Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Segunda División Segunda División
01:30 15/04/2025
Kết thúc
Huesca Huesca
Huesca
( HUE )
  • (90') J. Perez
1 - 0 H1: 0 - 0 H2: 1 - 0
Malaga Malaga
Malaga
( MAL )
home logo away logo
whistle Icon
41’
46’
52’
58’
59’
63’
63’
71’
71’
73’
75’
77’
86’
87’
87’
89’
90’ +7
Huesca home logo
away logo Malaga
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
41’
Juanpe
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
G. Valentin P. Soko
46’
52’
Chupe
58’
Dioni Chupe
59’
I. Merino Juanpe
I. Vilarrasa Moi
63’
I. Unzueta S. Enrich
63’
Toni Abad
71’
Toni Abad M. Loureiro
71’
73’
A. Cordero J. Lobete
J. Pulido
75’
H. Vallejo J. Munoz
77’
J. Perez
86’
87’
C. Puga V. Garcia
87’
R. Baturina D. Larrubia
89’
C. Puga
J. Perez I. Kortajarena
90’ +7
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Huesca home logo
away logo Malaga
Số lần dứt điểm trúng đích
2
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
5
Tổng số cú dứt điểm
11
8
Số lần dứt điểm bị chặn
3
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
7
5
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
4
3
Số lỗi
17
17
Số quả phạt góc
8
2
Số lần việt vị
2
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
51
49
Số thẻ vàng
3
3
Số lần cứu thua của thủ môn
1
1
Tổng số đường chuyền
364
368
Số đường chuyền chính xác
275
278
Tỉ lệ chuyền chính xác
76
76
Huesca Huesca
5-3-2
9 Sergi Enrich
19 Patrick Soko
11 Joaquín Muñoz
8 Javier Pérez Mateo
22 Iker Kortajarena
5 Miguel Loureiro
4 Rubén Pulido
14 Jorge Pulido
3 Jordi Martín
16 Moises Delgado
13 Dani Jiménez
Malaga Malaga
3-4-3
10 David Larrubia
27 Chupete
24 Julen Lobete
2 Jokin Gabilondo
12 Manu Molina
8 Juanpe
14 Victor Garcia Marin
20 Nélson Monte
5 Álex Pastor
4 Einar Galilea
1 Alfonso Herrero
baa67a30d193c7c8c36ce3c56b160dcf.png Đội hình ra sân
13 Dani Jiménez
Thủ môn
5 Miguel Loureiro
Hậu vệ
4 Rubén Pulido
Hậu vệ
14 Jorge Pulido
Hậu vệ
3 Jordi Martín
Hậu vệ
16 Moises Delgado
Hậu vệ
11 Joaquín Muñoz
Tiền vệ
8 Javier Pérez Mateo
Tiền vệ
22 Iker Kortajarena
Tiền vệ
9 Sergi Enrich
Tiền đạo
19 Patrick Soko
Tiền đạo
8a24cd389b27735f7e3f6e9081d65a7c.png Đội hình ra sân
1 Alfonso Herrero
Thủ môn
20 Nélson Monte
Hậu vệ
5 Álex Pastor
Hậu vệ
4 Einar Galilea
Hậu vệ
2 Jokin Gabilondo
Tiền vệ
12 Manu Molina
Tiền vệ
8 Juanpe
Tiền vệ
14 Victor Garcia Marin
Tiền vệ
10 David Larrubia
Tiền đạo
27 Chupete
Tiền đạo
24 Julen Lobete
Tiền đạo
baa67a30d193c7c8c36ce3c56b160dcf.png Thay người 8a24cd389b27735f7e3f6e9081d65a7c.png
46’
G. Valentin P. Soko
Dioni Chupe
58’
I. Merino Juanpe
59’
63’
I. Vilarrasa Moi
63’
I. Unzueta S. Enrich
71’
Toni Abad M. Loureiro
A. Cordero J. Lobete
73’
77’
H. Vallejo J. Munoz
C. Puga V. Garcia
87’
R. Baturina D. Larrubia
87’
baa67a30d193c7c8c36ce3c56b160dcf.png Cầu thủ dự bị
7 Gerard Valentín
Tiền vệ
20 Ignasi Vilarrasa
Hậu vệ
21 Iker Unzueta
Tiền đạo
2 Toni Abad
Hậu vệ
10 Hugo Vallejo
Tiền đạo
30 Adrian Pereda
Thủ môn
18 Diego González
Hậu vệ
15 Jérémy Blasco
Hậu vệ
29 Jaime Escario
Tiền vệ
37 Willy Chatiliez
Tiền vệ
33 Ayman Arguigue
Tiền đạo
8a24cd389b27735f7e3f6e9081d65a7c.png Cầu thủ dự bị
17 Dioni
Tiền đạo
29 Izan Merino
Tiền vệ
26 Antonio Cordero
Tiền đạo
3 Carlos Puga
Hậu vệ
9 Roko Baturina
Tiền đạo
13 Carlos Lopez
Thủ môn
16 Diego Murillo
Hậu vệ
21 Yanis Rahmani
Tiền đạo
23 Luca Sangalli
Tiền vệ
35 Aarón Ochoa
Tiền vệ
37 Rafa Rodriguez
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Huesca Huesca
5-3-2
9 Sergi Enrich
19 Patrick Soko
11 Joaquín Muñoz
8 Javier Pérez Mateo
22 Iker Kortajarena
5 Miguel Loureiro
4 Rubén Pulido
14 Jorge Pulido
3 Jordi Martín
16 Moises Delgado
13 Dani Jiménez
baa67a30d193c7c8c36ce3c56b160dcf.png Đội hình ra sân
13 Dani Jiménez
Thủ môn
5 Miguel Loureiro
Hậu vệ
4 Rubén Pulido
Hậu vệ
14 Jorge Pulido
Hậu vệ
3 Jordi Martín
Hậu vệ
16 Moises Delgado
Hậu vệ
11 Joaquín Muñoz
Tiền vệ
8 Javier Pérez Mateo
Tiền vệ
22 Iker Kortajarena
Tiền vệ
9 Sergi Enrich
Tiền đạo
19 Patrick Soko
Tiền đạo
baa67a30d193c7c8c36ce3c56b160dcf.png Thay người
46’
G. Valentin P. Soko
63’
I. Vilarrasa Moi
63’
I. Unzueta S. Enrich
71’
Toni Abad M. Loureiro
77’
H. Vallejo J. Munoz
baa67a30d193c7c8c36ce3c56b160dcf.png Cầu thủ dự bị
7 Gerard Valentín
Tiền vệ
20 Ignasi Vilarrasa
Hậu vệ
21 Iker Unzueta
Tiền đạo
2 Toni Abad
Hậu vệ
10 Hugo Vallejo
Tiền đạo
30 Adrian Pereda
Thủ môn
18 Diego González
Hậu vệ
15 Jérémy Blasco
Hậu vệ
29 Jaime Escario
Tiền vệ
37 Willy Chatiliez
Tiền vệ
33 Ayman Arguigue
Tiền đạo
Malaga Malaga
3-4-3
10 David Larrubia
27 Chupete
24 Julen Lobete
2 Jokin Gabilondo
12 Manu Molina
8 Juanpe
14 Victor Garcia Marin
20 Nélson Monte
5 Álex Pastor
4 Einar Galilea
1 Alfonso Herrero
8a24cd389b27735f7e3f6e9081d65a7c.png Đội hình ra sân
1 Alfonso Herrero
Thủ môn
20 Nélson Monte
Hậu vệ
5 Álex Pastor
Hậu vệ
4 Einar Galilea
Hậu vệ
2 Jokin Gabilondo
Tiền vệ
12 Manu Molina
Tiền vệ
8 Juanpe
Tiền vệ
14 Victor Garcia Marin
Tiền vệ
10 David Larrubia
Tiền đạo
27 Chupete
Tiền đạo
24 Julen Lobete
Tiền đạo
8a24cd389b27735f7e3f6e9081d65a7c.png Thay người
58’
Dioni Chupe
59’
I. Merino Juanpe
73’
A. Cordero J. Lobete
87’
C. Puga V. Garcia
87’
R. Baturina D. Larrubia
8a24cd389b27735f7e3f6e9081d65a7c.png Cầu thủ dự bị
17 Dioni
Tiền đạo
29 Izan Merino
Tiền vệ
26 Antonio Cordero
Tiền đạo
3 Carlos Puga
Hậu vệ
9 Roko Baturina
Tiền đạo
13 Carlos Lopez
Thủ môn
16 Diego Murillo
Hậu vệ
21 Yanis Rahmani
Tiền đạo
23 Luca Sangalli
Tiền vệ
35 Aarón Ochoa
Tiền vệ
37 Rafa Rodriguez
Tiền vệ
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48