-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Montpellier W ()
Montpellier W ()
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Thành Lập:
1919
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Montpellier W
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
19 | 81 | 55 |
02 |
![]() |
19 | 36 | 45 |
03 |
![]() |
19 | 41 | 41 |
04 |
![]() |
19 | 9 | 36 |
05 |
![]() |
19 | 11 | 30 |
06 |
![]() |
19 | -1 | 29 |
07 |
![]() |
19 | -6 | 23 |
08 |
![]() |
19 | -18 | 19 |
09 |
![]() |
19 | -44 | 16 |
10 |
![]() |
19 | -18 | 12 |
11 |
![]() |
19 | -19 | 12 |
12 |
![]() |
19 | -72 | 3 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
4 | M. Torrent | |
6 | C. Bilbault | |
13 | C. Boureille | USA |
6 | E. Palis | |
30 | N. Mondésir | Haiti |
7 | L. Khelifi | |
16 | J. Lerond | |
16 | M. Petiteau | |
11 | I. Onumonu | Nigeria |
11 | S. Gordon | USA |
24 | O. Deslandes | |
8 | S. Ouchène | France |
3 | M. Levasseur | |
13 | C. Morché | USA |
18 | L. Gevitz | Denmark |
7 | E. Mbakem-Niaro | |
5 | K. Louis | Haiti |
12 | M. Mpomé | France |
33 | J. Coquet | |
34 | M. Augier | |
6 | C. Blanc | |
21 | N. Ngueleu | |
37 | L. Gstalter | |
20 | A. Felden | |
38 | Ã. Rambaud | |
30 | C. Houamria | France |
0 | Myriam Messahel | |
37 | K. Bacoul Juillard | France |
35 | J. Rouquet | France |
33 | Rosalie Chaine Rochette | France |
36 | Kaysha Hassani | France |
38 | Ondine Baccichet | France |
34 | M’Mahawa Diakité | France |
99 | R. Kadzere | Malawi |
2024-08-03
N. Mondésir

Chưa xác định
2024-07-18
E. Palis

Chuyển nhượng
2024-07-08
J. Lerond

Chuyển nhượng
2024-07-04
M. Lakrar

Chuyển nhượng
2024-07-01
F. Robert

Chuyển nhượng tự do
2024-01-01
M. Romanelli

Chuyển nhượng
2023-08-02
D. Å korvánková

Chưa xác định
2023-07-11
L. Petermann

Chưa xác định
2023-07-01
L. Schmitz

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Fowler

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
C. Boureille

Chưa xác định
2022-07-01
C. Bilbault

Chưa xác định
2022-07-01
L. Khelifi

Chưa xác định
2022-04-21
C. Le Bihan

Chưa xác định
2021-07-09
É. de Almeida

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
A. Engman

Chưa xác định
2021-02-05
M. Banušić

Chưa xác định
2021-01-15
M. Léger

Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
M. Petiteau

Chưa xác định
2020-07-01
S. Toletti

Chưa xác định
2020-07-01
M. Petiteau

Chưa xác định
2020-07-01
D. Å korvánková

Chưa xác định
2020-07-01
S. Karchaoui

Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
A. Engman

Chưa xác định
2020-01-31
M. Fowler

Chưa xác định
2020-01-01
E. Mayi Kith

Chưa xác định
2019-07-31
S. Jakobsson

Chưa xác định
2019-07-15
L. Sembrant

Chuyển nhượng tự do
2019-07-12
Virginia Torrecilla

Chưa xác định
2019-07-01
M. Léger

Chưa xác định
2019-07-01
L. Schmitz

Chưa xác định
2019-07-01
L. Martinez

Chưa xác định
2019-07-01
J. Cayman

Chưa xác định
2019-07-01
L. Petermann

Chưa xác định
2019-07-01
É. de Almeida

Chưa xác định
2019-05-15
C. Murphy

Chưa xác định
2019-01-30
S. Blackstenius

Chưa xác định
2019-01-02
K. Veje

Chưa xác định
2019-01-01
M. Banušić

Chưa xác định
2018-08-01
L. Thomas

Chưa xác định
2018-07-17
L. Agard

Chưa xác định
2018-07-05
M. Lakrar

Chưa xác định
2018-07-01
L. Philippe

Chưa xác định
2018-07-01
S. Puntigam

Chưa xác định
2018-07-01
L. Thomas

Chưa xác định
2018-07-01
M. Léger

Chưa xác định
2017-11-30
L. Thomas

Cho mượn
2017-07-01
S. Durand

Chuyển nhượng tự do
2017-07-01
K. Veje

Chuyển nhượng tự do
2017-01-04
S. Blackstenius

Chưa xác định
2016-07-01
Andressa Alves

Chưa xác định
2015-01-03
J. Beattie

Chưa xác định
2014-06-11
L. Sembrant

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |