Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
Premier League Premier League
22:30 13/04/2025
stream icon Hiệp 2 đang diễn ra
Newcastle Newcastle
Newcastle
( NEW )
  • (64') H. Barnes
  • (49') H. Barnes
  • (24') S. Tonali
4 - 1 H2: 77’
Manchester United Manchester United
Manchester United
( MUN )
  • (37') A. Garnacho
home logo away logo
whistle Icon
17’
24’
37’
43’
49’
55’
55’
55’
64’
Newcastle home logo
away logo Manchester United
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
17’
M. Ugarte
S. Tonali A. Isak
24’
37’
A. Garnacho D. Dalot
43’
L. Yoro
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
H. Barnes J. Murphy
49’
55’
M. Mount A. Garnacho
55’
P. Dorgu H. Amass
55’
R. Hojlund J. Zirkzee
H. Barnes
64’
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Newcastle home logo
away logo Manchester United
Số lần dứt điểm trúng đích
4
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
6
1
Tổng số cú dứt điểm
11
5
Số lần dứt điểm bị chặn
1
1
Cú dứt điểm trong vòng cấm
9
3
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
2
2
Số lỗi
4
5
Số quả phạt góc
6
1
Số lần việt vị
2
1
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
45
55
Số thẻ vàng
0
2
Số lần cứu thua của thủ môn
2
1
Tổng số đường chuyền
249
323
Số đường chuyền chính xác
197
256
Tỉ lệ chuyền chính xác
79
79
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
1.52
0.32
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Newcastle Newcastle
4-3-3
23 Jacob Murphy
14 Alexander Isak
11 Harvey Barnes
39 Bruno Guimarães
8 Sandro Tonali
7 Joelinton
2 Kieran Trippier
5 Fabian Schär
33 Dan Burn
21 Valentino Livramento
22 Nick Pope
Manchester United Manchester United
3-4-2-1
11 Joshua Zirkzee
17 Alejandro Garnacho
8 Bruno Fernandes
20 Diogo Dalot
25 Manuel Ugarte
14 Christian Eriksen
41 Harry Amass
3 Noussair Mazraoui
2 Victor Lindelöf
15 Leny Yoro
1 Altay Bayındır
4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png Đội hình ra sân
22 Nick Pope
Thủ môn
2 Kieran Trippier
Hậu vệ
5 Fabian Schär
Hậu vệ
33 Dan Burn
Hậu vệ
21 Valentino Livramento
Hậu vệ
39 Bruno Guimarães
Tiền vệ
8 Sandro Tonali
Tiền vệ
7 Joelinton
Tiền vệ
23 Jacob Murphy
Tiền đạo
14 Alexander Isak
Tiền đạo
11 Harvey Barnes
Tiền đạo
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Đội hình ra sân
1 Altay Bayındır
Thủ môn
3 Noussair Mazraoui
Hậu vệ
2 Victor Lindelöf
Hậu vệ
15 Leny Yoro
Hậu vệ
20 Diogo Dalot
Tiền vệ
25 Manuel Ugarte
Tiền vệ
14 Christian Eriksen
Tiền vệ
41 Harry Amass
Tiền vệ
17 Alejandro Garnacho
Tiền đạo
8 Bruno Fernandes
Tiền đạo
11 Joshua Zirkzee
Tiền đạo
4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png Thay người 5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png
M. Mount A. Garnacho
55’
P. Dorgu H. Amass
55’
R. Hojlund J. Zirkzee
55’
4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png Cầu thủ dự bị
1 Martin Dúbravka
Thủ môn
13 Matt Targett
Hậu vệ
17 Emil Krafth
Hậu vệ
36 Sean Longstaff
Tiền vệ
67 Lewis Miley
Tiền vệ
9 Callum Wilson
Tiền đạo
10 Anthony Gordon
Tiền đạo
18 William Osula
Tiền đạo
78 Sean Neave
Tiền đạo
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Cầu thủ dự bị
22 Tom Heaton
Thủ môn
5 Harry Maguire
Hậu vệ
23 Luke Shaw
Hậu vệ
26 Ayden Heaven
Hậu vệ
18 Casemiro
Tiền vệ
37 Kobbie Mainoo
Tiền vệ
13 Patrick Dorgu
Hậu vệ
7 Mason Mount
Tiền vệ
9 Rasmus Højlund
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Newcastle Newcastle
4-3-3
23 Jacob Murphy
14 Alexander Isak
11 Harvey Barnes
39 Bruno Guimarães
8 Sandro Tonali
7 Joelinton
2 Kieran Trippier
5 Fabian Schär
33 Dan Burn
21 Valentino Livramento
22 Nick Pope
4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png Đội hình ra sân
22 Nick Pope
Thủ môn
2 Kieran Trippier
Hậu vệ
5 Fabian Schär
Hậu vệ
33 Dan Burn
Hậu vệ
21 Valentino Livramento
Hậu vệ
39 Bruno Guimarães
Tiền vệ
8 Sandro Tonali
Tiền vệ
7 Joelinton
Tiền vệ
23 Jacob Murphy
Tiền đạo
14 Alexander Isak
Tiền đạo
11 Harvey Barnes
Tiền đạo
4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png Thay người
4e6731e97eb179a32f248f86e12f3f8c.png Cầu thủ dự bị
1 Martin Dúbravka
Thủ môn
13 Matt Targett
Hậu vệ
17 Emil Krafth
Hậu vệ
36 Sean Longstaff
Tiền vệ
67 Lewis Miley
Tiền vệ
9 Callum Wilson
Tiền đạo
10 Anthony Gordon
Tiền đạo
18 William Osula
Tiền đạo
78 Sean Neave
Tiền đạo
Manchester United Manchester United
3-4-2-1
11 Joshua Zirkzee
17 Alejandro Garnacho
8 Bruno Fernandes
20 Diogo Dalot
25 Manuel Ugarte
14 Christian Eriksen
41 Harry Amass
3 Noussair Mazraoui
2 Victor Lindelöf
15 Leny Yoro
1 Altay Bayındır
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Đội hình ra sân
1 Altay Bayındır
Thủ môn
3 Noussair Mazraoui
Hậu vệ
2 Victor Lindelöf
Hậu vệ
15 Leny Yoro
Hậu vệ
20 Diogo Dalot
Tiền vệ
25 Manuel Ugarte
Tiền vệ
14 Christian Eriksen
Tiền vệ
41 Harry Amass
Tiền vệ
17 Alejandro Garnacho
Tiền đạo
8 Bruno Fernandes
Tiền đạo
11 Joshua Zirkzee
Tiền đạo
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Thay người
55’
M. Mount A. Garnacho
55’
P. Dorgu H. Amass
55’
R. Hojlund J. Zirkzee
5610cbe5492435f371a2ea05ad95bbdf.png Cầu thủ dự bị
22 Tom Heaton
Thủ môn
5 Harry Maguire
Hậu vệ
23 Luke Shaw
Hậu vệ
26 Ayden Heaven
Hậu vệ
18 Casemiro
Tiền vệ
37 Kobbie Mainoo
Tiền vệ
13 Patrick Dorgu
Hậu vệ
7 Mason Mount
Tiền vệ
9 Rasmus Højlund
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2

Kết quả thi đấu

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Thứ Hai - 14.04
not-found

Không có thông tin

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Manchester City Manchester City 32 20 55
05 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
06 Chelsea Chelsea 31 17 53
07 Newcastle Newcastle 30 13 53
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 32 2 48
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Thứ Hai - 14.04
not-found

Không có thông tin

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 31 42 73
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Manchester City Manchester City 32 20 55
05 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
06 Chelsea Chelsea 31 17 53
07 Newcastle Newcastle 30 13 53
08 Fulham Fulham 31 5 48
09 Brighton Brighton 32 2 48
10 Bournemouth Bournemouth 31 11 45