Chi tiết trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Bundesliga Bundesliga
20:30 26/04/2025
stream icon Hiệp 1 đang diễn ra
Holstein Kiel Holstein Kiel
Holstein Kiel
( HOL )
  • (23') A. Bernhardsson
  • (15') S. Machino
2 - 0 H1: 38’
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
Borussia Mönchengladbach
( MOE )
home logo away logo
whistle Icon
15’
23’
Holstein Kiel home logo
away logo Borussia Mönchengladbach
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
S. Machino J. Tolkin
15’
A. Bernhardsson
23’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel home logo
away logo Borussia Mönchengladbach
Số lần dứt điểm trúng đích
4
1
Số lần dứt điểm ra ngoài
0
1
Tổng số cú dứt điểm
6
4
Số lần dứt điểm bị chặn
2
2
Cú dứt điểm trong vòng cấm
3
4
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
0
Số lỗi
3
4
Số quả phạt góc
3
2
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
38
62
Số lần cứu thua của thủ môn
1
3
Tổng số đường chuyền
83
136
Số đường chuyền chính xác
62
121
Tỉ lệ chuyền chính xác
75
89
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.84
0.33
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-1-2
11 Alexander Bernhardsson
18 Shuto Machino
7 Steven Skrzybski
23 Lasse Rosenboom
37 Armin Gigović
22 Nicolai Remberg
47 John Tolkin
17 Timo Becker
26 David Zec
6 Marko Ivezić
21 Thomas Dähne
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
4-2-3-1
11 Tim Kleindienst
31 Tomáš Čvančara
14 Alassane Pléa
25 Robin Hack
27 Rocco Reitz
8 Julian Weigl
29 Joseph Scally
3 Ko Itakura
2 Fabio Chiarodia
26 Lukas Ullrich
1 Jonas Omlin
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
21 Thomas Dähne
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
6 Marko Ivezić
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
37 Armin Gigović
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
47 John Tolkin
Tiền vệ
7 Steven Skrzybski
Tiền đạo
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Đội hình ra sân
1 Jonas Omlin
Thủ môn
29 Joseph Scally
Hậu vệ
3 Ko Itakura
Hậu vệ
2 Fabio Chiarodia
Hậu vệ
26 Lukas Ullrich
Hậu vệ
27 Rocco Reitz
Tiền vệ
8 Julian Weigl
Tiền vệ
31 Tomáš Čvančara
Tiền vệ
14 Alassane Pléa
Tiền vệ
25 Robin Hack
Tiền vệ
11 Tim Kleindienst
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người 4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png
not-found

Không có thông tin

f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
1 Timon Weiner
Thủ môn
31 Marcel Engelhardt
Thủ môn
5 Carl Johansson
Hậu vệ
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
15 Marvin Schulz
Tiền vệ
8 Finn Porath
Tiền vệ
33 Dominik Javorček
Hậu vệ
9 Benedikt Pichler
Tiền đạo
19 Phil Harres
Tiền đạo
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Cầu thủ dự bị
21 Tobias Sippel
Thủ môn
42 Tiago Pereira Cardoso
Thủ môn
5 Marvin Friedrich
Hậu vệ
20 Luca Netz
Hậu vệ
22 Stefan Lainer
Hậu vệ
9 Franck Honorat
Tiền vệ
10 Florian Neuhaus
Tiền vệ
7 Kevin Stöger
Tiền vệ
13 Shio Fukuda
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Holstein Kiel Holstein Kiel
3-4-1-2
11 Alexander Bernhardsson
18 Shuto Machino
7 Steven Skrzybski
23 Lasse Rosenboom
37 Armin Gigović
22 Nicolai Remberg
47 John Tolkin
17 Timo Becker
26 David Zec
6 Marko Ivezić
21 Thomas Dähne
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Đội hình ra sân
21 Thomas Dähne
Thủ môn
17 Timo Becker
Hậu vệ
26 David Zec
Hậu vệ
6 Marko Ivezić
Hậu vệ
23 Lasse Rosenboom
Tiền vệ
37 Armin Gigović
Tiền vệ
22 Nicolai Remberg
Tiền vệ
47 John Tolkin
Tiền vệ
7 Steven Skrzybski
Tiền đạo
11 Alexander Bernhardsson
Tiền đạo
18 Shuto Machino
Tiền đạo
f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Thay người
not-found

Không có thông tin

f4e3666e4bb5ddc0761b4b5e4f8eb313.png Cầu thủ dự bị
1 Timon Weiner
Thủ môn
31 Marcel Engelhardt
Thủ môn
5 Carl Johansson
Hậu vệ
24 Magnus Knudsen
Tiền vệ
15 Marvin Schulz
Tiền vệ
8 Finn Porath
Tiền vệ
33 Dominik Javorček
Hậu vệ
9 Benedikt Pichler
Tiền đạo
19 Phil Harres
Tiền đạo
Borussia Mönchengladbach Borussia Mönchengladbach
4-2-3-1
11 Tim Kleindienst
31 Tomáš Čvančara
14 Alassane Pléa
25 Robin Hack
27 Rocco Reitz
8 Julian Weigl
29 Joseph Scally
3 Ko Itakura
2 Fabio Chiarodia
26 Lukas Ullrich
1 Jonas Omlin
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Đội hình ra sân
1 Jonas Omlin
Thủ môn
29 Joseph Scally
Hậu vệ
3 Ko Itakura
Hậu vệ
2 Fabio Chiarodia
Hậu vệ
26 Lukas Ullrich
Hậu vệ
27 Rocco Reitz
Tiền vệ
8 Julian Weigl
Tiền vệ
31 Tomáš Čvančara
Tiền vệ
14 Alassane Pléa
Tiền vệ
25 Robin Hack
Tiền vệ
11 Tim Kleindienst
Tiền đạo
4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Thay người
not-found

Không có thông tin

4cfee04081505243963112a5206e0d2c.png Cầu thủ dự bị
21 Tobias Sippel
Thủ môn
42 Tiago Pereira Cardoso
Thủ môn
5 Marvin Friedrich
Hậu vệ
20 Luca Netz
Hậu vệ
22 Stefan Lainer
Hậu vệ
9 Franck Honorat
Tiền vệ
10 Florian Neuhaus
Tiền vệ
7 Kevin Stöger
Tiền vệ
13 Shio Fukuda
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 33 44 79
02 Arsenal Arsenal 34 34 67
03 Manchester City Manchester City 34 23 61
04 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
05 Newcastle Newcastle 33 18 59
06 Chelsea Chelsea 33 18 57
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 33 3 48
10 Brighton Brighton 33 0 48
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 33 44 79
02 Arsenal Arsenal 34 34 67
03 Manchester City Manchester City 34 23 61
04 Nottingham Forest Nottingham Forest 33 14 60
05 Newcastle Newcastle 33 18 59
06 Chelsea Chelsea 33 18 57
07 Aston Villa Aston Villa 34 5 57
08 Bournemouth Bournemouth 33 12 49
09 Fulham Fulham 33 3 48
10 Brighton Brighton 33 0 48