lần dứt điểm bị chặn
0
0
Cú dứt điểm trong vòng cấm
1
1
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
0
0
Số lỗi
1
1
Số quả phạt góc
1
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
70
30
Tổng số đường chuyền
30
11
Số đường chuyền chính xác
23
6
Tỉ lệ chuyền chính xác
77
55
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.15
0.26

4-4-1-1
24
Michael Smith
11
Josh Windass
27
Yan Valery
40
Stuart Armstrong
10
Barry Bannan
41
Djeidi Gassama
13
Callum Paterson
44
Shea Charles
20
Michael Ihiekwe
18
Marvin Johnson
47
Pierce Charles

4-2-3-1
9
Colby Bishop
24
Terry Devlin
29
Harvey Blair
23
Josh Murphy
8
Freddie Potts
45
Isaac Hayden
21
Andre Dozzell
6
Conor Shaughnessy
35
Robert Atkinson
3
Connor Ogilvie
36
Ben Killip

47
Pierce Charles
Thủ môn
13
Callum Paterson
Hậu vệ
44
Shea Charles
Hậu vệ
20
Michael Ihiekwe
Hậu vệ
18
Marvin Johnson
Hậu vệ
27
Yan Valery
Tiền vệ
40
Stuart Armstrong
Tiền vệ
10
Barry Bannan
Tiền vệ
41
Djeidi Gassama
Tiền vệ
11
Josh Windass
Tiền đạo
24
Michael Smith
Tiền đạo

36
Ben Killip
Thủ môn
21
Andre Dozzell
Hậu vệ
6
Conor Shaughnessy
Hậu vệ
35
Robert Atkinson
Hậu vệ
3
Connor Ogilvie
Hậu vệ
8
Freddie Potts
Tiền vệ
45
Isaac Hayden
Tiền vệ
24
Terry Devlin
Tiền vệ
29
Harvey Blair
Tiền vệ
23
Josh Murphy
Tiền vệ
9
Colby Bishop
Tiền đạo


Không có thông tin

1
James Beadle
Thủ môn
28
Ryo Hatsuse
Hậu vệ
2
Liam Palmer
Hậu vệ
19
Olaf Kobacki
Tiền đạo
4
Nathaniel Chalobah
Tiền vệ
8
Svante Ingelsson
Tiền vệ
17
Charlie McNeill
Tiền đạo
45
Anthony Musaba
Tiền đạo
12
Ike Ugbo
Tiền đạo

13
Nicolas Schmid
Thủ môn
18
Cohen Bramall
Hậu vệ
5
Regan Poole
Hậu vệ
30
Matt Ritchie
Tiền vệ
7
Marlon Pack
Tiền vệ
49
Callum Lang
Tiền đạo
15
Christian Saydee
Tiền đạo
11
Mark O'Mahony
Tiền đạo
14
Kaide Gordon
Tiền đạo

4-4-1-1
24
Michael Smith
11
Josh Windass
27
Yan Valery
40
Stuart Armstrong
10
Barry Bannan
41
Djeidi Gassama
13
Callum Paterson
44
Shea Charles
20
Michael Ihiekwe
18
Marvin Johnson
47
Pierce Charles

47
Pierce Charles
Thủ môn
13
Callum Paterson
Hậu vệ
44
Shea Charles
Hậu vệ
20
Michael Ihiekwe
Hậu vệ
18
Marvin Johnson
Hậu vệ
27
Yan Valery
Tiền vệ
40
Stuart Armstrong
Tiền vệ
10
Barry Bannan
Tiền vệ
41
Djeidi Gassama
Tiền vệ
11
Josh Windass
Tiền đạo
24
Michael Smith
Tiền đạo

Không có thông tin

1
James Beadle
Thủ môn
28
Ryo Hatsuse
Hậu vệ
2
Liam Palmer
Hậu vệ
19
Olaf Kobacki
Tiền đạo
4
Nathaniel Chalobah
Tiền vệ
8
Svante Ingelsson
Tiền vệ
17
Charlie McNeill
Tiền đạo
45
Anthony Musaba
Tiền đạo
12
Ike Ugbo
Tiền đạo

4-2-3-1
9
Colby Bishop
24
Terry Devlin
29
Harvey Blair
23
Josh Murphy
8
Freddie Potts
45
Isaac Hayden
21
Andre Dozzell
6
Conor Shaughnessy
35
Robert Atkinson
3
Connor Ogilvie
36
Ben Killip

36
Ben Killip
Thủ môn
21
Andre Dozzell
Hậu vệ
6
Conor Shaughnessy
Hậu vệ
35
Robert Atkinson
Hậu vệ
3
Connor Ogilvie
Hậu vệ
8
Freddie Potts
Tiền vệ
45
Isaac Hayden
Tiền vệ
24
Terry Devlin
Tiền vệ
29
Harvey Blair
Tiền vệ
23
Josh Murphy
Tiền vệ
9
Colby Bishop
Tiền đạo

Không có thông tin

13
Nicolas Schmid
Thủ môn
18
Cohen Bramall
Hậu vệ
5
Regan Poole
Hậu vệ
30
Matt Ritchie
Tiền vệ
7
Marlon Pack
Tiền vệ
49
Callum Lang
Tiền đạo
15
Christian Saydee
Tiền đạo
11
Mark O'Mahony
Tiền đạo
14
Kaide Gordon
Tiền đạo
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Bảy - 26.04
21:00
21:00
21:00
21:00
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
04 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
05 |
![]() |
33 | 18 | 59 |
06 |
![]() |
33 | 18 | 57 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
09 |
![]() |
33 | 3 | 48 |
10 |
![]() |
33 | 0 | 48 |
Thứ Bảy - 26.04
21:00
21:00
21:00
21:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
33 | 44 | 79 |
02 |
![]() |
34 | 34 | 67 |
03 |
![]() |
34 | 23 | 61 |
04 |
![]() |
33 | 14 | 60 |
05 |
![]() |
33 | 18 | 59 |
06 |
![]() |
33 | 18 | 57 |
07 |
![]() |
34 | 5 | 57 |
08 |
![]() |
33 | 12 | 49 |
09 |
![]() |
33 | 3 | 48 |
10 |
![]() |
33 | 0 | 48 |