-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
KeoBong - Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hôm Nay, Kèo Nhà Cái

Al Arabi SC ()
Al Arabi SC ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Department of Education Stadium
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Department of Education Stadium
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Al Arabi SC
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
1 | 5 | 3 |
02 |
![]() |
1 | 2 | 3 |
03 |
![]() |
1 | 1 | 3 |
04 |
![]() |
1 | 1 | 3 |
05 |
![]() |
1 | 1 | 3 |
06 |
![]() |
1 | 0 | 1 |
07 |
![]() |
1 | 0 | 1 |
08 |
![]() |
1 | 0 | 1 |
09 |
![]() |
1 | 0 | 1 |
10 |
![]() |
1 | 0 | 1 |
11 |
![]() |
1 | 0 | 1 |
12 |
![]() |
1 | 0 | 1 |
13 |
![]() |
1 | 0 | 1 |
14 |
![]() |
1 | -1 | 0 |
15 |
![]() |
1 | -1 | 0 |
16 |
![]() |
1 | -1 | 0 |
17 |
![]() |
1 | -2 | 0 |
18 |
![]() |
1 | -5 | 0 |
Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
---|---|---|
Không có thông tin |
2025-07-01
Firas Al-Ghamdi

Chưa xác định
2024-09-12
Firas Al-Ghamdi

Cho mượn
2024-09-02
Manaf Abou Yabes

Chuyển nhượng tự do
2024-08-21
Abdul Rahman Anwar Al Shammari

Chưa xác định
2024-08-04
Cheick Ibrahim Comara

Chuyển nhượng tự do
2024-07-23
Jobson Souza Santos

Chuyển nhượng
2024-07-23
Mohammed Mazyad Alshammari

Chưa xác định
2023-09-23
O. John

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Sari Amro

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Jobson Souza Santos

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Wellington Carvalho

Chưa xác định
2022-07-01
Sandro Manoel

Chuyển nhượng tự do
2020-08-15
M. Aouichi

Chưa xác định
2019-07-19
M. Aouichi

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League England
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league TBN
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
- Lịch thi đấu bóng đá National League - North
- Lịch thi đấu bóng đá MLS (Mỹ)
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
No league selected
Thứ Ba - 16.09
20:45
22:45
22:55

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League England
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
UEFA Euro
-
Copa America
-
National league TBN
-
AFF Cup
-
National League - North
-
MLS (Mỹ)
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
4 | 5 | 12 |
02 |
![]() |
4 | 8 | 9 |
03 |
![]() |
4 | 7 | 9 |
04 |
![]() |
4 | 1 | 9 |
05 |
![]() |
4 | 6 | 8 |
06 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
07 |
![]() |
4 | 2 | 7 |
08 |
![]() |
4 | 4 | 6 |
09 |
![]() |
4 | 3 | 6 |
10 |
![]() |
4 | 0 | 5 |
