-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
KeoBong.Com | Tỷ số bóng đá số trực tuyến nhanh nhất

Kecskeméti TE (KEC)
Kecskeméti TE (KEC)
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Széktói Stadion
Thành Lập:
1911
Sân VĐ:
Széktói Stadion
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kecskeméti TE
Tên ngắn gọn
KEC
2024-09-21
Z. Derekas

Chuyển nhượng
2024-09-20
M. Ryashko

Chuyển nhượng tự do
2024-09-10
Tòfol Montiel

Chuyển nhượng tự do
2024-08-05
K. Szűcs

€ 470K
Chuyển nhượng
2024-07-30
Matheus Leoni

Chuyển nhượng tự do
2024-07-01
K. Horváth

Chuyển nhượng
2024-06-28
A. Grünvald

Chuyển nhượng tự do
2024-01-31
B. Tóth

Chuyển nhượng
2024-01-18
D. Lukács

Chuyển nhượng
2024-01-18
S. Szuhodovszki

€ 500K
Chuyển nhượng
2024-01-18
Z. Derekas

Chuyển nhượng tự do
2024-01-14
B. Kiss

Chuyển nhượng
2023-09-06
A. Grünvald

Cho mượn
2023-09-01
M. Zeke

Chưa xác định
2023-08-15
D. Zsótér

Chuyển nhượng tự do
2023-07-12
D. Pejovic

Chưa xác định
2023-07-11
M. Gréczi

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Pejovic

Chưa xác định
2023-07-01
B. Kiss

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Zeke

Chưa xác định
2023-07-01
Matheus Leoni

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Á. Varga

Chưa xác định
2023-07-01
K. Szűcs

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
G. Pálinkás

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
V. Hadaró

Chưa xác định
2023-07-01
T. Fadgyas

Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
M. Katona

Chưa xác định
2023-07-01
B. Varga

Chưa xác định
2023-02-08
M. Májer

Chưa xác định
2023-02-06
U. Đuranović

Chưa xác định
2023-01-24
M. Sági

Chưa xác định
2023-01-18
D. Pejovic

Cho mượn
2023-01-01
V. Hadaró

Chưa xác định
2023-01-01
T. Nikitscher

Chưa xác định
2022-08-26
M. Gréczi

Chuyển nhượng tự do
2022-08-04
Á. Varga

Cho mượn
2022-07-29
Á. Lipcsei

Chuyển nhượng tự do
2022-07-25
M. Meskhi

Chuyển nhượng tự do
2022-07-18
L. Szabó

Chuyển nhượng tự do
2022-07-14
S. Gál

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
L. Bartha

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
D. Pejovic

Chưa xác định
2022-07-01
P. Paudits

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
V. Hadaró

Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
M. Sági

Chưa xác định
2022-07-01
C. Belényesi

Chưa xác định
2022-07-01
M. Katona

Cho mượn
2022-06-15
D. Lukács

Chuyển nhượng tự do
2022-02-18
D. Tóth

Chuyển nhượng tự do
2022-02-14
Á. Lipcsei

Chuyển nhượng tự do
2022-02-14
P. Paudits

Chuyển nhượng tự do
2022-02-12
C. Belényesi

Chưa xác định
2022-02-10
D. Szökrönyös

Cho mượn
2022-01-18
L. Szabó

Chuyển nhượng tự do
2022-01-17
Dávid Tóth

Chuyển nhượng tự do
2021-08-24
L. Bartha

Chuyển nhượng tự do
2021-07-31
D. Tóth

Chuyển nhượng tự do
2021-07-21
S. Szuhodovszki

Chưa xác định
2021-07-01
D. Lukács

Chưa xác định
2021-07-01
C. Belényesi

Chưa xác định
2021-07-01
K. Nagy

Chưa xác định
2021-07-01
A. Szabó

Chưa xác định
2021-07-01
B. Károly

Chưa xác định
2021-07-01
M. Ryashko

Chưa xác định
2021-07-01
B. Varga

Cho mượn
2021-07-01
B. Tóth

Chưa xác định
2021-07-01
D. Tóth

Chưa xác định
2021-07-01
V. Hadaró

Chưa xác định
2020-09-18
Krisztián Kerekes

Chưa xác định
2020-09-18
Dan-Marius Constantinescu

Chưa xác định
2020-09-18
B. Károly

Chưa xác định
2020-02-13
D. Tóth

Cho mượn
2020-01-10
Zoltán Puskás

Chưa xác định
2019-07-29
A. Grünvald

Chưa xác định
2019-07-01
L. Vágó

Chưa xác định
2016-07-01
A. Farkas

Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
K. Verebélyi

Chuyển nhượng tự do
2015-08-28
Dejan Karan

Chuyển nhượng tự do
2015-08-04
N. Skopljak

Chưa xác định
2015-07-23
D. Szalai

Chưa xác định
2015-07-13
B. Ndiaye

Chưa xác định
2015-07-01
M. Vukasović

Chưa xác định
2015-07-01
C. Novák

Chưa xác định
2015-07-01
M. Kitl

Chưa xác định
2015-07-01
Z. Patvaros

Chưa xác định
2015-07-01
D. Szivacski

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Gábor János Gréczi

Chưa xác định
2015-07-01
D. Kovács

Chưa xác định
2015-07-01
D. Csillag

Chưa xác định
2015-07-01
Z. Laczkó

Chuyển nhượng tự do
2015-07-01
Attila Gyagya

Chưa xác định
2015-07-01
P. Polyák

Chưa xác định
2015-07-01
D. Fótyik

Chưa xác định
2015-01-01
N. Skopljak

Chưa xác định
2015-01-01
E. Botka

Chưa xác định
2014-08-27
V. Tölgyesi

Chưa xác định
2014-08-16
P. Nagy

Chưa xác định
2014-07-02
Akoete Henritse Eninful

Cho mượn
2014-07-01
V. Tölgyesi

Chưa xác định
2014-07-01
L. Pekár

Chưa xác định
Lịch thi đấu bóng đá
- Lịch thi đấu bóng đá Ngoại hạng Anh (Premier League)
- Lịch thi đấu bóng đá La Liga
- Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1 (L1)
- Lịch thi đấu bóng đá Serie A
- Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga (Đức)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Champions League (C1)
- Lịch thi đấu bóng đá UEFA Europa League (C2)
- Lịch thi đấu bóng đá Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
- Lịch thi đấu bóng đá League Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá EFL Trophy
- Lịch thi đấu bóng đá FA Cup
- Lịch thi đấu bóng đá FA WSL
- Lịch thi đấu bóng đá National League
- Lịch thi đấu bóng đá League Two
- Lịch thi đấu bóng đá League One
- Lịch thi đấu bóng đá Championship
- Lịch thi đấu bóng đá World Cup
- Lịch thi đấu bóng đá Euro
- Lịch thi đấu bóng đá Copa America
- Lịch thi đấu bóng đá National league
- Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Bảng xếp hạng

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |
No league selected
Thứ Năm - 05.06

-
Ngoại hạng Anh (Premier League)
-
La Liga
-
Ligue 1 (L1)
-
Serie A
-
Bundesliga (Đức)
-
UEFA Champions League (C1)
-
UEFA Europa League (C2)
-
Giải Vô Địch Quốc Gia Việt Nam (V-League)
-
League Cup
-
FA Trophy
-
EFL Trophy
-
FA Cup
-
FA WSL
-
National League
-
League Two
-
League One
-
Championship
-
World Cup
-
Euro
-
Copa America
-
National league
-
AFF Cup
Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|
01 |
![]() |
38 | 45 | 84 |
02 |
![]() |
38 | 35 | 74 |
03 |
![]() |
38 | 28 | 71 |
04 |
![]() |
38 | 21 | 69 |
05 |
![]() |
38 | 21 | 66 |
06 |
![]() |
38 | 7 | 66 |
07 |
![]() |
38 | 12 | 65 |
08 |
![]() |
38 | 7 | 61 |
09 |
![]() |
38 | 12 | 56 |
10 |
![]() |
38 | 9 | 56 |