KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
ĐẶT CƯỢC ƯU ĐÃI
Thành Lập: 1942
Sân VĐ: Stade Hamda Laouani
Giới thiệu
Tên đầy đủ Câu lạc bộ bóng đá JS Kairouanaise
Tên ngắn gọn JSK
2022-08-21
L. Hamdi
ES Hammam-Sousse ES Hammam-Sousse
Chưa xác định
2022-08-17
M. Mtiri
CS Chebba CS Chebba
Chưa xác định
2021-09-26
O. Romdhani
El Mokawloon El Mokawloon
Chưa xác định
2021-09-10
Moussa Diakite
Stade Malien Bamako Stade Malien Bamako
Chưa xác định
2021-08-16
O. Bouraoui
US Monastirienne US Monastirienne
Chưa xác định
2021-08-06
L. Hamdi
US Ben Guerdane US Ben Guerdane
Chưa xác định
2021-07-23
O. Bouguerra
Olympique Béja Olympique Béja
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
M. Aboud
Biel-Bienne Biel-Bienne
Chuyển nhượng tự do
2021-02-20
M. Charfi
ES Metlaoui ES Metlaoui
Chưa xác định
2021-02-15
L. Hamdi
US Ben Guerdane US Ben Guerdane
Chưa xác định
2021-02-12
H. Rebaii
US Tataouine US Tataouine
Chưa xác định
2021-01-20
Y. Salhi
Al Mesaimeer Al Mesaimeer
Chuyển nhượng tự do
2020-12-15
O. Bouraoui
CS Sfaxien CS Sfaxien
Chưa xác định
2020-12-10
A. Ammar
CS Sfaxien CS Sfaxien
Chưa xác định
2020-12-01
A. Frioui
CA Bizertin CA Bizertin
Chuyển nhượng tự do
2020-11-03
S. Khalfaoui
ES Metlaoui ES Metlaoui
Chưa xác định
2020-10-26
Raidh Frioui
ES Metlaoui ES Metlaoui
Chưa xác định
2020-10-26
S. Bacha
ES Metlaoui ES Metlaoui
Chưa xác định
2020-10-01
A. Afli
ES Sahel ES Sahel
Chưa xác định
2020-08-15
M. Aouichi
Al Arabi SC Al Arabi SC
Chưa xác định
2020-01-30
M. Aboud
ES Metlaoui ES Metlaoui
Chưa xác định
2020-01-28
M. Sassi
JS Kairouanaise JS Kairouanaise
Chưa xác định
2020-01-28
S. Bacha
EGS Gafsa EGS Gafsa
Chưa xác định
2020-01-22
A. Afli
ES Metlaoui ES Metlaoui
Chưa xác định
2020-01-01
Haythem Ayouni
Stade Tunisien Stade Tunisien
Chưa xác định
2019-09-12
A. Ammar
Stade Gabesien Stade Gabesien
Chưa xác định
2019-08-20
F. Hleli
AS Kasserine AS Kasserine
Chưa xác định
2019-08-19
Udoh Etop
Lori Lori
Chưa xác định
2019-08-16
C. Ghidhaoui
Sbikha Sbikha
Chưa xác định
2019-08-07
Bilel Ben Brahim
AS Gabes AS Gabes
Chưa xác định
2019-08-05
L. Ameur
Stade Gabesien Stade Gabesien
Chưa xác định
2019-07-22
R. Bouchniba
AS Soliman AS Soliman
Chưa xác định
2019-07-19
M. Aouichi
Al Arabi SC Al Arabi SC
Chưa xác định
2019-07-12
A. Louil
AS Soliman AS Soliman
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
Y. Khemiri
ES Tunis ES Tunis
Chưa xác định
2019-07-01
Sabri Zaidi
CA Bizertin CA Bizertin
Chưa xác định
2018-12-31
Hamza Messadi
EO Sidi Bouzid EO Sidi Bouzid
Chưa xác định
2018-09-13
S. Meskini
CS Hammam-Lif CS Hammam-Lif
Chưa xác định
2018-09-06
Ali Korbi
US Monastirienne US Monastirienne
Chưa xác định
2018-07-23
Amine Abbès
US Ben Guerdane US Ben Guerdane
Chưa xác định
2018-07-15
Taher Chaabene
US Ben Guerdane US Ben Guerdane
Chưa xác định
2018-07-10
Houssem Bnina
Stade Tunisien Stade Tunisien
Chưa xác định
2018-07-01
S. Ameri
Club Africain Club Africain
Chưa xác định
2018-07-01
A. Kalai
Stade Gabesien Stade Gabesien
Chưa xác định
2018-07-01
C. Mendouga
Ismaily SC Ismaily SC
Chuyển nhượng tự do
2018-01-15
Alaeddine Abbès
ES Zarzis ES Zarzis
Chưa xác định
2018-01-15
S. Khalfaoui
US Ben Guerdane US Ben Guerdane
Chưa xác định
2018-01-01
R. Kamergi
ES Tunis ES Tunis
Chưa xác định
2017-09-12
Abderrahim Jeliti
CS Hammam-Lif CS Hammam-Lif
Chưa xác định
2017-09-09
Y. Salhi
ES Metlaoui ES Metlaoui
Chưa xác định
2017-09-09
M. Sassi
CS Hammam-Lif CS Hammam-Lif
Chưa xác định
2017-09-09
M. Aouichi
ES Sahel ES Sahel
Chưa xác định
2017-07-22
Helmi Bellagha
US Ben Guerdane US Ben Guerdane
Chưa xác định
2017-07-22
Y. Khemiri
ES Tunis ES Tunis
Cho mượn
2017-07-15
Amine Abbès
US Ben Guerdane US Ben Guerdane
Chưa xác định
2017-07-13
R. Bouchniba
ES Zarzis ES Zarzis
Chưa xác định
2017-07-11
R. Kamergi
ES Tunis ES Tunis
Cho mượn
2017-07-05
A. Harzi
CS Sfaxien CS Sfaxien
Chưa xác định
2017-02-01
Ali Korbi
CS Sfaxien CS Sfaxien
Cho mượn
2017-01-25
Mansour Benothmane
Club Africain Club Africain
Cho mượn
2017-01-10
A. Ben Dahnous
EO Sidi Bouzid EO Sidi Bouzid
Chưa xác định
2017-01-07
Alaeddine Abbès
Olympique Béja Olympique Béja
Chưa xác định
2016-07-01
Slim Zakar
AS Gabes AS Gabes
Chưa xác định
2016-07-01
Ali Korbi
CS Sfaxien CS Sfaxien
Chưa xác định
2016-07-01
S. Bacha
EGS Gafsa EGS Gafsa
Chưa xác định
2016-07-01
Mehdi Ouertani
US Ben Guerdane US Ben Guerdane
Chưa xác định
2016-04-01
A. Mhadhebi
CS Hammam-Lif CS Hammam-Lif
Chưa xác định
2015-09-15
Ali Korbi
US Monastirienne US Monastirienne
Chưa xác định
2015-07-15
Slim Zakar
AS Kasserine AS Kasserine
Chưa xác định
2013-07-01
B. Souissi
ES Metlaoui ES Metlaoui
Chưa xác định

Lịch thi đấu bóng đá

  • Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
  • Lịch thi đấu bóng đá La Liga
  • Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
  • Lịch thi đấu bóng đá Serie A
  • Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
  • Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
  • Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
  • Lịch thi đấu bóng đá League Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
  • Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
  • Lịch thi đấu bóng đá National League
  • Lịch thi đấu bóng đá League Two
  • Lịch thi đấu bóng đá League One
  • Lịch thi đấu bóng đá Championship
  • Lịch thi đấu bóng đá World Cup
  • Lịch thi đấu bóng đá Euro
  • Lịch thi đấu bóng đá Copa America
  • Lịch thi đấu bóng đá National league
  • Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56
No league selected
Ngoại hạng Anh (Premier League) Ngoại hạng Anh (Premier League)
Stt Đội bóng Trận +/- Điểm
01 Liverpool Liverpool 38 45 84
02 Arsenal Arsenal 38 35 74
03 Manchester City Manchester City 38 28 71
04 Chelsea Chelsea 38 21 69
05 Newcastle Newcastle 38 21 66
06 Aston Villa Aston Villa 38 7 66
07 Nottingham Forest Nottingham Forest 38 12 65
08 Brighton Brighton 38 7 61
09 Bournemouth Bournemouth 38 12 56
10 Brentford Brentford 38 9 56