-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Gangneung City (GAN)
Gangneung City (GAN)
Thành Lập:
1999
Sân VĐ:
Gangneung Stadium
Thành Lập:
1999
Sân VĐ:
Gangneung Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Gangneung City
Tên ngắn gọn
GAN
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
17 | 17 | 39 |
02 |
![]() |
17 | 17 | 39 |
03 |
![]() |
17 | 16 | 37 |
04 |
![]() |
17 | 13 | 31 |
05 |
![]() |
16 | 3 | 29 |
06 |
![]() |
17 | 1 | 25 |
07 |
![]() |
16 | -1 | 24 |
08 |
![]() |
17 | -1 | 22 |
09 |
![]() |
17 | -1 | 21 |
10 |
![]() |
17 | -4 | 21 |
11 |
![]() |
17 | -2 | 19 |
12 |
![]() |
17 | -10 | 16 |
13 |
![]() |
16 | -16 | 11 |
14 |
![]() |
16 | -13 | 9 |
15 |
![]() |
16 | -19 | 6 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
47 | Yoon Tae-Hyeon | Korea Republic |
29 | Lim Dong-Hyun | Korea Republic |
33 | Kim Hyun-Seung | |
0 | Shin Ki-Hwan | |
0 | Song Jun-Min | |
0 | Kim Young-Jun | |
0 | Sim Jeong-Yong | |
2 | Kim Mid-Eum | |
22 | Hong Jun-Seo | |
16 | Son Min-Beom |
2024-02-20
Elias

Chuyển nhượng tự do
2024-02-01
Jeon Woo-Ram

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
Lee Do-Hyeon

Chuyển nhượng
2024-01-02
Choi Jae-Hyeon

Chuyển nhượng
2024-01-01
Hwang Byung-Kwon

Chuyển nhượng tự do
2023-07-18
Shin Hak-Yeong

Chưa xác định
2023-01-31
Cristian

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Eom Seung-Min

Chưa xác định
2023-01-01
Hwang Byung-Kwon

Chuyển nhượng tự do
2023-01-01
Yang Jun-Ah

Chưa xác định
2023-01-01
Shin Hak-Yeong

Chưa xác định
2023-01-01
Lee Do-Hyeon

Chuyển nhượng tự do
2022-02-17
Ahn Sae-Hee

Chưa xác định
2022-02-09
Seung-Ri Kwon

Chưa xác định
2022-01-21
Eom Seung-Min

Chuyển nhượng tự do
2021-12-31
Lee Je-Ho

Chưa xác định
2021-03-01
Shin Chan-Woo

Chưa xác định
2021-03-01
Park Sun-Ju

Chưa xác định
2021-03-01
Seung-Ri Kwon

Chưa xác định
2021-03-01
Jeon Seong-Soo

Chưa xác định
2021-03-01
Jae-Jung Hwang

Chưa xác định
2021-02-04
Ahn Sae-Hee

Chưa xác định
2021-02-01
Mun Ki-Han

Chưa xác định
2021-01-26
Lee Je-Ho

Cho mượn
2021-01-26
Jong-Jin Kim

Chưa xác định
2021-01-11
Sang-Woon Han

Chưa xác định
2021-01-01
Woo Ye-Chan

Chưa xác định
2021-01-01
Ho-Seung Lee

Chưa xác định
2021-01-01
Park Seon-Yong

Chưa xác định
2021-01-01
Lee Min-Soo

Chưa xác định
2020-02-18
Woo Ye-Chan

Cho mượn
2020-02-01
Park Seon-Yong

Chưa xác định
2020-01-25
Moo-Been Son

Chưa xác định
2020-01-01
Ho-Seung Lee

Chưa xác định
2020-01-01
Sang-Woon Han

Chưa xác định
2020-01-01
Ryu Eon-Jae

Chưa xác định
2020-01-01
Kun-Hoan Kim

Chưa xác định
2020-01-01
Tae-Goon Ha

Chưa xác định
2020-01-01
Lee Min-Soo

Chưa xác định
2020-01-01
Jong-Jin Kim

Chưa xác định
2020-01-01
Shin Chan-Woo

Chưa xác định
2020-01-01
Mun Ki-Han

Chưa xác định
2020-01-01
Seung-Hyun Lee

Chưa xác định
2019-07-05
Jong-Jin Kim

Cho mượn
2018-01-01
Jung Hoon-Sung

Chưa xác định
2012-02-01
Kim In-Sung

Chuyển nhượng tự do
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
No league selected
Thứ Tư - 23.07

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
02 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
03 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
04 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
05 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
06 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
07 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
08 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
09 |
![]() |
0 | 0 | 0 |
10 |
![]() |
0 | 0 | 0 |