-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Ayvalıkgücü Belediyespor (AYV)
Ayvalıkgücü Belediyespor (AYV)
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Hüsnü Uğural Stadyumu
Thành Lập:
1966
Sân VĐ:
Hüsnü Uğural Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ayvalıkgücü Belediyespor
Tên ngắn gọn
AYV
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
02 |
![]() |
2 | 2 | 6 |
03 |
![]() |
2 | 2 | 4 |
04 |
![]() |
2 | 2 | 4 |
05 |
![]() |
2 | 1 | 3 |
06 |
![]() |
2 | 0 | 3 |
07 |
![]() |
2 | -1 | 3 |
08 |
![]() |
2 | -1 | 3 |
09 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
10 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
11 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
12 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
13 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
14 |
![]() |
2 | -2 | 1 |
15 |
![]() |
2 | -2 | 1 |
16 |
![]() |
2 | -5 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-08-29
D. Çörtlen

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
H. Fıstıkcı

Chuyển nhượng tự do
2023-10-13
Y. Berber

Chuyển nhượng tự do
2023-08-04
H. Özkan

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Y. Berber

Chuyển nhượng
2023-07-01
D. Çörtlen

Chưa xác định
2023-06-24
H. Fıstıkcı

Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
Y. Berber

Cho mượn
2022-08-26
H. Özkan

Chuyển nhượng tự do
2022-08-18
D. Çörtlen

Cho mượn
2022-08-01
Y. Berber

Chuyển nhượng tự do
2022-06-10
D. Babur

Chuyển nhượng tự do
2021-03-30
Ç. Vatan

Chưa xác định
2021-03-25
Caner Özden

Chưa xác định
2020-01-17
C. Adıcan

Chuyển nhượng tự do
2019-09-18
Caner Özden

Chuyển nhượng tự do
2019-09-18
Ç. Vatan

Chuyển nhượng tự do
2015-08-11
A. Güren

Chưa xác định
2014-07-01
A. Güren

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
