-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Le Havre W ()
Le Havre W ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Le Havre W
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
20 | 81 | 56 |
02 |
![]() |
20 | 42 | 48 |
03 |
![]() |
20 | 41 | 42 |
04 |
![]() |
20 | 10 | 39 |
05 |
![]() |
20 | 15 | 33 |
06 |
![]() |
20 | -3 | 29 |
07 |
![]() |
20 | -10 | 23 |
08 |
![]() |
20 | -18 | 20 |
09 |
![]() |
20 | -45 | 16 |
10 |
![]() |
20 | -18 | 13 |
11 |
![]() |
20 | -25 | 12 |
12 |
![]() |
20 | -70 | 6 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
6 | S. Demeyere | |
13 | H. Mansuy | |
29 | M. Bigot | |
22 | C. Gavory | |
19 | N. Ali Nadjim | |
10 | L. Cance | |
18 | E. Kouache | |
16 | L. Philippe | |
17 | E. Sumo | |
12 | M. Cardia | |
29 | D. Davis | |
0 | R. Borgella | Haiti |
7 | Z. Stiévenart | France |
25 | I. Benyahia | |
4 | Ã. Tsé | |
11 | Mélinda Mendy | France |
8 | S. Elisor | |
15 | L. Muller | |
14 | R. Enguehard | |
32 | L. Kleczewski | |
21 | C. Effa Effa | |
30 | A. Liberge | |
31 | M. Ventura | |
0 | G. Lemarchand | |
28 | C. Boisard | |
0 | A. Yeboah | |
15 | W. Sangaré | France |
33 | Noa Lambrecht | France |
9 | I. Adjabi | Algeria |
37 | E. Lefevre | France |
36 | L. Laboucarie | France |
34 | L. Ledauphin | France |
0 | T. Gallais | France |
33 | T. Seika | France |
2024-07-11
K. Talaslahti

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Ali Nadjim

Chuyển nhượng tự do
2023-12-08
M. Belkhiter

Chuyển nhượng tự do
2023-07-24
F. Hoarau

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Bigot

Chưa xác định
2023-07-01
M. Belkhiter

Chuyển nhượng
2023-07-01
L. Cance

Chưa xác định
2023-07-01
H. Mansuy

Chưa xác định
2023-07-01
K. Talaslahti

Chưa xác định
2022-09-20
S. Demeyere

Chưa xác định
2022-09-09
C. Gavory

Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
N. Ali Nadjim

Chưa xác định
2022-01-01
F. Hoarau

Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
M. Pekel

Chuyển nhượng tự do
2020-11-20
M. Pekel

Chưa xác định
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Hai - 14.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Hai - 14.04

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
32 | 30 | 63 |
03 |
![]() |
32 | 13 | 57 |
04 |
![]() |
32 | 20 | 55 |
05 |
![]() |
32 | 3 | 54 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
07 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
32 | 2 | 48 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |