-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup

Saint-Étienne W ()
Saint-Étienne W ()
Thành Lập:
1977
Sân VĐ:
Thành Lập:
1977
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Saint-Étienne W
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
19 | 81 | 55 |
02 |
![]() |
19 | 36 | 45 |
03 |
![]() |
19 | 41 | 41 |
04 |
![]() |
19 | 9 | 36 |
05 |
![]() |
19 | 11 | 30 |
06 |
![]() |
19 | -1 | 29 |
07 |
![]() |
19 | -6 | 23 |
08 |
![]() |
19 | -18 | 19 |
09 |
![]() |
19 | -44 | 16 |
10 |
![]() |
19 | -18 | 12 |
11 |
![]() |
19 | -19 | 12 |
12 |
![]() |
19 | -72 | 3 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
16 | E. Mayi Kith | Cameroon |
8 | A. Lamontagne | |
10 | S. Champagnac | |
0 | M. Romanelli | |
12 | M. Belkhiter | |
16 | M. Gignoux-Soulier | |
21 | L. Martinez | |
11 | A. Pierre-Louis | Haiti |
18 | C. Caputo | |
22 | P. Browne | |
0 | Ã. Legrout | |
7 | H. Dowd | |
10 | S. Stratigakis | |
0 | Y. Balogun | Nigeria |
0 | R. Otu | |
9 | L. Jésus | |
15 | N. Blanchard | |
23 | F. Bataillard | |
14 | F. Bogi | |
20 | T. Job | |
0 | A. Anglais | |
3 | C. Tapia | |
10 | K. Elmore | England |
30 | A. Gery | France |
5 | I. Masson | France |
25 | C. Quiblier | |
29 | O. Chaudier | |
7 | K. Scott | |
10 | P. DePriest | |
24 | L. Archier | |
34 | D. Tene | France |
0 | Maud Ferriere | |
1 | E. Templier | France |
33 | M. Maniouloux | France |
0 | T. Aznar |
2024-07-19
E. Mayi Kith

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
L. Martinez

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
S. Cambot

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Ali Nadjim

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
N. Carage

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
M. Perea

Chuyển nhượng tự do
2023-12-08
M. Belkhiter

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
N. Carage

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
S. Champagnac

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
A. Lamontagne

Chuyển nhượng tự do
2022-07-10
É. Bonet

Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
L. Dali-Storti

Chưa xác định
2021-07-01
É. Bonet

Chưa xác định
2021-07-01
M. Gignoux-Soulier

Chưa xác định
2018-07-01
M. Garbino

Chưa xác định
2018-07-01
N. Carage

Chưa xác định
2018-07-01
M. Chavas

Chưa xác định
2017-07-28
R. Lavaud

Chuyển nhượng tự do
2017-07-22
M. Clémaron

Chuyển nhượng tự do
Kết quả thi đấu
-
Tất cả các giải
-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Thứ Tư - 09.04
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |
Thứ Tư - 09.04
02:00
02:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
31 | 42 | 73 |
02 |
![]() |
31 | 30 | 62 |
03 |
![]() |
31 | 14 | 57 |
04 |
![]() |
31 | 17 | 53 |
05 |
![]() |
30 | 13 | 53 |
06 |
![]() |
31 | 17 | 52 |
07 |
![]() |
31 | 0 | 51 |
08 |
![]() |
31 | 5 | 48 |
09 |
![]() |
31 | 2 | 47 |
10 |
![]() |
31 | 11 | 45 |