-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Vitoria Da Conquista (VIT)
Vitoria Da Conquista (VIT)
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Estádio Lomanto Júnior
Thành Lập:
2005
Sân VĐ:
Estádio Lomanto Júnior
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Vitoria Da Conquista
Tên ngắn gọn
VIT
2023-01-01
Darlan Bispo

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Zeca

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Jil Bahia

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Neto

Chưa xác định
2021-02-12
Raul

Chuyển nhượng tự do
2021-02-01
Raul

Chưa xác định
2019-04-12
Caculé

Chưa xác định
2019-03-12
Thiago dos Santos Ferreira

Chưa xác định
2018-08-01
Vinícius Roberto Conceição da Costa
Chưa xác định
2018-05-01
Alex Sandro Cardoso da Silva

Chưa xác định
2018-04-15
Vinícius Roberto Conceição da Costa
Chưa xác định
2018-04-15
Fernando Henrique

Chưa xác định
2018-04-15
Gabriel Maia Lima

Chưa xác định
2018-03-06
Janderson Lenylthon de Oliveira Alves

Chưa xác định
2018-03-06
Fernando Santos

Chưa xác định
2018-01-01
Jeff Silva

Chưa xác định
2018-01-01
Nildo

Chưa xác định
2018-01-01
Alex Sandro Cardoso da Silva

Chưa xác định
2018-01-01
Fernando Santos

Chưa xác định
2017-10-31
Janderson Lenylthon de Oliveira Alves

Chưa xác định
2017-05-15
Emílio

Chưa xác định
2017-05-13
Júnior Todinho

Chưa xác định
2017-05-12
Diego Aragão

Chưa xác định
2017-05-01
Erivelton Freire Cavalcante

Chưa xác định
2017-01-23
Wander Luiz

Chưa xác định
2017-01-15
Maicon Costa

Chưa xác định
2017-01-13
William Fernandes Santos

Chưa xác định
2017-01-12
Diego Aragão

Chưa xác định
2016-08-01
Júnior Menezes Busnello

Chưa xác định
2016-07-15
Diego Aragão

Chưa xác định
2016-05-23
Maicon Costa

Chưa xác định
2016-01-07
Mario Cesar Paiva

Chưa xác định
2016-01-01
Diego Aragão

Chưa xác định
2016-01-01
Júnior Menezes Busnello

Chưa xác định
2016-01-01
Maicon Campagnolo

Cho mượn
2016-01-01
Júnior Todinho

Chuyển nhượng
2016-01-01
David Alisson Araujo Andrade
Chưa xác định
2015-07-01
Diego Aragão

Chưa xác định
2015-06-01
Matheus Leoni

Chưa xác định
2015-05-13
Adriano da Silva de Andrade

Chưa xác định
2015-03-15
Wander Luiz

Chưa xác định
2015-03-01
David Alisson Araujo Andrade

Chưa xác định
2015-01-01
Matheus Leoni

Chưa xác định
2015-01-01
Tiago Oliveira Santos

Chưa xác định
2015-01-01
Emílio
Chưa xác định
2015-01-01
Waguinho

Chưa xác định
2015-01-01
Diego Aragão

Chưa xác định
2015-01-01
William Fernandes Santos

Chưa xác định
2015-01-01
Mario Cesar Paiva

Chưa xác định
2015-01-01
Erivelton Freire Cavalcante

Chưa xác định
2014-07-16
Leandro Bispo de Souza

Chuyển nhượng tự do
2014-07-01
William Fernandes Santos

Chưa xác định
2014-07-01
Waguinho

Chưa xác định
2014-07-01
Júnior Menezes Busnello

Chưa xác định
2014-07-01
Ramires

Chưa xác định
2014-03-20
Leandro Bispo de Souza

Chưa xác định
2014-02-15
Katê

Chưa xác định
2014-01-01
Zé Leandro

Chưa xác định
2013-12-05
Emílio
Chưa xác định
2013-12-05
Katê

Chưa xác định
2013-12-01
Júnior Menezes Busnello

Chưa xác định
2013-12-01
Adriano da Silva de Andrade

Chưa xác định
2013-08-28
Júnior Menezes Busnello

Chưa xác định
2013-08-13
Alex Travassos

Chưa xác định
2013-07-01
Carlos Alberto

Chưa xác định
2013-06-01
Ila

Chưa xác định
2013-05-31
Raul

Chưa xác định
2013-04-01
Lídio

Chưa xác định
2013-02-20
Ila

Chưa xác định
2013-01-01
Carlos Alberto

Chuyển nhượng tự do
2013-01-01
Raul

Chưa xác định
2013-01-01
David Bala

Chuyển nhượng tự do
2012-08-10
Naldo

Chưa xác định
2012-07-05
Hugo Cabral

Chưa xác định
2012-05-01
Diego Aragão

Chưa xác định
2012-04-15
Hugo Cabral

Chưa xác định
2012-04-15
Naldo

Chưa xác định
2012-01-01
Daniel Nazaré

Chưa xác định
2012-01-01
Danillo Galvão

Chưa xác định
2011-01-01
Júnior Menezes Busnello

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Sáu - 06.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |