-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Morrinhos ()
Morrinhos ()
Thành Lập:
1982
Sân VĐ:
Estádio do Centro Esportivo João Vilela
Thành Lập:
1982
Sân VĐ:
Estádio do Centro Esportivo João Vilela
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Morrinhos
Tên ngắn gọn
2024-04-15
Cristian

Chuyển nhượng tự do
2024-03-08
Rômulo

Chuyển nhượng
2023-05-01
Milton Raphael

Chuyển nhượng tự do
2023-04-19
Alef Leite

Chuyển nhượng tự do
2023-03-01
Allef Nunes

Chuyển nhượng tự do
2023-02-17
Danillo Ribeiro

Chưa xác định
2023-01-31
Cristian

Chuyển nhượng tự do
2022-12-31
Alef Leite

Chuyển nhượng tự do
2022-12-12
Milton Raphael

Cho mượn
2022-11-21
Allef Nunes

Chuyển nhượng tự do
2022-03-14
Allef Nunes

Chuyển nhượng tự do
2022-02-07
Emílio

Chuyển nhượng tự do
2022-01-02
Wallace

Chưa xác định
2022-01-01
Gilberto

Chuyển nhượng tự do
2021-09-15
Allef Nunes

Chuyển nhượng tự do
2021-09-15
Roniel

Chuyển nhượng tự do
2019-10-23
Felipe Baiano

Chuyển nhượng tự do
2019-10-16
Felipe Chaves

Chưa xác định
2019-09-04
Roniel

Cho mượn
2019-07-29
Felipe Chaves

Chưa xác định
2019-07-24
Felipe Baiano

Chuyển nhượng tự do
2019-01-03
Da Silva

Chuyển nhượng tự do
2018-10-01
Da Silva

Chưa xác định
2014-07-01
Jean Carlos

Chuyển nhượng tự do
2013-02-01
Maílson Francisco de Farias

Chưa xác định
2013-01-07
Regis

Chưa xác định
2013-01-01
Willian Kremer

Chưa xác định
2012-10-01
Fernando Viana

Chưa xác định
2012-05-01
Adeval Ignácio Pereira Júnior

Chưa xác định
2012-03-01
J. Sosa

Chưa xác định
2012-01-12
Marcus Vinícius
Chưa xác định
2012-01-01
Willian Kremer

Chưa xác định
2012-01-01
Moisés
Chưa xác định
2011-12-01
Regis
Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Chủ Nhật - 08.06
20:00

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |