Thống kê trận đấu

  • Tất cả các giải Tất cả các giải
  • Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • La Liga La Liga
  • Ligue 1 (L1) Ligue 1 (L1)
  • Serie A Serie A
  • Bundesliga (Đức) Bundesliga (Đức)
  • UEFA Champions League (C1) UEFA Champions League (C1)
  • UEFA Europa League (C2) UEFA Europa League (C2)
  • Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League) Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • League Cup League Cup
  • FA Trophy FA Trophy
  • EFL Trophy EFL Trophy
  • FA Cup FA Cup
  • FA WSL FA WSL
  • National League National League
  • League Two League Two
  • League One League One
  • Championship Championship
  • World Cup World Cup
  • Euro Euro
  • Copa America Copa America
  • National league National league
  • AFF Cup AFF Cup
UEFA Europa League UEFA Europa League
02:00 11/04/2025
Kết thúc
Rangers Rangers
Rangers
( RAN )
0 - 0 H1: 0 - 0 H2: 0 - 0
Athletic Club Athletic Club
Athletic Club
( BIL )
  • (82') Álex Berenguer
home logo away logo
whistle Icon
12’
13’
28’
54’
62’
62’
67’
68’
74’
80’
82’
85’
90’ +11
90’ +3
90’ +5
90’ +5
Rangers home logo
away logo Athletic Club
Whistle Icon Bắt đầu trận đấu
Card upgrade
12’
Robin Pröpper
13’
28’
Iñigo Ruiz de Galarreta
whistle Icon Kết thúc hiệp 01
54’
Maroan Sannadi
62’
Ruíz de Galarreta Beñat Prados
62’
Maroan Sannadi Gorka Guruzeta
B. Rice C. Barron
67’
R. Yılmaz Jefté
68’
74’
Oihan Sancet Álex Berenguer
80’
Goal cancelled
82’
Álex Berenguer A. Berenguer
C. Dessers H. Igamane
85’
90’ +11
Beñat Prados
90’ +3
De Marcos Andoni Gorosabel
V. Černý R. McCausland
90’ +5
I. Hagi N. Bajrami
90’ +5
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rangers home logo
away logo Athletic Club
Số lần dứt điểm trúng đích
0
3
Số lần dứt điểm ra ngoài
4
8
Tổng số cú dứt điểm
4
19
Số lần dứt điểm bị chặn
0
8
Cú dứt điểm trong vòng cấm
1
18
Cú dứt điểm ngoài vòng cấm
3
1
Số lỗi
6
12
Số quả phạt góc
2
9
Số lần việt vị
2
3
Tỉ lệ kiểm soát bóng (%)
29
71
Số thẻ vàng
0
3
Số thẻ đỏ
1
0
Số lần cứu thua của thủ môn
3
0
Tổng số đường chuyền
226
536
Số đường chuyền chính xác
146
477
Tỉ lệ chuyền chính xác
65
89
Số bàn thắng (Mục tiêu kỳ vọng)
0.14
2.37
Số bàn thắng ngăn cản
0
0
Rangers Rangers
3-4-3
18 Václav Černý
9 Cyriel Dessers
30 Ianis Hagi
2 James Tavernier
43 Nicolas Raskin
49 Bailey Rice
3 Rıdvan Yılmaz
21 Dujon Sterling
4 Robin Pröpper
27 Leon Balogun
31 Liam Kelly
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
21 Maroan Sannadi
9 Iñaki Williams
8 Oihan Sancet
10 Nico Williams
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
23 Mikel Jauregizar
18 Óscar de Marcos
3 Daniel Vivian
5 Yeray Álvarez
15 Íñigo Lekue
13 Julen Agirrezabala
ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png Đội hình ra sân
31 Liam Kelly
Thủ môn
21 Dujon Sterling
Hậu vệ
4 Robin Pröpper
Hậu vệ
27 Leon Balogun
Hậu vệ
2 James Tavernier
Tiền vệ
43 Nicolas Raskin
Tiền vệ
49 Bailey Rice
Tiền vệ
3 Rıdvan Yılmaz
Tiền vệ
18 Václav Černý
Tiền đạo
9 Cyriel Dessers
Tiền đạo
30 Ianis Hagi
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
18 Óscar de Marcos
Hậu vệ
3 Daniel Vivian
Hậu vệ
5 Yeray Álvarez
Hậu vệ
15 Íñigo Lekue
Hậu vệ
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
Tiền vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
9 Iñaki Williams
Tiền vệ
8 Oihan Sancet
Tiền vệ
10 Nico Williams
Tiền vệ
21 Maroan Sannadi
Tiền đạo
ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png Thay người fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png
Ruíz de Galarreta Beñat Prados
62’
Maroan Sannadi Gorka Guruzeta
62’
67’
B. Rice C. Barron
68’
R. Yılmaz Jefté
Oihan Sancet Álex Berenguer
74’
85’
C. Dessers H. Igamane
De Marcos Andoni Gorosabel
90’ +3
90’ +5
V. Černý R. McCausland
90’ +5
I. Hagi N. Bajrami
ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png Cầu thủ dự bị
8 Connor Barron
Tiền vệ
22 Jefté
Hậu vệ
29 Hamza Igamane
Tiền đạo
14 Nedim Bajrami
Tiền vệ
45 Ross McCausland
Tiền đạo
1 Jack Butland
Thủ môn
87 Rydnn Mcguire
Thủ môn
19 Clinton Nsiala
Hậu vệ
52 Findlay Curtis
Tiền vệ
84 Aiden Mccallion
Tiền vệ
99 Danilo
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
24 Beñat Prados
Tiền vệ
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
7 Álex Berenguer
Tiền đạo
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
1 Unai Simón
Thủ môn
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
20 Unai Gómez
Tiền vệ
28 Peio Canales
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
Rangers Rangers
3-4-3
18 Václav Černý
9 Cyriel Dessers
30 Ianis Hagi
2 James Tavernier
43 Nicolas Raskin
49 Bailey Rice
3 Rıdvan Yılmaz
21 Dujon Sterling
4 Robin Pröpper
27 Leon Balogun
31 Liam Kelly
ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png Đội hình ra sân
31 Liam Kelly
Thủ môn
21 Dujon Sterling
Hậu vệ
4 Robin Pröpper
Hậu vệ
27 Leon Balogun
Hậu vệ
2 James Tavernier
Tiền vệ
43 Nicolas Raskin
Tiền vệ
49 Bailey Rice
Tiền vệ
3 Rıdvan Yılmaz
Tiền vệ
18 Václav Černý
Tiền đạo
9 Cyriel Dessers
Tiền đạo
30 Ianis Hagi
Tiền đạo
ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png Thay người
67’
B. Rice C. Barron
68’
R. Yılmaz Jefté
85’
C. Dessers H. Igamane
90’ +5
V. Černý R. McCausland
90’ +5
I. Hagi N. Bajrami
ef618a9e96c394f8d8a49632907fa24d.png Cầu thủ dự bị
8 Connor Barron
Tiền vệ
22 Jefté
Hậu vệ
29 Hamza Igamane
Tiền đạo
14 Nedim Bajrami
Tiền vệ
45 Ross McCausland
Tiền đạo
1 Jack Butland
Thủ môn
87 Rydnn Mcguire
Thủ môn
19 Clinton Nsiala
Hậu vệ
52 Findlay Curtis
Tiền vệ
84 Aiden Mccallion
Tiền vệ
99 Danilo
Tiền đạo
Athletic Club Athletic Club
4-2-3-1
21 Maroan Sannadi
9 Iñaki Williams
8 Oihan Sancet
10 Nico Williams
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
23 Mikel Jauregizar
18 Óscar de Marcos
3 Daniel Vivian
5 Yeray Álvarez
15 Íñigo Lekue
13 Julen Agirrezabala
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Đội hình ra sân
13 Julen Agirrezabala
Thủ môn
18 Óscar de Marcos
Hậu vệ
3 Daniel Vivian
Hậu vệ
5 Yeray Álvarez
Hậu vệ
15 Íñigo Lekue
Hậu vệ
16 Iñigo Ruiz de Galarreta
Tiền vệ
23 Mikel Jauregizar
Tiền vệ
9 Iñaki Williams
Tiền vệ
8 Oihan Sancet
Tiền vệ
10 Nico Williams
Tiền vệ
21 Maroan Sannadi
Tiền đạo
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Thay người
62’
Ruíz de Galarreta Beñat Prados
62’
Maroan Sannadi Gorka Guruzeta
74’
Oihan Sancet Álex Berenguer
90’ +3
De Marcos Andoni Gorosabel
fb930dd5e5fab971ae2bbebea88ead43.png Cầu thủ dự bị
24 Beñat Prados
Tiền vệ
12 Gorka Guruzeta
Tiền đạo
7 Álex Berenguer
Tiền đạo
2 Andoni Gorosabel
Hậu vệ
1 Unai Simón
Thủ môn
4 Aitor Paredes
Hậu vệ
14 Unai Núñez
Hậu vệ
32 Adama Boiro
Hậu vệ
6 Mikel Vesga
Tiền vệ
20 Unai Gómez
Tiền vệ
28 Peio Canales
Tiền vệ
11 Álvaro Djaló
Tiền đạo
Goal Icon Bàn thắng
Người kiến tạo
Penalty Icon Penalty
Miss Penalty Icon Sút hỏng Penalty
Var Icon Check Var
Own goal Icon Phản lưới nhà
Into field Icon Vào sân
Out field Icon Ra sân
Yellow card Icon Thẻ vàng
Red card Icon Thẻ đỏ
Second yellow card Icon Thẻ vàng 2
not-found

Không có thông tin

Kết quả thi đấu

Tất cả các giải Tất cả các giải

Bảng xếp hạng

Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48
Tất cả các giải Tất cả các giải
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 32 43 76
02 Arsenal Arsenal 32 30 63
03 Nottingham Forest Nottingham Forest 32 13 57
04 Newcastle Newcastle 31 16 56
05 Manchester City Manchester City 32 20 55
06 Chelsea Chelsea 32 17 54
07 Aston Villa Aston Villa 32 3 54
08 Bournemouth Bournemouth 32 12 48
09 Fulham Fulham 32 4 48
10 Brighton Brighton 32 2 48