-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Efeler 09 Spor ()
Efeler 09 Spor ()
Thành Lập:
2021
Sân VĐ:
Ahmet Yaşar Kocabıyık Stadyumu
Thành Lập:
2021
Sân VĐ:
Ahmet Yaşar Kocabıyık Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Efeler 09 Spor
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
2 | 6 | 6 |
02 |
![]() |
2 | 2 | 6 |
03 |
![]() |
2 | 2 | 4 |
04 |
![]() |
2 | 2 | 4 |
05 |
![]() |
2 | 1 | 3 |
06 |
![]() |
2 | 0 | 3 |
07 |
![]() |
2 | -1 | 3 |
08 |
![]() |
2 | -1 | 3 |
09 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
10 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
11 |
![]() |
2 | 0 | 2 |
12 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
13 |
![]() |
2 | -1 | 1 |
14 |
![]() |
2 | -2 | 1 |
15 |
![]() |
2 | -2 | 1 |
16 |
![]() |
2 | -5 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2024-09-02
F. Çarkçı

Chưa xác định
2024-07-31
B. Göksel

Chuyển nhượng tự do
2024-07-07
T. Adamcıl

Chuyển nhượng tự do
2023-08-25
T. Adamcıl

Chuyển nhượng tự do
2023-08-14
M. Bektaş

Chuyển nhượng tự do
2023-07-10
S. Demirol

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
E. Akbulut

Chưa xác định
2023-07-01
O. Saraçoğlu

Chưa xác định
2023-03-04
O. Saraçoğlu

Cho mượn
2023-01-19
F. Cinkaya

Chuyển nhượng tự do
2023-01-18
M. Bektaş

Chuyển nhượng tự do
2023-01-12
E. Akbulut

Cho mượn
2022-08-31
Kaan Yılmaz

Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
F. Cinkaya

Chuyển nhượng tự do
2022-07-29
U. Kaya

Chuyển nhượng tự do
2021-04-14
F. Çarkçı

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
